Đại hội thể thao quốc gia của Trung Quốc. Phụ nữ
Đại hội thể thao quốc gia của Trung Quốc. Phụ nữ Resultados mais recentes
TTG
18/07/25
08:30
Henan (Nữ)
Zhejiang (Women)

- 24
- 15
- 7
- 23

- 14
- 21
- 26
- 25
TTG
18/07/25
04:30
Hong Kong (Nữ)
Beijing (Nữ)

- 4
- 18
- 16
- 8

- 24
- 18
- 16
- 12
TTG
18/07/25
04:30
Jiangsu (Nữ)/Hong Kong (Nữ)
Shandong (Women)/Beijing (Nữ)

- 14
- 15
- 12
- 24

- 21
- 17
- 14
- 20
TTG
18/07/25
02:30
Sichuan (Nữ)
Shanghai (Nữ)

- 19
- 14
- 25
- 12

- 13
- 11
- 14
- 12
TTG
18/07/25
02:30
Beijing (Nữ)
Guizhou (Women)/Shanghai (Nữ)

- 31
- 22
- 21
- 17

- 13
- 20
- 17
- 19
TTG
18/07/25
00:30
Jilin (Women)
Shanxi (Nữ)

- 10
- 16
- 13
- 14

- 10
- 17
- 14
- 10
TTG
18/07/25
00:30
Sichuan (Nữ)
Hong Kong (Nữ)

- 28
- 27
- 26
- 14

- 21
- 19
- 5
- 27
TTG
17/07/25
07:30
Henan (Nữ)
Hong Kong (Nữ)

- 31
- 28
- 11
- 18

- 27
- 20
- 9
- 11
TTG
17/07/25
05:25
Shanghai (Nữ)
Shandong (Women)/Beijing (Nữ)

- 15
- 15
- 16
- 13

- 8
- 27
- 11
- 17
TTG
17/07/25
03:30
Beijing (Nữ)
Zhejiang (Women)

- 23
- 13
- 26
- 12

- 19
- 19
- 19
- 13