Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce (Nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 11/04/2025

1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
25
12
13
21
71
USK Future Stars Prague (Nữ)
27
19
22
23
91

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahce (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng USK Future Stars Prague (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 72
  • SP
  • 70
TTG 11/04/25 10:30
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 25
  • 12
  • 13
  • 21
71
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 27
  • 19
  • 22
  • 23
91
TTG 15/01/25 12:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 11
  • 9
54
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 12
  • 23
  • 15
  • 13
63
TTG 12/12/24 09:30
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 23
  • 18
  • 20
  • 14
75
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 11
  • 28
  • 19
  • 13
71
TTG 31/01/23 12:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 9
  • 19
66
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 19
  • 21
73
TC 07/12/22 10:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 18
  • 24
  • 9
  • 18
82
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 11
  • 14
72
Fenerbahce (Nữ) FEN

Bảng xếp hạng

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 360:372 10
2 6 4 2 428:382 10
3 6 3 3 401:401 9
4 6 1 5 356:390 7
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 477:386 12
2 6 4 2 488:407 10
3 6 2 4 423:453 8
4 6 0 6 365:507 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tư 2025, 10:30