Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Socar Petkimspor vs Tofas 22/03/2025

1
2
3
4
T
Socar Petkimspor
24
20
21
23
88
Tofas
25
27
23
20
95
Socar Petkimspor PTK

Chi tiết trận đấu

Tofas TOF
Quý 1
24 : 25
2
0 - 2
Tofas
0:04
2
2 - 2
Socar Petkimspor
0:50
2
4 - 2
Gultekin, Yavuz
1:36
3
4 - 5
Tofas
1:53
2
6 - 5
Socar Petkimspor
2:13
1
7 - 5
Echenique, Jaime
2:13
3
7 - 8
Tofas
2:30
1
8 - 8
Socar Petkimspor
3:07
2
8 - 10
Perez, Alex
3:58
3
8 - 13
Tofas
4:38
3
11 - 13
Socar Petkimspor
5:12
2
11 - 15
Tofas
5:28
2
13 - 15
Socar Petkimspor
5:54
1
14 - 15
Socar Petkimspor
6:52
1
15 - 15
Socar Petkimspor
6:47
2
15 - 17
Tofas
7:36
3
18 - 17
Socar Petkimspor
8:01
1
19 - 17
Socar Petkimspor
8:02
2
19 - 19
Tofas
8:24
3
22 - 19
Dotson, Damyean
8:45
3
22 - 22
Cengiz, Ozgur
9:00
1
23 - 22
Socar Petkimspor
9:38
1
24 - 22
Socar Petkimspor
9:31
3
24 - 25
Cengiz, Ozgur
9:46
Quý 2
20 : 27
3
27 - 25
Socar Petkimspor
10:37
3
30 - 25
Beck, Wesley Van
11:03
3
30 - 28
Tofas
12:32
1
30 - 29
Tofas
12:51
3
30 - 32
Tofas
12:56
3
33 - 32
Russell, DeWayne
13:17
2
35 - 32
Echenique, Jaime
14:53
3
35 - 35
Perez, Alex
15:22
2
35 - 37
Tofas
15:50
1
35 - 38
Tofas
15:50
2
35 - 40
Tofas
16:08
2
35 - 42
Tofas
16:43
2
35 - 44
Tofas
16:57
2
35 - 46
Tofas
17:45
1
36 - 46
Socar Petkimspor
18:04
3
39 - 46
Socar Petkimspor
18:43
2
41 - 46
Socar Petkimspor
19:03
2
41 - 48
Tofas
19:21
1
41 - 49
Tofas
19:21
3
44 - 49
Socar Petkimspor
19:40
3
44 - 52
Tofas
19:59
Quý 3
21 : 23
3
44 - 55
Tofas
20:14
2
46 - 55
Socar Petkimspor
21:42
1
47 - 55
Socar Petkimspor
21:42
3
50 - 55
Socar Petkimspor
22:09
1
50 - 56
Tofas
22:30
1
51 - 56
Socar Petkimspor
23:16
1
51 - 57
Tofas
23:37
1
51 - 58
Tofas
23:37
3
54 - 58
Socar Petkimspor
24:12
2
54 - 60
Tofas
24:31
2
56 - 60
Socar Petkimspor
25:00
3
56 - 63
Tofas
25:20
2
56 - 65
Tofas
26:48
1
57 - 65
Socar Petkimspor
27:05
1
58 - 65
Socar Petkimspor
27:05
2
58 - 67
Tofas
27:17
1
58 - 68
Tofas
27:17
2
60 - 68
Socar Petkimspor
27:31
2
60 - 70
Tofas
27:47
1
60 - 71
Tofas
28:06
1
60 - 72
Tofas
28:06
3
63 - 72
Socar Petkimspor
28:23
3
63 - 75
Tofas
28:46
2
65 - 75
Socar Petkimspor
29:07
Quý 4
23 : 20
1
66 - 75
Socar Petkimspor
30:16
1
67 - 75
Socar Petkimspor
30:16
2
67 - 77
Tofas
31:24
2
69 - 77
Socar Petkimspor
31:37
1
70 - 77
Socar Petkimspor
32:10
2
72 - 77
Socar Petkimspor
32:19
2
72 - 79
Tofas
32:44
1
72 - 80
Tofas
32:44
1
72 - 81
Tofas
33:29
1
72 - 82
Tofas
33:29
2
74 - 82
Socar Petkimspor
33:49
3
74 - 85
Tofas
34:15
1
74 - 86
Tofas
35:15
1
75 - 86
Socar Petkimspor
35:26
2
77 - 86
Socar Petkimspor
36:01
1
77 - 87
Tofas
36:15
2
79 - 87
Socar Petkimspor
36:33
3
79 - 90
Tofas
36:52
2
81 - 90
Socar Petkimspor
37:08
2
81 - 92
Tofas
37:25
3
84 - 92
Socar Petkimspor
37:39
1
85 - 92
Socar Petkimspor
38:16
1
86 - 92
Socar Petkimspor
38:16
3
86 - 95
Tofas
39:28
1
87 - 95
Socar Petkimspor
39:35
1
88 - 95
Socar Petkimspor
39:35
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Socar Petkimspor trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Tofast rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.08
Socar Petkimspor PTK

Số liệu thống kê

Tofas TOF
  • 12/27 (44.4%)
  • 3 con trỏ
  • 15/26 (57.7%)
  • 16/37 (43.2%)
  • 2 con trỏ
  • 18/37 (48.6%)
  • 20/26 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 14/24 (58%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Perez, Alex
G
DIM 28
REB 1
HT 6
PHT 31:05
Kính 28
Ba con trỏ 7/8 (88%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 31:05
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/11 (82%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Beck, Wesley Van
G
DIM 26
REB 2
HT 4
PHT 31:35
Kính 26
Ba con trỏ 5/10 (50%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 31:35
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Reed, Marcquise
G
DIM 15
REB 5
HT 6
PHT 27:29
Kính 15
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 27:29
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Echenique, Jaime
C
DIM 14
REB 5
HT 1
PHT 15:59
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 15:59
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Tyree, Breein
G
DIM 13
REB 3
HT 8
PHT 28:07
Kính 13
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 28:07
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Socar Petkimspor
Socar Petkimspor
Tofas
Tofas
Socar Petkimspor PTK

Bắt đầu

Tofas TOF
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 186
  • GP
  • 186
  • 90
  • SP
  • 96
TTG 22/03/25 11:00
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 24
  • 20
  • 21
  • 23
88
Tofas Tofas
  • 25
  • 27
  • 23
  • 20
95
TTG 17/11/24 07:30
Tofas Tofas
  • 28
  • 21
  • 26
  • 32
107
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 22
  • 22
  • 24
  • 31
99
TTG 11/02/24 10:00
Tofas Tofas
  • 21
  • 24
  • 21
  • 18
84
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 28
  • 10
  • 16
  • 17
71
TC 28/10/23 08:30
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 23
  • 12
  • 34
  • 24
107
Tofas Tofas
  • 24
  • 28
  • 23
  • 18
100
TTG 29/04/23 06:00
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 20
  • 19
  • 18
  • 28
85
Tofas Tofas
  • 18
  • 15
  • 28
  • 34
95
Socar Petkimspor PTK

Bảng xếp hạng

Tofas TOF
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 27 3 2650:2393 57
2 30 23 7 2697:2453 53
3 30 23 7 2702:2369 53
4 30 19 11 2645:2575 49
5 30 18 12 2501:2383 48
6 30 16 14 2484:2551 46
7 30 14 16 2575:2594 44
8 30 13 17 2552:2566 43
9 30 13 17 2568:2689 43
10 30 13 17 2484:2499 43
11 30 12 18 2473:2526 42
12 30 11 19 2469:2622 41
13 30 11 19 2632:2667 41
14 30 11 19 2509:2618 41
15 30 9 21 2473:2649 39
16 30 7 23 2413:2673 37

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Ba 2025, 11:00
Sân vận động:
Enka Sport Hall, Izmir, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
2500