Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) vs Pháp (Nữ) 18/06/2025

1
2
3
4
T
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23
21
10
15
69
Pháp (Nữ)
22
14
12
23
71
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) TUR

Chi tiết trận đấu

Pháp (Nữ) FRA
Quý 1
23 : 22
2
2 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
0:16
3
5 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
0:47
2
5 - 2
Pháp (Nữ)
1:03
1
6 - 2
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:15
2
6 - 4
Pháp (Nữ)
1:41
2
8 - 4
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:57
2
8 - 6
Pháp (Nữ)
2:57
3
11 - 6
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
3:23
2
11 - 8
Pháp (Nữ)
3:51
2
13 - 8
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:09
2
13 - 10
Pháp (Nữ)
4:30
1
13 - 13
Pháp (Nữ)
4:52
2
13 - 12
Pháp (Nữ)
4:53
2
15 - 13
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:47
1
15 - 14
Pháp (Nữ)
7:05
1
16 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:18
1
17 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:18
3
17 - 17
Pháp (Nữ)
7:38
3
17 - 20
Pháp (Nữ)
7:54
1
18 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:17
1
20 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:37
1
19 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:38
2
20 - 22
Pháp (Nữ)
8:55
2
22 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
9:11
1
23 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
9:47
Quý 2
21 : 14
1
23 - 23
Pháp (Nữ)
10:19
3
26 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
10:43
1
26 - 24
Pháp (Nữ)
11:18
1
26 - 25
Pháp (Nữ)
11:18
2
28 - 25
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
11:33
1
28 - 26
Pháp (Nữ)
12:13
2
30 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
12:28
2
30 - 28
Pháp (Nữ)
13:20
1
33 - 28
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:12
2
32 - 28
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:14
2
33 - 30
Pháp (Nữ)
14:54
2
33 - 32
Pháp (Nữ)
15:31
2
35 - 32
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
15:44
3
35 - 35
Pháp (Nữ)
16:13
1
35 - 36
Pháp (Nữ)
16:42
3
38 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:44
1
39 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
18:33
3
42 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
19:21
1
43 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
19:42
1
44 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
19:42
Quý 3
10 : 12
2
44 - 38
Pháp (Nữ)
20:21
1
44 - 39
Pháp (Nữ)
22:01
1
44 - 40
Pháp (Nữ)
22:01
2
46 - 40
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
22:52
2
46 - 42
Pháp (Nữ)
23:13
2
48 - 42
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:47
3
51 - 42
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
26:20
2
51 - 44
Pháp (Nữ)
26:36
2
51 - 46
Pháp (Nữ)
27:47
2
53 - 46
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
28:54
1
53 - 47
Pháp (Nữ)
29:04
1
53 - 48
Pháp (Nữ)
29:04
1
54 - 48
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:11
Quý 4
15 : 23
2
54 - 50
Pháp (Nữ)
30:09
2
56 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
30:38
3
56 - 53
Pháp (Nữ)
31:03
2
58 - 53
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
31:21
1
58 - 54
Pháp (Nữ)
31:32
1
58 - 55
Pháp (Nữ)
31:32
1
59 - 55
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
32:00
1
60 - 55
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
32:00
2
60 - 57
Pháp (Nữ)
32:18
2
62 - 57
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
32:29
1
62 - 58
Pháp (Nữ)
32:58
1
62 - 59
Pháp (Nữ)
34:02
1
62 - 60
Pháp (Nữ)
34:02
2
64 - 60
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
35:08
2
64 - 62
Pháp (Nữ)
35:42
3
64 - 65
Pháp (Nữ)
37:24
1
65 - 65
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
37:43
3
65 - 68
Pháp (Nữ)
38:02
1
66 - 68
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:25
1
67 - 68
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:25
3
67 - 71
Pháp (Nữ)
39:22
1
68 - 71
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:23
1
69 - 71
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:23
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 7 trận đấu cuối cùng Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng Pháp (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.81

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
Pháp (Nữ)
Pháp (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 130
  • GP
  • 130
  • 60
  • SP
  • 70
TTG 18/06/25 10:30
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 23
  • 21
  • 10
  • 15
69
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
  • 22
  • 14
  • 12
  • 23
71
TTG 25/05/25 12:00
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
  • 25
  • 15
  • 29
  • 12
81
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 14
  • 11
  • 22
  • 14
61
TTG 14/06/19 14:30
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
  • 13
  • 16
  • 14
  • 22
65
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 21
  • 16
  • 20
  • 17
74
TTG 26/09/18 12:30
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
  • 19
  • 19
  • 20
  • 20
78
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 10
  • 17
  • 20
  • 14
61
TTG 06/08/16 11:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 16
  • 3
  • 16
  • 4
39
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
  • 8
  • 14
  • 19
  • 14
55
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) TUR

Bảng xếp hạng

Pháp (Nữ) FRA
# Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 274:162 6
2 3 2 1 243:210 5
3 3 1 2 215:240 4
4 3 0 3 169:289 3
# Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 212:178 6
2 3 2 1 202:199 5
3 3 1 2 221:223 4
4 3 0 3 193:228 3

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Sáu 2025, 10:30