Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Dallas Mavericks vs Brooklyn Nets 31/03/2025

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
29
34
24
22
109
Brooklyn Nets
25
33
26
29
113
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Brooklyn Nets BKN
Quý 1
29 : 25
3
3 - 0
Dinwiddie, Spencer
0:40
2
5 - 0
Washington Jr., P.J.
1:09
3
5 - 3
Wilson, Jalen
1:21
2
5 - 5
Johnson, Keon
1:54
2
7 - 5
Davis, Anthony
2:12
1
7 - 6
Russell, D'Angelo
2:22
2
7 - 8
Williams, Ziaire
2:44
2
9 - 8
Davis, Anthony
2:55
3
12 - 8
Thompson, Klay
3:14
3
12 - 11
Russell, D'Angelo
3:23
3
12 - 14
Russell, D'Angelo
3:47
1
13 - 14
Washington Jr., P.J.
4:34
2
13 - 16
Wilson, Jalen
4:51
2
15 - 16
Marshall, Naji
5:09
2
15 - 18
Wilson, Jalen
5:37
2
17 - 18
Dinwiddie, Spencer
6:11
2
19 - 18
Jones, Kai
6:38
2
19 - 20
Johnson, Keon
6:50
2
19 - 22
Johnson, Keon
7:07
1
20 - 22
Jones, Kai
8:01
2
22 - 22
Marshall, Naji
9:06
2
24 - 22
Martin, Caleb
9:43
1
25 - 22
Christie, Max
10:02
1
26 - 22
Martin, Caleb
10:35
1
27 - 22
Martin, Caleb
10:35
1
28 - 22
Davis, Anthony
11:08
1
29 - 22
Davis, Anthony
11:08
3
29 - 25
Lewis, Maxwell
11:28
Quý 2
34 : 33
2
31 - 25
Gafford, Daniel
12:13
3
31 - 28
Whitehead, Dariq
12:39
3
34 - 28
Thompson, Klay
12:51
3
34 - 31
Watford, Trendon
13:03
3
34 - 34
Lewis, Maxwell
13:46
1
35 - 34
Gafford, Daniel
13:57
2
37 - 34
Davis, Anthony
14:21
3
37 - 37
Russell, D'Angelo
14:46
2
39 - 37
Gafford, Daniel
15:04
2
41 - 37
Marshall, Naji
15:33
3
41 - 40
Timme, Drew
15:46
1
41 - 41
Lewis, Maxwell
16:17
1
41 - 42
Lewis, Maxwell
16:17
2
43 - 42
Gafford, Daniel
16:35
3
43 - 45
Watford, Trendon
16:48
2
45 - 45
Washington Jr., P.J.
17:05
3
48 - 45
Thompson, Klay
17:48
1
49 - 45
Dinwiddie, Spencer
19:04
1
50 - 45
Dinwiddie, Spencer
19:04
2
52 - 45
Christie, Max
19:24
3
52 - 48
Johnson, Keon
19:41
3
52 - 51
Williams, Ziaire
20:16
2
52 - 53
Williams, Ziaire
20:42
1
53 - 53
Christie, Max
21:13
2
55 - 53
Davis, Anthony
21:35
3
55 - 56
Williams, Ziaire
21:48
2
55 - 58
Johnson, Keon
22:13
3
58 - 58
Christie, Max
22:38
3
61 - 58
Washington Jr., P.J.
23:27
2
63 - 58
Christie, Max
23:51
Quý 3
24 : 26
2
65 - 58
Gafford, Daniel
24:23
3
65 - 61
Johnson, Keon
24:37
1
66 - 61
Gafford, Daniel
25:13
1
66 - 62
Johnson, Keon
25:37
1
66 - 63
Johnson, Keon
25:37
2
68 - 63
Gafford, Daniel
25:47
3
68 - 66
Russell, D'Angelo
26:19
2
68 - 68
Claxton, Nic
26:52
2
70 - 68
Dinwiddie, Spencer
27:04
2
72 - 68
Dinwiddie, Spencer
27:35
1
72 - 69
Williams, Ziaire
27:48
2
74 - 69
Jones, Kai
28:06
2
76 - 69
Thompson, Klay
29:36
1
76 - 70
Claxton, Nic
29:53
2
76 - 72
Johnson, Keon
30:13
3
79 - 72
Washington Jr., P.J.
30:58
1
79 - 73
Russell, D'Angelo
31:08
1
79 - 74
Russell, D'Angelo
31:08
3
79 - 77
Wilson, Jalen
32:14
2
81 - 77
Jones, Kai
32:31
3
81 - 80
Martin, Tyrese
32:47
1
81 - 81
Martin, Tyrese
32:59
1
81 - 82
Martin, Tyrese
32:59
2
83 - 82
Davis, Anthony
33:12
1
84 - 82
Hardy, Jaden
34:26
2
84 - 84
Whitehead, Dariq
35:33
3
87 - 84
Hardy, Jaden
35:57
Quý 4
22 : 29
3
90 - 84
Hardy, Jaden
37:02
2
92 - 84
Thompson, Klay
37:23
2
94 - 84
Marshall, Naji
38:07
2
94 - 86
Timme, Drew
38:36
2
94 - 88
Timme, Drew
39:02
2
96 - 88
Martin, Caleb
39:23
2
98 - 88
Hardy, Jaden
39:56
3
98 - 91
Whitehead, Dariq
40:19
2
98 - 93
Timme, Drew
40:34
2
98 - 95
Johnson, Keon
41:26
3
98 - 98
Martin, Tyrese
43:05
2
98 - 100
Johnson, Keon
43:29
2
100 - 100
Gafford, Daniel
43:47
3
103 - 100
Christie, Max
44:14
3
103 - 103
Martin, Tyrese
44:39
2
105 - 103
Gafford, Daniel
45:08
2
105 - 105
Johnson, Keon
45:30
1
106 - 105
Gafford, Daniel
45:53
1
107 - 105
Martin, Caleb
46:27
2
107 - 107
Russell, D'Angelo
46:44
1
107 - 108
Russell, D'Angelo
46:44
2
107 - 110
Claxton, Nic
47:12
1
107 - 111
Claxton, Nic
47:12
1
108 - 111
Washington Jr., P.J.
47:28
1
109 - 111
Washington Jr., P.J.
47:28
1
109 - 112
Wilson, Jalen
47:59
1
109 - 113
Wilson, Jalen
47:59
Tải thêm

Phỏng đoán

8 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Dallas Mavericks trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.67
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Số liệu thống kê

Brooklyn Nets BKN
  • 10/30 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 20/51 (39.2%)
  • 31/56 (55.4%)
  • 2 con trỏ
  • 19/39 (48.7%)
  • 17/29 (58%)
  • Ném miễn phí
  • 15/20 (75%)
  • 49
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Johnson, Keon
G
DIM 24
REB 3
HT 3
PHT 28:30
Kính 24
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 28:30
Hai con trỏ 8/11 (73%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/19 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Russell, D'Angelo
G
DIM 18
REB 5
HT 11
PHT 31:19
Kính 18
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 31:19
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Gafford, Daniel
F-C
DIM 17
REB 7
HT 2
PHT 18:50
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 18:50
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Thompson, Klay
G
DIM 13
REB 3
HT 4
PHT 27:30
Kính 13
Ba con trỏ 3/12 (25%)
Ném miễn phí -
Phút 27:30
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/16 (31%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Washington Jr., P.J.
F
DIM 13
REB 5
HT 2
PHT 31:24
Kính 13
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:24
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Brooklyn Nets BKN
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 220
  • GP
  • 220
  • 113
  • SP
  • 107
TTG 31/03/25 20:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 29
  • 34
  • 24
  • 22
109
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 33
  • 26
  • 29
113
TTG 24/03/25 19:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 17
  • 31
  • 29
  • 24
101
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 32
  • 30
  • 34
  • 24
120
TTG 06/02/24 19:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 24
  • 23
  • 30
  • 30
107
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 31
  • 34
  • 30
  • 24
119
TTG 27/10/23 20:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 31
  • 31
  • 37
125
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 34
  • 30
  • 31
120
TTG 07/11/22 21:45
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 29
  • 24
  • 19
  • 24
96
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 34
  • 16
  • 23
  • 21
94
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Brooklyn Nets BKN
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 61 21 9534:8787
2 82 51 31 9494:9158
3 82 30 52 9091:9443
4 82 26 56 8619:9202
5 82 24 58 8988:9499
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9999:9217
2 82 50 32 9624:9441
3 82 48 34 9472:9269
4 82 44 38 9471:9315
5 82 39 43 9660:9788

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Jackpota 100% Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Ba 2025, 20:30
Sân vận động:
American Airlines Center, Dallas, TX, Mỹ
Dung tích:
18532