New Zealand U19 vs Trung Quốc (19) 02/07/2025
-
02/07/25
05:45
|
1/8 trận chung kết
-
- 99 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
28
25
22
99

13
24
35
14
86
Quý 1
24
:
13
2
0 - 2
Trung Quốc (19)
0:25
2
0 - 4
Trung Quốc (19)
0:58
2
0 - 6
Trung Quốc (19)
1:14
1
1 - 6
New Zealand U19
2:10
2
3 - 6
New Zealand U19
2:37
1
4 - 6
New Zealand U19
2:37
3
7 - 6
New Zealand U19
4:14
1
8 - 6
New Zealand U19
4:42
1
9 - 6
New Zealand U19
4:42
2
11 - 6
New Zealand U19
5:03
2
11 - 8
Trung Quốc (19)
5:20
3
14 - 8
New Zealand U19
5:39
2
16 - 8
New Zealand U19
6:22
3
19 - 8
New Zealand U19
7:21
2
19 - 10
Trung Quốc (19)
8:36
2
21 - 10
New Zealand U19
8:45
3
24 - 10
New Zealand U19
9:15
3
24 - 13
Trung Quốc (19)
9:51
Quý 2
28
:
24
2
26 - 13
New Zealand U19
10:57
1
27 - 13
New Zealand U19
11:22
1
28 - 13
New Zealand U19
11:22
3
31 - 13
New Zealand U19
11:51
2
31 - 15
Trung Quốc (19)
12:09
1
31 - 16
Trung Quốc (19)
12:09
2
33 - 16
New Zealand U19
12:17
2
33 - 18
Trung Quốc (19)
12:37
3
36 - 18
New Zealand U19
13:17
2
38 - 18
New Zealand U19
14:13
3
38 - 21
Trung Quốc (19)
14:29
3
41 - 21
New Zealand U19
14:42
3
41 - 24
Trung Quốc (19)
15:04
1
42 - 24
New Zealand U19
15:48
1
43 - 24
New Zealand U19
15:48
1
43 - 25
Trung Quốc (19)
16:06
1
43 - 26
Trung Quốc (19)
16:14
1
43 - 27
Trung Quốc (19)
16:14
1
43 - 28
Trung Quốc (19)
16:14
2
43 - 30
Trung Quốc (19)
16:41
1
43 - 31
Trung Quốc (19)
16:41
1
44 - 31
New Zealand U19
17:24
1
45 - 31
New Zealand U19
17:24
2
47 - 31
New Zealand U19
17:41
2
49 - 31
New Zealand U19
18:08
1
50 - 31
New Zealand U19
18:45
1
50 - 32
Trung Quốc (19)
18:54
1
50 - 33
Trung Quốc (19)
18:54
1
50 - 34
Trung Quốc (19)
19:12
1
50 - 35
Trung Quốc (19)
19:12
2
50 - 37
Trung Quốc (19)
19:45
2
52 - 37
New Zealand U19
19:59
Quý 3
25
:
35
2
52 - 39
Trung Quốc (19)
20:19
2
52 - 41
Trung Quốc (19)
20:43
2
52 - 43
Trung Quốc (19)
21:14
3
55 - 43
New Zealand U19
21:35
2
55 - 45
Trung Quốc (19)
22:01
3
58 - 45
New Zealand U19
22:38
3
58 - 48
Trung Quốc (19)
22:57
2
60 - 48
New Zealand U19
23:09
2
60 - 50
Trung Quốc (19)
23:27
2
62 - 50
New Zealand U19
23:39
3
65 - 50
New Zealand U19
24:01
2
65 - 52
Trung Quốc (19)
24:14
2
67 - 52
New Zealand U19
24:36
3
67 - 55
Trung Quốc (19)
24:48
2
67 - 57
Trung Quốc (19)
26:04
1
68 - 57
New Zealand U19
26:05
2
68 - 59
Trung Quốc (19)
26:58
2
70 - 59
New Zealand U19
27:13
1
70 - 60
Trung Quốc (19)
27:23
1
70 - 61
Trung Quốc (19)
27:23
1
70 - 62
Trung Quốc (19)
27:23
2
72 - 62
New Zealand U19
27:39
2
72 - 64
Trung Quốc (19)
27:51
2
72 - 66
Trung Quốc (19)
28:46
3
72 - 69
Trung Quốc (19)
28:46
1
72 - 70
Trung Quốc (19)
28:46
1
72 - 71
Trung Quốc (19)
28:46
1
72 - 72
Trung Quốc (19)
29:14
2
74 - 72
New Zealand U19
29:27
3
77 - 72
New Zealand U19
29:59
Quý 4
22
:
14
2
79 - 72
New Zealand U19
31:35
2
81 - 72
New Zealand U19
32:28
3
81 - 75
Trung Quốc (19)
33:13
2
83 - 75
New Zealand U19
33:34
2
83 - 77
Trung Quốc (19)
33:45
2
85 - 77
New Zealand U19
33:55
2
85 - 79
Trung Quốc (19)
34:14
2
87 - 79
New Zealand U19
35:36
2
87 - 81
Trung Quốc (19)
36:20
1
87 - 82
Trung Quốc (19)
36:20
2
87 - 84
Trung Quốc (19)
36:44
1
87 - 85
Trung Quốc (19)
36:58
1
87 - 86
Trung Quốc (19)
36:58
3
90 - 86
New Zealand U19
38:02
2
92 - 86
New Zealand U19
38:31
1
93 - 86
New Zealand U19
38:31
2
95 - 86
New Zealand U19
38:52
2
97 - 86
New Zealand U19
39:17
2
99 - 86
New Zealand U19
39:39
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- New Zealand U19
- Trung Quốc (19)
Phỏng đoán
2 / 3 trận đấu cuối cùng New Zealand U19 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
# | Hình thức U19 World Cup 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 247:225 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 218:209 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 188:218 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 239:240 | 4 |
# | Hình thức U19 World Cup 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 269:222 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 250:239 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 230:239 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 220:269 | 3 |