
Câu lạc bộ Atletico Linense

Brazil - Brazil
Câu lạc bộ Atletico Linense Resultados mais recentes
TTG
08/03/25
13:00
Sant Andreu São Paulo
Câu lạc bộ Atletico Linense


3
1
TTG
05/03/25
17:30
Câu lạc bộ Atletico Linense
Câu lạc bộ Atletico Votuporanguense


2
1
TTG
01/03/25
17:30
Câu lạc bộ Atletico Linense
EC Sao Bento SP


2
0
HL
26/02/25
17:30
Câu lạc bộ Atletico Linense
Câu lạc bộ Atletico Votuporanguense


TTG
22/02/25
13:00
Oeste São Paulo
Câu lạc bộ Atletico Linense


1
0
TTG
19/02/25
17:30
Câu lạc bộ Atletico Linense
Capivariano


0
1
TTG
15/02/25
14:00
Gremio Prudente
Câu lạc bộ Atletico Linense


2
1
TTG
12/02/25
17:30
Câu lạc bộ Atletico Linense
Ferroviária


2
2
TTG
08/02/25
13:00
Taubate
Câu lạc bộ Atletico Linense


0
2
TTG
05/02/25
17:00
Ituano
Câu lạc bộ Atletico Linense


3
0
Câu lạc bộ Atletico Linense Lịch thi đấu
15/06/25
14:00
AE Aracatuba
Câu lạc bộ Atletico Linense


29/06/25
14:00
Câu lạc bộ Atletico Linense
Atletico Monte Azul


06/07/25
14:00
Câu lạc bộ thể thao Noroeste
Câu lạc bộ Atletico Linense


13/07/25
14:00
Câu lạc bộ Atletico Linense
Gremio Prudente


20/07/25
14:00
Câu lạc bộ Atletico Linense
AE Aracatuba


03/08/25
14:00
Atletico Monte Azul
Câu lạc bộ Atletico Linense


10/08/25
14:00
Câu lạc bộ Atletico Linense
Câu lạc bộ thể thao Noroeste


16/08/25
14:00
Gremio Prudente
Câu lạc bộ Atletico Linense


Câu lạc bộ Atletico Linense Bàn
# | Hình thức 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 16:6 | 10 | 25 |
|
|
2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 12:4 | 8 | 23 |
|
|
3 | 10 | 2 | 6 | 2 | 8:6 | 2 | 12 |
|
|
4 | 10 | 2 | 5 | 3 | 13:5 | 8 | 11 |
|
|
5 | 10 | 1 | 4 | 5 | 9:13 | -4 | 7 |
|
|
6 | 10 | 0 | 2 | 8 | 4:28 | -24 | 2 |
|
- Next group phase
# | Hình thức 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6:2 | 4 | 12 |
|
|
2 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5:5 | 0 | 7 |
|
|
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4:6 | -2 | 6 |
|
|
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:7 | -2 | 5 |
|
- Playoffs
# | Hình thức 9 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12:7 | 5 | 11 |
|
|
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 11 |
|
|
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4:6 | -2 | 8 |
|
|
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8:15 | -7 | 3 |
|
- Playoffs