Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs vs Đội bóng rổ Zhejiang 22/03/2025
- 22/03/25 07:35
-
- 107 : 110
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
29
27
29
107

28
32
26
24
110
Quý 1
22
:
28
2
2 - 0
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:24
2
2 - 2
Đội bóng rổ Zhejiang
1:11
1
2 - 3
Đội bóng rổ Zhejiang
1:11
1
2 - 4
Đội bóng rổ Zhejiang
2:05
2
4 - 4
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:13
2
4 - 6
Đội bóng rổ Zhejiang
2:26
2
6 - 6
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:46
2
6 - 8
Đội bóng rổ Zhejiang
3:16
3
9 - 8
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:02
2
11 - 8
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:23
3
11 - 11
Đội bóng rổ Zhejiang
4:37
2
13 - 11
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:04
2
13 - 13
Đội bóng rổ Zhejiang
5:19
1
13 - 14
Đội bóng rổ Zhejiang
5:49
2
13 - 16
Đội bóng rổ Zhejiang
6:11
2
15 - 16
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:25
1
15 - 17
Đội bóng rổ Zhejiang
6:55
1
15 - 18
Đội bóng rổ Zhejiang
6:55
2
15 - 20
Đội bóng rổ Zhejiang
7:23
1
15 - 21
Đội bóng rổ Zhejiang
7:55
1
15 - 22
Đội bóng rổ Zhejiang
7:55
2
17 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:07
3
17 - 25
Đội bóng rổ Zhejiang
8:47
2
19 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:59
1
20 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:25
3
20 - 28
Đội bóng rổ Zhejiang
10:46
1
21 - 28
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:55
1
22 - 28
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:55
Quý 2
29
:
32
2
22 - 30
Đội bóng rổ Zhejiang
12:05
2
24 - 30
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:25
1
24 - 31
Đội bóng rổ Zhejiang
12:43
1
24 - 32
Đội bóng rổ Zhejiang
12:43
2
26 - 32
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:54
1
27 - 32
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:54
2
27 - 34
Đội bóng rổ Zhejiang
13:12
1
28 - 34
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:25
1
29 - 34
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:25
3
29 - 37
Đội bóng rổ Zhejiang
14:52
2
29 - 39
Đội bóng rổ Zhejiang
15:32
2
29 - 41
Đội bóng rổ Zhejiang
16:04
3
32 - 41
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:14
2
32 - 43
Đội bóng rổ Zhejiang
16:52
3
32 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
17:22
1
33 - 46
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:43
1
34 - 46
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:43
2
36 - 46
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:23
1
37 - 46
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:02
3
37 - 49
Đội bóng rổ Zhejiang
20:18
2
39 - 49
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:37
2
39 - 51
Đội bóng rổ Zhejiang
21:28
3
42 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:41
3
42 - 54
Đội bóng rổ Zhejiang
22:02
2
44 - 54
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:11
2
46 - 54
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:41
1
46 - 55
Đội bóng rổ Zhejiang
22:58
2
46 - 57
Đội bóng rổ Zhejiang
23:00
2
48 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:37
3
48 - 60
Đội bóng rổ Zhejiang
23:43
3
51 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:59
Quý 3
27
:
26
2
53 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:16
2
53 - 62
Đội bóng rổ Zhejiang
24:36
2
55 - 62
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:56
2
57 - 62
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:22
3
57 - 65
Đội bóng rổ Zhejiang
25:39
2
59 - 65
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:03
3
59 - 68
Đội bóng rổ Zhejiang
26:59
2
61 - 68
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:21
2
61 - 70
Đội bóng rổ Zhejiang
27:43
3
64 - 70
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:52
2
66 - 70
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:21
1
67 - 70
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:21
1
67 - 71
Đội bóng rổ Zhejiang
28:33
1
67 - 72
Đội bóng rổ Zhejiang
28:33
1
67 - 73
Đội bóng rổ Zhejiang
28:33
1
68 - 73
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:12
1
69 - 73
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:12
1
70 - 73
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:12
2
70 - 75
Đội bóng rổ Zhejiang
29:26
2
72 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:41
2
72 - 77
Đội bóng rổ Zhejiang
30:29
2
72 - 79
Đội bóng rổ Zhejiang
32:27
2
72 - 81
Đội bóng rổ Zhejiang
33:31
2
74 - 81
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:41
1
74 - 82
Đội bóng rổ Zhejiang
34:03
1
74 - 83
Đội bóng rổ Zhejiang
34:03
2
76 - 83
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:40
3
76 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
34:56
2
78 - 86
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:13
Quý 4
29
:
24
2
80 - 86
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
37:13
2
82 - 86
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
37:42
3
82 - 89
Đội bóng rổ Zhejiang
38:05
2
82 - 91
Đội bóng rổ Zhejiang
38:24
2
84 - 91
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:43
1
85 - 91
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:43
2
85 - 93
Đội bóng rổ Zhejiang
39:04
3
88 - 93
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:17
2
90 - 93
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:01
1
90 - 94
Đội bóng rổ Zhejiang
41:42
1
90 - 95
Đội bóng rổ Zhejiang
41:42
3
93 - 95
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:50
2
95 - 95
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:21
2
97 - 95
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:48
3
97 - 98
Đội bóng rổ Zhejiang
43:10
1
97 - 99
Đội bóng rổ Zhejiang
43:13
2
97 - 101
Đội bóng rổ Zhejiang
43:35
2
99 - 101
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:39
2
99 - 103
Đội bóng rổ Zhejiang
45:18
2
101 - 103
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:33
3
101 - 106
Đội bóng rổ Zhejiang
45:53
1
102 - 106
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:13
1
103 - 106
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:13
2
103 - 108
Đội bóng rổ Zhejiang
47:22
2
105 - 108
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:44
2
105 - 110
Đội bóng rổ Zhejiang
47:51
1
106 - 110
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:59
1
107 - 110
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:59
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/22 (31.8%)
- 3 con trỏ
- 14/39 (35.9%)
- 34/69 (49.3%)
- 2 con trỏ
- 25/52 (48.1%)
- 18/27 (66%)
- Ném miễn phí
- 18/21 (85%)
- 49
- Lấy lại quả bóng
- 57
- 18
- Phản đòn tấn công
- 20
Thống kê người chơi

Nunnally, James
F

DIM
33
REB
5
HT
4
PHT
34:00
Kính
33
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
9/16
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/24
(54%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Goodwin, Brandon
G

DIM
23
REB
5
HT
4
PHT
34:00
Kính
23
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
6/16
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/23
(39%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Knight, Nathan
F-C

DIM
21
REB
11
HT
2
PHT
26:00
Kính
21
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
10/11
(91%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Diallo, Hamidou
G

DIM
21
REB
6
HT
2
PHT
25:00
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Ning, Zhang
F

DIM
18
REB
5
HT
-
PHT
37:00
Kính
18
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 192
- GP
- 192
- 93
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
22/03/25
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội bóng rổ Zhejiang

- 22
- 29
- 27
- 29

- 28
- 32
- 26
- 24
TTG
05/03/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 34
- 21
- 22
- 21

- 31
- 22
- 31
- 16
TTG
10/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 20
- 30
- 35
- 26

- 22
- 19
- 25
- 12
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội bóng rổ Zhejiang

- 28
- 25
- 28
- 26

- 26
- 31
- 27
- 21
TTG
20/09/24
08:00
Đội bóng rổ Zhejiang
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 14
- 17
- 23
- 16

- 22
- 17
- 20
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 39 | 7 | 4809:4285 | |
2 | 46 | 34 | 12 | 5280:5014 | |
3 | 46 | 32 | 14 | 4763:4447 | |
4 | 46 | 32 | 14 | 4923:4580 | |
5 | 46 | 32 | 14 | 4981:4670 | |
6 | 46 | 32 | 14 | 4818:4552 | |
7 | 46 | 31 | 15 | 4817:4465 | |
8 | 46 | 31 | 15 | 4873:4612 | |
9 | 46 | 30 | 16 | 5162:4821 | |
10 | 46 | 28 | 18 | 5076:4748 | |
11 | 46 | 27 | 19 | 4885:4711 | |
12 | 46 | 23 | 23 | 4924:4963 | |
13 | 46 | 17 | 29 | 4792:4921 | |
14 | 46 | 14 | 32 | 4705:5144 | |
15 | 46 | 12 | 34 | 4450:4911 | |
16 | 46 | 12 | 34 | 4716:5111 | |
17 | 46 | 10 | 36 | 4730:5275 | |
18 | 46 | 9 | 37 | 4830:5316 | |
19 | 46 | 9 | 37 | 4576:5083 | |
20 | 46 | 6 | 40 | 4271:4752 |