Xinjiang Flying Tigers vs Thiên Tân 18/12/2024
- 18/12/24 07:00
-
- 104 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

31
23
28
22
104

12
33
21
17
83
Quý 1
31
:
12
2
0 - 2
Thiên Tân
1:20
1
1 - 2
Xinjiang Flying Tigers
1:32
1
2 - 2
Xinjiang Flying Tigers
1:32
2
2 - 4
Thiên Tân
2:21
2
4 - 4
Xinjiang Flying Tigers
2:57
3
7 - 4
Xinjiang Flying Tigers
3:46
2
9 - 4
Xinjiang Flying Tigers
4:12
3
12 - 4
Xinjiang Flying Tigers
4:39
3
15 - 4
Xinjiang Flying Tigers
5:06
2
17 - 4
Xinjiang Flying Tigers
5:47
2
17 - 6
Thiên Tân
6:10
3
17 - 9
Thiên Tân
6:39
3
20 - 9
Xinjiang Flying Tigers
6:51
1
20 - 10
Thiên Tân
8:03
2
22 - 10
Xinjiang Flying Tigers
8:16
3
25 - 10
Xinjiang Flying Tigers
9:00
2
27 - 10
Xinjiang Flying Tigers
9:09
2
29 - 10
Xinjiang Flying Tigers
9:44
2
31 - 10
Xinjiang Flying Tigers
10:55
2
31 - 12
Thiên Tân
11:10
Quý 2
23
:
33
3
34 - 12
Xinjiang Flying Tigers
12:06
2
34 - 14
Thiên Tân
12:30
1
34 - 15
Thiên Tân
12:30
2
34 - 17
Thiên Tân
13:05
3
34 - 20
Thiên Tân
13:48
3
34 - 23
Thiên Tân
14:21
3
37 - 23
Xinjiang Flying Tigers
14:33
1
38 - 23
Xinjiang Flying Tigers
16:32
2
38 - 25
Thiên Tân
16:53
2
40 - 25
Xinjiang Flying Tigers
17:17
1
41 - 25
Xinjiang Flying Tigers
17:17
2
41 - 27
Thiên Tân
17:32
3
41 - 30
Thiên Tân
18:02
2
41 - 32
Thiên Tân
18:51
2
41 - 34
Thiên Tân
20:02
3
44 - 34
Xinjiang Flying Tigers
20:21
2
44 - 36
Thiên Tân
20:37
1
45 - 36
Xinjiang Flying Tigers
20:54
1
46 - 36
Xinjiang Flying Tigers
20:54
2
48 - 36
Xinjiang Flying Tigers
21:13
3
48 - 39
Thiên Tân
21:30
2
48 - 41
Thiên Tân
21:56
2
48 - 43
Thiên Tân
22:23
2
50 - 43
Xinjiang Flying Tigers
22:42
2
50 - 45
Thiên Tân
22:54
2
52 - 45
Xinjiang Flying Tigers
23:13
2
54 - 45
Xinjiang Flying Tigers
23:45
Quý 3
28
:
21
3
57 - 45
Xinjiang Flying Tigers
24:16
2
59 - 45
Xinjiang Flying Tigers
24:48
3
62 - 45
Xinjiang Flying Tigers
25:30
3
62 - 48
Thiên Tân
26:34
2
64 - 48
Xinjiang Flying Tigers
26:48
2
64 - 50
Thiên Tân
27:53
1
64 - 51
Thiên Tân
28:34
1
64 - 52
Thiên Tân
28:34
1
65 - 52
Xinjiang Flying Tigers
28:52
1
65 - 53
Thiên Tân
29:23
2
65 - 55
Thiên Tân
30:03
3
68 - 55
Xinjiang Flying Tigers
30:46
2
68 - 57
Thiên Tân
31:13
3
71 - 57
Xinjiang Flying Tigers
31:26
2
71 - 59
Thiên Tân
31:45
3
74 - 59
Xinjiang Flying Tigers
32:01
3
74 - 62
Thiên Tân
32:22
2
76 - 62
Xinjiang Flying Tigers
33:16
1
77 - 62
Xinjiang Flying Tigers
33:16
1
78 - 62
Xinjiang Flying Tigers
33:33
1
79 - 62
Xinjiang Flying Tigers
33:33
1
79 - 63
Thiên Tân
33:39
2
79 - 65
Thiên Tân
34:03
1
79 - 66
Thiên Tân
34:03
3
82 - 66
Xinjiang Flying Tigers
34:55
Quý 4
22
:
17
2
84 - 66
Xinjiang Flying Tigers
37:31
1
84 - 67
Thiên Tân
37:42
1
84 - 68
Thiên Tân
37:42
2
86 - 68
Xinjiang Flying Tigers
38:21
1
86 - 69
Thiên Tân
38:37
1
86 - 70
Thiên Tân
38:37
3
89 - 70
Xinjiang Flying Tigers
39:26
1
90 - 70
Xinjiang Flying Tigers
40:00
2
90 - 72
Thiên Tân
40:50
2
90 - 74
Thiên Tân
41:28
2
90 - 76
Thiên Tân
41:48
3
93 - 76
Xinjiang Flying Tigers
42:09
2
95 - 76
Xinjiang Flying Tigers
43:05
1
96 - 76
Xinjiang Flying Tigers
43:05
3
96 - 79
Thiên Tân
43:13
2
96 - 81
Thiên Tân
43:55
2
96 - 83
Thiên Tân
45:03
2
98 - 83
Xinjiang Flying Tigers
46:08
3
101 - 83
Xinjiang Flying Tigers
47:15
3
104 - 83
Xinjiang Flying Tigers
47:47
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Xinjiang Flying Tigers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Thiên Tân trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 18/51 (35.3%)
- 3 con trỏ
- 8/33 (24.2%)
- 19/37 (51.4%)
- 2 con trỏ
- 24/49 (49%)
- 12/16 (75%)
- Ném miễn phí
- 11/15 (73%)
- 50
- Lấy lại quả bóng
- 56
- 12
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi

Tingqian, Lin
G

DIM
29
REB
3
HT
4
PHT
38:00
Kính
29
Ba con trỏ
5/14
(36%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/24
(46%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Hamlet, Javion
G

DIM
28
REB
6
HT
2
PHT
38:00
Kính
28
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/14
(79%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Peterson, QJ
G

DIM
16
REB
3
HT
2
PHT
13:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
13:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Abudushalamu Abudurexiti
F

DIM
16
REB
7
HT
5
PHT
27:00
Kính
16
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Qi, Lin
F

DIM
16
REB
4
HT
2
PHT
31:00
Kính
16
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
2/5
(40%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 205
- GP
- 205
- 112
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
18/12/24
07:00
Xinjiang Flying Tigers
Thiên Tân

- 31
- 23
- 28
- 22

- 12
- 33
- 21
- 17
TTG
01/11/24
07:35
Thiên Tân
Xinjiang Flying Tigers

- 23
- 30
- 13
- 31

- 33
- 26
- 28
- 30
TTG
16/08/24
04:00
Thiên Tân
85
Xinjiang Flying Tigers
101


TTG
02/04/24
08:00
Xinjiang Flying Tigers
Thiên Tân

- 38
- 30
- 29
- 24

- 24
- 26
- 29
- 24
TTG
29/12/23
06:35
Thiên Tân
Xinjiang Flying Tigers

- 38
- 21
- 23
- 14

- 27
- 30
- 38
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 39 | 7 | 4809:4285 | |
2 | 46 | 34 | 12 | 5280:5014 | |
3 | 46 | 32 | 14 | 4763:4447 | |
4 | 46 | 32 | 14 | 4923:4580 | |
5 | 46 | 32 | 14 | 4981:4670 | |
6 | 46 | 32 | 14 | 4818:4552 | |
7 | 46 | 31 | 15 | 4817:4465 | |
8 | 46 | 31 | 15 | 4873:4612 | |
9 | 46 | 30 | 16 | 5162:4821 | |
10 | 46 | 28 | 18 | 5076:4748 | |
11 | 46 | 27 | 19 | 4885:4711 | |
12 | 46 | 23 | 23 | 4924:4963 | |
13 | 46 | 17 | 29 | 4792:4921 | |
14 | 46 | 14 | 32 | 4705:5144 | |
15 | 46 | 12 | 34 | 4450:4911 | |
16 | 46 | 12 | 34 | 4716:5111 | |
17 | 46 | 10 | 36 | 4730:5275 | |
18 | 46 | 9 | 37 | 4830:5316 | |
19 | 46 | 9 | 37 | 4576:5083 | |
20 | 46 | 6 | 40 | 4271:4752 |