Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs Crvena zvezda 01/06/2025

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
22
21
20
18
81
Crvena zvezda
25
19
16
18
78
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

Crvena zvezda CZV
Quý 1
22 : 25
2
0 - 2
Crvena zvezda
0:20
1
1 - 2
Budućnost Podgorica
1:02
1
2 - 2
Budućnost Podgorica
1:02
2
4 - 2
Budućnost Podgorica
1:24
1
5 - 2
Budućnost Podgorica
1:24
1
6 - 2
Budućnost Podgorica
2:25
1
6 - 3
Crvena zvezda
2:52
2
8 - 3
Budućnost Podgorica
2:56
3
11 - 3
Budućnost Podgorica
3:28
2
11 - 5
Crvena zvezda
3:52
1
12 - 5
Budućnost Podgorica
4:54
2
14 - 5
Budućnost Podgorica
5:08
3
14 - 8
Crvena zvezda
5:23
2
16 - 8
Budućnost Podgorica
5:39
2
16 - 10
Crvena zvezda
5:52
2
18 - 10
Budućnost Podgorica
6:31
3
18 - 13
Crvena zvezda
7:11
1
19 - 13
Budućnost Podgorica
7:26
1
20 - 13
Budućnost Podgorica
7:26
1
20 - 14
Crvena zvezda
7:49
1
20 - 15
Crvena zvezda
7:49
2
20 - 17
Crvena zvezda
8:38
2
20 - 19
Crvena zvezda
8:43
3
20 - 22
Crvena zvezda
9:23
2
22 - 22
Budućnost Podgorica
9:34
3
22 - 25
Crvena zvezda
9:59
Quý 2
21 : 19
2
22 - 27
Crvena zvezda
10:47
3
25 - 27
Budućnost Podgorica
11:13
3
25 - 30
Crvena zvezda
12:06
2
25 - 32
Crvena zvezda
13:25
2
27 - 32
Budućnost Podgorica
13:44
3
27 - 35
Crvena zvezda
15:04
2
29 - 35
Budućnost Podgorica
15:11
1
30 - 35
Budućnost Podgorica
15:11
1
30 - 36
Crvena zvezda
15:17
1
30 - 37
Crvena zvezda
15:17
2
32 - 37
Budućnost Podgorica
15:20
2
34 - 37
Budućnost Podgorica
15:44
1
35 - 37
Budućnost Podgorica
16:26
1
36 - 37
Budućnost Podgorica
16:26
2
38 - 37
Budućnost Podgorica
17:09
1
39 - 37
Budućnost Podgorica
17:09
2
39 - 39
Crvena zvezda
17:12
2
41 - 39
Budućnost Podgorica
17:38
1
42 - 39
Budućnost Podgorica
18:50
1
43 - 39
Budućnost Podgorica
18:50
1
43 - 40
Crvena zvezda
18:51
1
43 - 41
Crvena zvezda
18:51
3
43 - 44
Crvena zvezda
19:59
Quý 3
20 : 16
3
43 - 47
Crvena zvezda
20:38
3
46 - 47
Budućnost Podgorica
21:01
2
46 - 49
Crvena zvezda
21:32
2
48 - 49
Budućnost Podgorica
21:34
2
48 - 51
Crvena zvezda
21:56
3
51 - 51
Budućnost Podgorica
22:09
2
51 - 53
Crvena zvezda
22:46
3
54 - 53
Budućnost Podgorica
24:21
2
56 - 53
Budućnost Podgorica
26:15
3
56 - 56
Crvena zvezda
26:35
1
57 - 56
Budućnost Podgorica
27:06
1
58 - 56
Budućnost Podgorica
27:06
2
58 - 58
Crvena zvezda
27:53
2
58 - 60
Crvena zvezda
28:07
2
60 - 60
Budućnost Podgorica
28:58
3
63 - 60
Budućnost Podgorica
29:15
Quý 4
18 : 18
2
65 - 60
Budućnost Podgorica
30:44
3
65 - 63
Crvena zvezda
31:03
2
65 - 65
Crvena zvezda
31:32
2
67 - 65
Budućnost Podgorica
32:29
1
67 - 66
Crvena zvezda
32:55
3
70 - 66
Budućnost Podgorica
33:10
1
70 - 67
Crvena zvezda
33:38
1
70 - 68
Crvena zvezda
33:38
1
71 - 68
Budućnost Podgorica
34:15
2
73 - 68
Budućnost Podgorica
35:46
3
73 - 71
Crvena zvezda
37:24
2
75 - 71
Budućnost Podgorica
37:24
2
75 - 73
Crvena zvezda
37:34
3
75 - 76
Crvena zvezda
38:21
2
77 - 76
Budućnost Podgorica
38:41
1
78 - 76
Budućnost Podgorica
39:46
2
78 - 78
Crvena zvezda
39:51
3
81 - 78
Budućnost Podgorica
39:59
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Budućnost Podgorica
  • Crvena zvezda

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng Crvena zvezda trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

2.04
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

Crvena zvezda CZV
  • 8/26 (30.8%)
  • 3 con trỏ
  • 12/26 (46.2%)
  • 20/33 (60.6%)
  • 2 con trỏ
  • 16/25 (64%)
  • 17/21 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 10/13 (76%)
  • 25
  • Lấy lại quả bóng
  • 20
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
McKinley Wright
G
DIM 28
REB 2
HT 3
PHT 29:21
Kính 28
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 29:21
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Dos Santos, Yago
G
DIM 16
REB 3
HT 5
PHT 29:40
Kính 16
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:40
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Nedovic, Nemanja
G
DIM 14
REB -
HT 1
PHT 25:14
Kính 14
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 25:14
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Canaan, Isaiah
G
DIM 12
REB 4
HT 1
PHT 28:53
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 28:53
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Dobric, Ognjen
G
DIM 11
REB -
HT 1
PHT 18:01
Kính 11
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 18:01
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/4 (100%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda
Crvena zvezda
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

Crvena zvezda CZV
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 87
  • SP
  • 82
TTG 01/06/25 15:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 21
  • 20
  • 18
81
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 25
  • 19
  • 16
  • 18
78
TTG 29/05/25 14:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 25
  • 25
  • 21
  • 29
100
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 17
  • 23
  • 14
  • 27
81
TTG 26/05/25 15:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 27
  • 29
  • 25
  • 23
104
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 18
  • 22
  • 13
  • 17
70
TC 10/02/25 14:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 11
  • 25
  • 21
  • 23
89
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 23
  • 21
  • 17
96
TTG 21/10/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 17
  • 20
  • 21
  • 15
73
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 16
  • 17
  • 19
  • 23
75
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

Crvena zvezda CZV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2699:2320 56
2 30 26 4 2719:2246 56
3 30 25 5 2633:2324 55
4 30 23 7 2672:2365 53
5 30 19 11 2628:2599 49
6 30 19 11 2545:2400 49
7 30 17 13 2563:2467 47
8 30 16 14 2479:2454 46
9 30 14 16 2300:2282 44
10 30 14 16 2389:2551 44
11 30 11 19 2551:2642 41
12 30 10 20 2261:2482 40
13 30 9 21 2308:2483 39
14 30 5 25 2457:2645 35
15 30 4 26 2291:2666 34
16 30 2 28 2243:2812 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Sáu 2025, 15:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000