Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs vs Đội bóng rổ Zhejiang 28/12/2024
- 28/12/24 06:35
-
- 107 : 105
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

28
25
28
26
107

26
31
27
21
105
Quý 1
28
:
26
2
0 - 2
Đội bóng rổ Zhejiang
0:34
1
0 - 3
Đội bóng rổ Zhejiang
0:34
1
0 - 4
Đội bóng rổ Zhejiang
0:58
1
0 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
0:58
1
1 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:20
1
2 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:20
2
4 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:45
2
6 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:12
2
6 - 7
Đội bóng rổ Zhejiang
3:35
2
8 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:18
2
10 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:44
2
12 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:18
3
12 - 10
Đội bóng rổ Zhejiang
6:14
3
15 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:19
1
14 - 11
Đội bóng rổ Zhejiang
6:41
1
14 - 12
Đội bóng rổ Zhejiang
6:41
3
14 - 15
Đội bóng rổ Zhejiang
7:39
2
16 - 15
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:51
1
16 - 16
Đội bóng rổ Zhejiang
8:09
1
16 - 17
Đội bóng rổ Zhejiang
8:09
1
17 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:31
2
19 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:53
1
20 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:58
1
20 - 18
Đội bóng rổ Zhejiang
9:05
1
20 - 19
Đội bóng rổ Zhejiang
9:05
3
20 - 22
Đội bóng rổ Zhejiang
9:22
2
22 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:49
1
23 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:18
1
24 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:18
1
25 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:39
1
26 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:39
1
26 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
11:14
1
26 - 24
Đội bóng rổ Zhejiang
11:14
1
27 - 24
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:14
1
28 - 24
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:14
2
28 - 26
Đội bóng rổ Zhejiang
11:34
Quý 2
25
:
31
2
28 - 28
Đội bóng rổ Zhejiang
12:10
2
30 - 28
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:27
3
30 - 31
Đội bóng rổ Zhejiang
12:41
3
30 - 34
Đội bóng rổ Zhejiang
13:58
2
30 - 36
Đội bóng rổ Zhejiang
14:16
2
32 - 36
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:34
2
34 - 36
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
15:35
2
36 - 36
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:05
3
36 - 39
Đội bóng rổ Zhejiang
16:24
3
36 - 42
Đội bóng rổ Zhejiang
16:49
2
38 - 42
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:19
3
38 - 45
Đội bóng rổ Zhejiang
17:35
1
39 - 45
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:47
1
40 - 45
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:47
2
40 - 47
Đội bóng rổ Zhejiang
18:08
2
42 - 47
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:39
2
42 - 49
Đội bóng rổ Zhejiang
19:28
2
42 - 51
Đội bóng rổ Zhejiang
19:47
2
44 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:11
1
44 - 52
Đội bóng rổ Zhejiang
20:37
1
44 - 53
Đội bóng rổ Zhejiang
20:37
1
44 - 54
Đội bóng rổ Zhejiang
20:37
3
44 - 57
Đội bóng rổ Zhejiang
20:41
2
46 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:54
3
49 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:19
2
51 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:33
2
53 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:29
Quý 3
28
:
27
2
55 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:31
1
56 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:00
1
57 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:00
2
57 - 59
Đội bóng rổ Zhejiang
25:21
1
57 - 60
Đội bóng rổ Zhejiang
25:21
2
59 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:38
3
59 - 63
Đội bóng rổ Zhejiang
25:57
2
59 - 65
Đội bóng rổ Zhejiang
26:29
2
61 - 65
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:48
2
61 - 67
Đội bóng rổ Zhejiang
27:33
2
61 - 69
Đội bóng rổ Zhejiang
27:54
2
61 - 71
Đội bóng rổ Zhejiang
28:29
3
64 - 71
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:37
3
64 - 74
Đội bóng rổ Zhejiang
29:06
3
67 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:45
3
70 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:44
3
70 - 77
Đội bóng rổ Zhejiang
30:55
2
72 - 77
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:15
1
73 - 77
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:15
2
73 - 79
Đội bóng rổ Zhejiang
31:26
1
74 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:48
1
75 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:48
2
75 - 81
Đội bóng rổ Zhejiang
32:13
2
77 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:15
2
79 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:36
1
79 - 80
Đội bóng rổ Zhejiang
33:18
2
81 - 80
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:12
2
81 - 82
Đội bóng rổ Zhejiang
35:33
2
81 - 84
Đội bóng rổ Zhejiang
35:59
Quý 4
26
:
21
3
84 - 84
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
37:05
3
84 - 87
Đội bóng rổ Zhejiang
37:27
3
87 - 87
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:55
3
87 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
39:16
2
89 - 90
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:54
1
90 - 90
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:23
1
91 - 90
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:23
1
91 - 91
Đội bóng rổ Zhejiang
40:23
1
92 - 91
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:10
3
92 - 94
Đội bóng rổ Zhejiang
41:34
2
94 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:51
2
94 - 96
Đội bóng rổ Zhejiang
42:17
3
94 - 97
Đội bóng rổ Zhejiang
42:47
2
96 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
43:09
3
99 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
43:54
2
101 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:02
2
101 - 99
Đội bóng rổ Zhejiang
45:23
3
104 - 99
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:45
3
104 - 102
Đội bóng rổ Zhejiang
46:11
3
104 - 105
Đội bóng rổ Zhejiang
46:43
1
105 - 105
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:07
2
107 - 105
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:56
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 8/30 (26.7%)
- 3 con trỏ
- 18/39 (46.2%)
- 31/59 (52.5%)
- 2 con trỏ
- 17/48 (35.4%)
- 21/25 (84%)
- Ném miễn phí
- 17/19 (89%)
- 56
- Lấy lại quả bóng
- 46
- 16
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Brown, Barry
G

DIM
46
REB
5
HT
2
PHT
40:00
Kính
46
Ba con trỏ
8/11
(73%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
7/15
(47%)
Mục tiêu lĩnh vực
15/26
(58%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Diallo, Hamidou
G

DIM
46
REB
12
HT
6
PHT
40:00
Kính
46
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
16/26
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
18/31
(58%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Sun, Minghui
G

DIM
21
REB
2
HT
5
PHT
36:00
Kính
21
Ba con trỏ
6/12
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
1/9
(11%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/21
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Yuan, Shuai
G

DIM
14
REB
2
HT
-
PHT
26:00
Kính
14
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Hu, Jinqiu
F

DIM
13
REB
15
HT
1
PHT
42:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 192
- GP
- 192
- 93
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
22/03/25
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội bóng rổ Zhejiang

- 22
- 29
- 27
- 29

- 28
- 32
- 26
- 24
TTG
05/03/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 34
- 21
- 22
- 21

- 31
- 22
- 31
- 16
TTG
10/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 20
- 30
- 35
- 26

- 22
- 19
- 25
- 12
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội bóng rổ Zhejiang

- 28
- 25
- 28
- 26

- 26
- 31
- 27
- 21
TTG
20/09/24
08:00
Đội bóng rổ Zhejiang
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 14
- 17
- 23
- 16

- 22
- 17
- 20
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 39 | 7 | 4809:4285 | |
2 | 46 | 34 | 12 | 5280:5014 | |
3 | 46 | 32 | 14 | 4763:4447 | |
4 | 46 | 32 | 14 | 4923:4580 | |
5 | 46 | 32 | 14 | 4981:4670 | |
6 | 46 | 32 | 14 | 4818:4552 | |
7 | 46 | 31 | 15 | 4817:4465 | |
8 | 46 | 31 | 15 | 4873:4612 | |
9 | 46 | 30 | 16 | 5162:4821 | |
10 | 46 | 28 | 18 | 5076:4748 | |
11 | 46 | 27 | 19 | 4885:4711 | |
12 | 46 | 23 | 23 | 4924:4963 | |
13 | 46 | 17 | 29 | 4792:4921 | |
14 | 46 | 14 | 32 | 4705:5144 | |
15 | 46 | 12 | 34 | 4450:4911 | |
16 | 46 | 12 | 34 | 4716:5111 | |
17 | 46 | 10 | 36 | 4730:5275 | |
18 | 46 | 9 | 37 | 4830:5316 | |
19 | 46 | 9 | 37 | 4576:5083 | |
20 | 46 | 6 | 40 | 4271:4752 |