Romania vs Bosnia và Herzegovina 01/08/2025
-
01/08/25
11:00
|
Tứ kết
-
- 70 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

12
25
11
22
70

15
17
13
18
63
Quý 1
12
:
15
2
1 - 2
Romania
2
1 - 5
Bosnia và Herzegovina
2
1 - 8
Bosnia và Herzegovina
2
2 - 10
Romania
2
2 - 13
Bosnia và Herzegovina
2
5 - 13
Romania
2
7 - 13
Romania
2
8 - 13
Romania
2
10 - 15
Romania
2
12 - 15
Romania
Quý 2
25
:
17
2
12 - 19
Bosnia và Herzegovina
2
15 - 19
Romania
2
15 - 21
Bosnia và Herzegovina
2
18 - 23
Bosnia và Herzegovina
2
21 - 23
Romania
2
25 - 26
Romania
2
26 - 26
Romania
2
27 - 26
Romania
2
27 - 27
Bosnia và Herzegovina
2
29 - 27
Romania
2
29 - 29
Bosnia và Herzegovina
2
29 - 32
Bosnia và Herzegovina
2
31 - 32
Romania
2
32 - 32
Romania
2
35 - 32
Romania
2
37 - 32
Romania
Quý 3
11
:
13
2
39 - 32
Romania
2
41 - 32
Romania
2
43 - 36
Romania
2
45 - 36
Romania
2
45 - 38
Bosnia và Herzegovina
2
47 - 42
Romania
2
48 - 42
Romania
2
48 - 45
Bosnia và Herzegovina
Quý 4
22
:
18
2
54 - 47
Romania
2
57 - 47
Romania
2
64 - 52
Romania
2
64 - 54
Bosnia và Herzegovina
2
64 - 57
Bosnia và Herzegovina
2
67 - 59
Romania
2
68 - 60
Romania
2
70 - 60
Romania
2
70 - 63
Bosnia và Herzegovina
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Romania
- Bosnia và Herzegovina
Phỏng đoán
6 / 9 trận đấu cuối cùng Romania trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
2 / 7 trận đấu cuối cùng Bosnia và Herzegovina trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 144
- GP
- 144
- 69
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
01/08/25
11:00
Romania
Bosnia và Herzegovina

- 12
- 25
- 11
- 22

- 15
- 17
- 13
- 18
TTG
06/08/22
08:45
Bosnia và Herzegovina
Romania

- 23
- 19
- 16
- 29

- 23
- 22
- 13
- 11
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. B 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 375:259 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 303:292 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 289:294 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 325:337 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 261:371 | 4 |
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. B 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 375:304 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 409:333 | 9 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 351:328 | 9 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 390:367 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 322:413 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 270:372 | 5 |