Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Socar Petkimspor vs Tofas 29/04/2023

1
2
3
4
T
Socar Petkimspor
20
19
18
28
85
Tofas
18
15
28
34
95
Socar Petkimspor PTK

Chi tiết trận đấu

Tofas TOF
Quý 1
20 : 18
2
0 - 2
Tofas
0:33
2
2 - 2
Socar Petkimspor
0:38
3
5 - 2
Socar Petkimspor
1:26
3
5 - 5
Tofas
1:38
1
5 - 6
Tofas
2:30
2
7 - 6
Socar Petkimspor
2:50
2
7 - 8
Tofas
3:11
1
7 - 9
Tofas
3:47
1
7 - 10
Tofas
3:47
1
8 - 10
Socar Petkimspor
4:10
1
9 - 10
Socar Petkimspor
4:10
2
11 - 10
Socar Petkimspor
4:54
2
11 - 12
Tofas
5:09
2
11 - 14
Tofas
6:11
1
12 - 14
Socar Petkimspor
6:26
1
13 - 14
Socar Petkimspor
6:26
2
15 - 16
Socar Petkimspor
7:27
2
17 - 16
Socar Petkimspor
9:05
2
17 - 18
Tofas
9:17
3
20 - 18
Socar Petkimspor
9:37
Quý 2
19 : 15
3
20 - 21
Tofas
10:38
2
22 - 21
Socar Petkimspor
11:07
2
22 - 23
Tofas
11:19
2
22 - 25
Tofas
12:35
2
24 - 25
Socar Petkimspor
12:56
2
26 - 25
Socar Petkimspor
13:57
1
26 - 26
Tofas
14:14
2
28 - 26
Socar Petkimspor
15:50
3
28 - 29
Tofas
16:08
2
30 - 29
Socar Petkimspor
16:39
2
32 - 29
Socar Petkimspor
17:08
1
33 - 29
Socar Petkimspor
17:08
2
33 - 31
Tofas
17:49
2
35 - 31
Socar Petkimspor
18:16
2
37 - 31
Socar Petkimspor
18:51
1
37 - 32
Tofas
19:02
1
37 - 33
Tofas
19:02
2
39 - 33
Socar Petkimspor
19:51
Quý 3
18 : 28
2
39 - 35
Tofas
20:09
1
40 - 35
Socar Petkimspor
20:31
1
41 - 35
Socar Petkimspor
20:31
3
41 - 38
Tofas
20:40
2
41 - 40
Tofas
21:01
2
41 - 42
Tofas
21:34
2
43 - 42
Socar Petkimspor
21:50
2
43 - 44
Tofas
22:12
2
45 - 44
Socar Petkimspor
22:44
3
48 - 44
Socar Petkimspor
23:09
2
50 - 44
Socar Petkimspor
23:52
2
50 - 46
Tofas
24:06
2
50 - 48
Tofas
24:32
2
52 - 48
Socar Petkimspor
25:30
1
52 - 49
Tofas
25:49
1
52 - 50
Tofas
25:49
2
52 - 52
Tofas
26:33
2
54 - 52
Socar Petkimspor
26:52
2
54 - 54
Tofas
27:18
1
55 - 54
Socar Petkimspor
27:36
2
55 - 56
Tofas
27:56
2
57 - 56
Socar Petkimspor
28:24
2
57 - 58
Tofas
28:38
3
57 - 61
Tofas
29:10
Quý 4
28 : 34
2
57 - 63
Tofas
30:25
1
57 - 64
Tofas
30:25
2
59 - 64
Socar Petkimspor
30:41
2
59 - 66
Tofas
31:21
3
59 - 69
Tofas
32:22
2
61 - 69
Socar Petkimspor
33:04
2
61 - 71
Tofas
33:22
2
63 - 71
Socar Petkimspor
33:51
3
63 - 74
Tofas
33:54
3
66 - 74
Socar Petkimspor
33:58
2
68 - 74
Socar Petkimspor
34:27
2
68 - 76
Tofas
34:49
3
68 - 79
Tofas
35:31
1
68 - 80
Tofas
36:06
1
68 - 81
Tofas
36:06
3
71 - 81
Socar Petkimspor
37:08
2
73 - 81
Socar Petkimspor
37:25
2
73 - 83
Tofas
37:41
1
73 - 84
Tofas
37:44
3
76 - 84
Socar Petkimspor
37:53
2
76 - 86
Tofas
38:01
2
76 - 88
Tofas
38:22
2
78 - 88
Socar Petkimspor
38:34
3
78 - 91
Tofas
38:51
2
80 - 91
Socar Petkimspor
38:55
1
80 - 92
Tofas
38:58
1
80 - 93
Tofas
38:58
3
83 - 93
Socar Petkimspor
39:03
1
83 - 94
Tofas
39:07
1
83 - 95
Tofas
39:07
2
85 - 95
Socar Petkimspor
39:16
Tải thêm
Socar Petkimspor PTK

Số liệu thống kê

Tofas TOF
  • 7/27 (25.9%)
  • 3 con trỏ
  • 9/25 (36%)
  • 28/51 (54.9%)
  • 2 con trỏ
  • 26/44 (59.1%)
  • 8/13 (61%)
  • Ném miễn phí
  • 16/21 (76%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Toure, Boubacar
C
DIM 28
REB 8
HT 1
PHT 27:52
Kính 28
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 27:52
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 12/15 (80%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Booth, Phil
G
DIM 28
REB 7
HT 7
PHT 30:27
Kính 28
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 30:27
Hai con trỏ 10/15 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/24 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gray, Rob
G
DIM 22
REB 11
HT 3
PHT 34:26
Kính 22
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 34:26
Hai con trỏ 6/14 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Simmons, Jeremy
C
DIM 20
REB 7
HT -
PHT 35:12
Kính 20
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 35:12
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Ennis, Tyler
G
DIM 13
REB 4
HT 4
PHT 32:36
Kính 13
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 32:36
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Socar Petkimspor
Socar Petkimspor
Tofas
Tofas
Socar Petkimspor PTK

Bắt đầu

Tofas TOF
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 186
  • GP
  • 186
  • 90
  • SP
  • 96
TTG 22/03/25 11:00
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 24
  • 20
  • 21
  • 23
88
Tofas Tofas
  • 25
  • 27
  • 23
  • 20
95
TTG 17/11/24 07:30
Tofas Tofas
  • 28
  • 21
  • 26
  • 32
107
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 22
  • 22
  • 24
  • 31
99
TTG 11/02/24 10:00
Tofas Tofas
  • 21
  • 24
  • 21
  • 18
84
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 28
  • 10
  • 16
  • 17
71
TC 28/10/23 08:30
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 23
  • 12
  • 34
  • 24
107
Tofas Tofas
  • 24
  • 28
  • 23
  • 18
100
TTG 29/04/23 06:00
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 20
  • 19
  • 18
  • 28
85
Tofas Tofas
  • 18
  • 15
  • 28
  • 34
95
Socar Petkimspor PTK

Bảng xếp hạng

Tofas TOF
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2631:2331 55
2 30 24 6 2596:2344 54
3 30 22 8 2653:2395 52
4 30 21 9 2676:2571 51
5 30 17 13 2507:2460 47
6 30 15 15 2487:2547 45
7 30 15 15 2487:2454 45
8 30 14 16 2422:2441 44
9 30 13 17 2324:2384 43
10 30 13 17 2394:2482 43
11 30 12 18 2345:2491 42
12 30 12 18 2375:2542 42
13 30 11 19 2385:2545 41
14 30 10 20 2457:2477 40
15 30 9 21 2297:2420 39
16 30 7 23 2375:2527 37

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Tư 2023, 06:00
Sân vận động:
Enka Sport Hall, Izmir, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
2500