
Trung Quốc
Khác
Trung Quốc Resultados mais recentes
TTG
25/03/25
07:00
Trung Quốc
Úc


0
2
TTG
20/03/25
14:15
Ả Rập Xê-út
Trung Quốc


1
0
TTG
19/11/24
07:00
Trung Quốc
Nhật Bản


1
3
TTG
14/11/24
09:00
Bahrain
Trung Quốc


0
1
TTG
15/10/24
08:00
Trung Quốc
Indonesia


2
1
TTG
10/10/24
05:10
Úc
Trung Quốc


3
1
TTG
10/09/24
08:00
Trung Quốc
Ả Rập Xê-út


1
2
TTG
05/09/24
06:35
Nhật Bản
Trung Quốc


7
0
TTG
11/06/24
07:00
Hàn Quốc
Trung Quốc


1
0
TTG
06/06/24
08:00
Trung Quốc
Thái Lan


1
1
Trung Quốc Lịch thi đấu
05/06/25
13:00
Indonesia
Trung Quốc


10/06/25
13:00
Trung Quốc
Bahrain


Trung Quốc Bàn
# | Hình thức AFC Qualification, Round 2, Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20:1 | 19 | 16 |
|
![]() |
|
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9:9 | 0 | 8 |
|
![]() |
|
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9:9 | 0 | 8 | |||
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5:24 | -19 | 1 |
- Main round
- Next group phase
# | Hình thức AFC Qualification, Round 3, Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 24:2 | 22 | 20 |
|
![]() |
|
2 | 8 | 3 | 4 | 1 | 13:6 | 7 | 13 |
|
![]() |
|
3 | 8 | 2 | 4 | 2 | 4:6 | -2 | 10 |
|
![]() |
|
4 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8:14 | -6 | 9 |
|
![]() |
|
5 | 8 | 1 | 3 | 4 | 5:13 | -8 | 6 |
|
![]() |
|
6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6:19 | -13 | 6 |
|
![]() |
- Qualified
- Next group phase
Trung Quốc Biệt đội
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
36 | 183 | - | - | - | - | - | - | |
![]() |
24 | 184 | - | - | - | - | - | - | |
![]() |
24 | 194 | - | - | - | - | - | - |