Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Phoenix Mercury (Phụ nữ) vs Connecticut Sun (Nữ) 05/08/2025

1
2
3
4
T
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
26
18
20
18
82
Connecticut Sun (Nữ)
6
22
20
18
66
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Chi tiết trận đấu

Connecticut Sun (Nữ) CON
Quý 1
26 : 6
2
2 - 0
Sabally, Satou
1:30
1
3 - 0
Sabally, Satou
1:30
1
3 - 1
Lacan, Leila
1:43
1
3 - 2
Lacan, Leila
1:43
2
5 - 2
Thomas, Alyssa
3:18
2
7 - 2
Copper, Kahleah
3:46
3
10 - 2
Copper, Kahleah
4:14
2
10 - 4
Hartley, Bria
4:26
3
13 - 4
Bonner, DeWanna
6:08
2
15 - 4
Thomas, Alyssa
6:30
2
15 - 6
Charles, Tina
7:00
3
18 - 6
Bonner, DeWanna
7:19
3
21 - 6
Bonner, DeWanna
8:16
2
23 - 6
Akoa-Makani, Monique
8:49
3
26 - 6
Sabally, Satou
9:34
Quý 2
18 : 22
2
26 - 8
Mabrey, Marina
10:21
2
26 - 10
Mabrey, Marina
11:02
2
28 - 10
Sabally, Satou
11:14
1
28 - 11
Mabrey, Marina
12:08
1
28 - 12
Mabrey, Marina
12:08
2
28 - 14
Lacan, Leila
12:50
3
28 - 17
Mabrey, Marina
13:21
2
30 - 17
Copper, Kahleah
14:29
2
30 - 19
Mabrey, Marina
14:46
3
30 - 22
Charles, Tina
15:26
1
31 - 22
Thomas, Alyssa
16:11
1
32 - 22
Thomas, Alyssa
16:11
1
33 - 22
Westbeld, Kathryn
16:47
2
33 - 24
Charles, Tina
17:40
2
35 - 24
Akoa-Makani, Monique
17:58
2
37 - 24
Akoa-Makani, Monique
18:50
1
37 - 25
Charles, Tina
18:59
1
37 - 26
Charles, Tina
18:59
2
39 - 26
Bonner, DeWanna
19:12
1
40 - 26
Sabally, Satou
19:20
1
41 - 26
Thomas, Alyssa
19:20
1
42 - 26
Thomas, Alyssa
19:20
2
42 - 28
Rivers, Saniya
19:28
2
44 - 28
Bonner, DeWanna
19:55
Quý 3
20 : 20
2
46 - 28
Sabally, Satou
20:36
2
46 - 30
Charles, Tina
20:54
2
48 - 30
Sabally, Satou
21:11
2
50 - 30
Sabally, Satou
21:40
3
53 - 30
Akoa-Makani, Monique
22:05
1
53 - 31
Charles, Tina
22:34
2
55 - 31
Copper, Kahleah
22:50
2
57 - 31
Sabally, Satou
23:29
1
58 - 31
Sabally, Satou
23:29
1
58 - 32
Charles, Tina
23:44
2
60 - 32
Copper, Kahleah
24:20
2
60 - 34
Charles, Tina
24:45
1
60 - 35
Charles, Tina
24:45
2
60 - 37
Nelson-Ododa, Olivia
26:00
2
60 - 39
Lacan, Leila
26:21
3
63 - 39
Whitcomb, Sami
26:36
2
63 - 41
Mabrey, Marina
26:58
2
63 - 43
Lacan, Leila
27:18
2
63 - 45
Lacan, Leila
28:23
1
64 - 45
Sabally, Satou
28:46
3
64 - 48
Mabrey, Marina
29:20
Quý 4
18 : 18
2
64 - 50
Toure, Mamignan
30:58
2
66 - 50
Sabally, Satou
31:48
2
66 - 52
Nelson-Ododa, Olivia
32:03
1
67 - 52
Bonner, DeWanna
32:45
1
68 - 52
Bonner, DeWanna
32:45
2
68 - 54
Sheldon, Jacy
33:57
3
71 - 54
Bonner, DeWanna
34:14
2
73 - 54
Copper, Kahleah
34:53
1
73 - 55
Sheldon, Jacy
35:36
1
73 - 56
Sheldon, Jacy
35:36
1
74 - 56
Thomas, Alyssa
35:48
2
76 - 56
Thomas, Alyssa
36:16
3
76 - 59
Hartley, Bria
36:39
1
77 - 59
Copper, Kahleah
37:00
1
78 - 59
Copper, Kahleah
37:00
2
78 - 61
Mabrey, Marina
37:20
1
79 - 61
Thomas, Alyssa
37:50
1
80 - 61
Thomas, Alyssa
37:50
2
82 - 61
Sabally, Satou
38:36
2
82 - 63
Hartley, Bria
38:51
3
82 - 66
Sheldon, Jacy
39:29
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • Connecticut Sun (Nữ)

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

8 / 10 trận đấu cuối cùng Connecticut Sun (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

1.44
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Số liệu thống kê

Connecticut Sun (Nữ) CON
  • 8/20 (40%)
  • 3 con trỏ
  • 5/25 (20%)
  • 21/44 (47.7%)
  • 2 con trỏ
  • 20/47 (42.6%)
  • 16/19 (84%)
  • Ném miễn phí
  • 11/12 (91%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Sabally, Satou
F
DIM 23
REB 6
HT 1
PHT 28:35
Kính 23
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 28:35
Hai con trỏ 8/10 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/12 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Bonner, DeWanna
G
DIM 18
REB 7
HT -
PHT 22:58
Kính 18
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:58
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Mabrey, Marina
G
DIM 18
REB 3
HT 3
PHT 29:52
Kính 18
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:52
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/18 (39%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1
Charles, Tina
C
DIM 16
REB 7
HT 1
PHT 30:12
Kính 16
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 30:12
Hai con trỏ 4/11 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Copper, Kahleah
F
DIM 15
REB 1
HT -
PHT 28:17
Kính 15
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 28:17
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Connecticut Sun (Nữ)
Connecticut Sun (Nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Bắt đầu

Connecticut Sun (Nữ) CON
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 75
  • SP
  • 81
TTG 05/08/25 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 26
  • 18
  • 20
  • 18
82
Connecticut Sun (Nữ) Connecticut Sun (Nữ)
  • 6
  • 22
  • 20
  • 18
66
TTG 18/06/25 19:00
Connecticut Sun (Nữ) Connecticut Sun (Nữ)
  • 9
  • 27
  • 17
  • 22
75
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 22
  • 26
  • 16
  • 19
83
TTG 13/09/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 17
  • 21
  • 6
  • 25
69
Connecticut Sun (Nữ) Connecticut Sun (Nữ)
  • 22
  • 24
  • 24
  • 18
88
TTG 14/07/24 13:00
Connecticut Sun (Nữ) Connecticut Sun (Nữ)
  • 20
  • 28
  • 19
  • 29
96
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 20
  • 22
  • 9
  • 18
69
TTG 01/07/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 17
  • 18
  • 18
  • 19
72
Connecticut Sun (Nữ) Connecticut Sun (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 22
  • 19
83
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Bảng xếp hạng

Connecticut Sun (Nữ) CON
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 30 20 10 2607:2425
2 30 19 11 2538:2356
3 31 17 14 2618:2538
4 30 13 17 2346:2418
5 30 8 22 2281:2586
6 29 5 24 2178:2534
# Hình thức WNBA 2025 TCDC T Đ TD
1 31 26 5 2700:2349
2 30 20 10 2607:2425
3 30 19 11 2511:2391
3 30 19 11 2538:2356
5 31 17 14 2618:2538
5 31 17 14 2531:2567
7 31 16 15 2531:2461
8 29 14 15 2258:2275
8 29 14 15 2510:2559
10 30 13 17 2346:2418
11 30 8 22 2281:2586
12 31 8 23 2533:2683
13 29 5 24 2178:2534

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Tám 2025, 22:00
Sân vận động:
PHX Arena, Phoenix, AZ, Mỹ
Dung tích:
18422