Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs vs Đại Sư Hổ Nanjing 31/03/2025
- 31/03/25 07:35
-
- 118 : 108
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

39
27
30
22
118

29
32
26
21
108
Quý 1
39
:
29
3
0 - 3
Đại Sư Hổ Nanjing
0:48
2
0 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
1:27
2
2 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:46
3
2 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
2
4 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:39
1
5 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:26
2
7 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:44
1
8 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:44
1
8 - 8
Đại Sư Hổ Nanjing
3:58
2
8 - 10
Đại Sư Hổ Nanjing
4:09
3
11 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:20
2
11 - 12
Đại Sư Hổ Nanjing
4:35
3
14 - 12
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:43
2
16 - 12
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:18
2
16 - 14
Đại Sư Hổ Nanjing
5:38
2
16 - 16
Đại Sư Hổ Nanjing
5:59
2
18 - 16
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:13
3
18 - 19
Đại Sư Hổ Nanjing
6:29
2
18 - 21
Đại Sư Hổ Nanjing
7:09
2
20 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:24
3
23 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:54
1
24 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:21
1
25 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:21
1
26 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:48
1
27 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:48
2
29 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:16
3
32 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:39
2
32 - 23
Đại Sư Hổ Nanjing
10:08
2
34 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:24
2
34 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
10:42
2
34 - 27
Đại Sư Hổ Nanjing
11:11
2
36 - 27
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:30
1
36 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
11:53
1
36 - 29
Đại Sư Hổ Nanjing
11:53
3
39 - 29
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:59
Quý 2
27
:
32
2
39 - 31
Đại Sư Hổ Nanjing
12:30
3
39 - 34
Đại Sư Hổ Nanjing
12:58
3
42 - 34
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:53
2
44 - 34
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:07
1
44 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
14:26
1
44 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
14:26
2
44 - 38
Đại Sư Hổ Nanjing
14:55
2
44 - 40
Đại Sư Hổ Nanjing
15:38
2
44 - 42
Đại Sư Hổ Nanjing
15:57
3
47 - 42
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:41
3
50 - 42
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:30
2
50 - 44
Đại Sư Hổ Nanjing
17:55
3
50 - 47
Đại Sư Hổ Nanjing
18:22
3
50 - 50
Đại Sư Hổ Nanjing
19:00
2
52 - 50
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:26
2
52 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
19:46
1
53 - 52
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:58
1
54 - 52
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:58
2
54 - 54
Đại Sư Hổ Nanjing
20:07
2
56 - 54
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:19
3
56 - 57
Đại Sư Hổ Nanjing
20:46
2
58 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:56
1
59 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:15
1
60 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:15
2
60 - 59
Đại Sư Hổ Nanjing
21:26
2
60 - 61
Đại Sư Hổ Nanjing
22:28
2
62 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:34
1
63 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:18
1
64 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:18
2
66 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:55
Quý 3
30
:
26
2
68 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:57
1
68 - 62
Đại Sư Hổ Nanjing
25:16
1
68 - 63
Đại Sư Hổ Nanjing
25:16
3
71 - 63
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:43
2
73 - 63
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:05
2
73 - 65
Đại Sư Hổ Nanjing
26:42
2
73 - 67
Đại Sư Hổ Nanjing
27:13
2
75 - 67
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:21
1
76 - 67
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:03
1
77 - 67
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:03
2
77 - 69
Đại Sư Hổ Nanjing
28:45
1
78 - 69
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:58
1
79 - 69
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:58
2
79 - 71
Đại Sư Hổ Nanjing
29:11
3
79 - 74
Đại Sư Hổ Nanjing
29:47
2
81 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:18
2
81 - 76
Đại Sư Hổ Nanjing
30:30
3
81 - 79
Đại Sư Hổ Nanjing
31:03
1
82 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:17
1
83 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:17
2
83 - 81
Đại Sư Hổ Nanjing
31:35
1
83 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
31:35
2
85 - 82
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:04
2
87 - 82
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:27
2
87 - 84
Đại Sư Hổ Nanjing
32:52
1
88 - 84
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:04
1
89 - 84
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:04
2
91 - 84
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:27
1
91 - 85
Đại Sư Hổ Nanjing
33:50
2
91 - 87
Đại Sư Hổ Nanjing
34:51
3
94 - 87
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:03
2
96 - 87
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:57
Quý 4
22
:
21
2
98 - 87
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:04
1
98 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
36:19
1
98 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
36:19
2
100 - 89
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:35
1
101 - 89
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:35
1
101 - 90
Đại Sư Hổ Nanjing
36:51
2
101 - 92
Đại Sư Hổ Nanjing
38:07
1
101 - 93
Đại Sư Hổ Nanjing
38:59
1
101 - 94
Đại Sư Hổ Nanjing
38:59
1
102 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:49
1
103 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:49
2
105 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:49
2
105 - 96
Đại Sư Hổ Nanjing
40:33
2
107 - 96
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:52
2
109 - 96
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:30
2
109 - 98
Đại Sư Hổ Nanjing
42:18
2
111 - 98
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:49
2
111 - 100
Đại Sư Hổ Nanjing
43:11
2
111 - 102
Đại Sư Hổ Nanjing
43:49
1
111 - 103
Đại Sư Hổ Nanjing
43:52
2
113 - 103
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:44
1
113 - 104
Đại Sư Hổ Nanjing
45:05
2
113 - 106
Đại Sư Hổ Nanjing
45:43
3
116 - 106
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:12
2
116 - 108
Đại Sư Hổ Nanjing
46:20
2
118 - 108
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:41
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Đại Sư Hổ Nanjing trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 11/34 (32.4%)
- 3 con trỏ
- 8/32 (25%)
- 31/54 (57.4%)
- 2 con trỏ
- 34/58 (58.6%)
- 23/26 (88%)
- Ném miễn phí
- 16/24 (66%)
- 54
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 19
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi

Leaf, T.J.
F

DIM
35
REB
11
HT
8
PHT
37:00
Kính
35
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
9/12
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/18
(72%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Diallo, Hamidou
G

DIM
24
REB
7
HT
4
PHT
23:00
Kính
24
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Goodwin, Brandon
G

DIM
23
REB
6
HT
7
PHT
22:00
Kính
23
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Fall, Tacko
C

DIM
21
REB
8
HT
1
PHT
21:00
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Kell, Trey
G

DIM
20
REB
4
HT
3
PHT
24:00
Kính
20
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 207
- GP
- 207
- 105
- SP
- 101
Đối đầu
TTG
31/03/25
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đại Sư Hổ Nanjing

- 39
- 27
- 30
- 22

- 29
- 32
- 26
- 21
TTG
22/01/25
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 24
- 30
- 31
- 37

- 27
- 25
- 29
- 32
TTG
12/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đại Sư Hổ Nanjing

- 28
- 32
- 25
- 23

- 23
- 28
- 22
- 23
TTG
29/10/24
07:35
Đại Sư Hổ Nanjing
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 22
- 23
- 35
- 25

- 24
- 35
- 22
- 27
TTG
28/07/24
23:00
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
81
Đại Sư Hổ Nanjing
76


# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 39 | 7 | 4809:4285 | |
2 | 46 | 34 | 12 | 5280:5014 | |
3 | 46 | 32 | 14 | 4763:4447 | |
4 | 46 | 32 | 14 | 4923:4580 | |
5 | 46 | 32 | 14 | 4981:4670 | |
6 | 46 | 32 | 14 | 4818:4552 | |
7 | 46 | 31 | 15 | 4817:4465 | |
8 | 46 | 31 | 15 | 4873:4612 | |
9 | 46 | 30 | 16 | 5162:4821 | |
10 | 46 | 28 | 18 | 5076:4748 | |
11 | 46 | 27 | 19 | 4885:4711 | |
12 | 46 | 23 | 23 | 4924:4963 | |
13 | 46 | 17 | 29 | 4792:4921 | |
14 | 46 | 14 | 32 | 4705:5144 | |
15 | 46 | 12 | 34 | 4450:4911 | |
16 | 46 | 12 | 34 | 4716:5111 | |
17 | 46 | 10 | 36 | 4730:5275 | |
18 | 46 | 9 | 37 | 4830:5316 | |
19 | 46 | 9 | 37 | 4576:5083 | |
20 | 46 | 6 | 40 | 4271:4752 |