Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Unicaja Málaga vs Valencia 29/01/2023

1
2
3
4
T
Unicaja Málaga
19
28
24
31
102
Valencia
15
18
32
21
86
Unicaja Málaga MAL

Chi tiết trận đấu

Valencia VAL
Quý 1
19 : 15
3
3 - 0
Unicaja Málaga
1:42
2
3 - 2
Valencia
2:02
2
5 - 2
Unicaja Málaga
2:29
1
6 - 2
Unicaja Málaga
2:29
2
6 - 4
Valencia
2:40
3
9 - 4
Unicaja Málaga
3:46
2
9 - 6
Valencia
4:09
1
9 - 7
Valencia
4:09
2
11 - 7
Unicaja Málaga
4:30
2
13 - 7
Unicaja Málaga
4:45
1
14 - 7
Unicaja Málaga
5:32
1
14 - 8
Valencia
5:45
2
14 - 10
Valencia
6:25
2
16 - 10
Unicaja Málaga
6:48
3
16 - 13
Valencia
7:21
2
18 - 13
Unicaja Málaga
7:55
1
19 - 13
Unicaja Málaga
7:55
2
19 - 15
Valencia
8:03
Quý 2
28 : 18
2
19 - 17
Valencia
10:16
3
22 - 17
Unicaja Málaga
10:38
2
22 - 19
Valencia
11:03
2
24 - 19
Unicaja Málaga
12:02
3
27 - 19
Unicaja Málaga
12:28
2
29 - 19
Unicaja Málaga
13:01
2
29 - 21
Valencia
13:25
3
32 - 21
Unicaja Málaga
13:32
1
32 - 22
Valencia
13:58
3
32 - 25
Valencia
14:25
2
34 - 25
Unicaja Málaga
14:55
2
34 - 27
Valencia
15:29
3
34 - 30
Valencia
15:50
3
37 - 30
Unicaja Málaga
16:03
2
39 - 30
Unicaja Málaga
16:42
3
39 - 33
Valencia
18:12
3
42 - 33
Unicaja Málaga
18:25
2
44 - 33
Unicaja Málaga
19:05
3
47 - 33
Unicaja Málaga
19:50
Quý 3
24 : 32
2
47 - 35
Valencia
20:11
1
47 - 36
Valencia
20:17
1
47 - 37
Valencia
20:17
1
48 - 37
Unicaja Málaga
21:06
1
49 - 37
Unicaja Málaga
21:06
2
49 - 39
Valencia
21:20
3
52 - 39
Unicaja Málaga
21:50
2
52 - 41
Valencia
22:17
2
52 - 43
Valencia
22:38
2
54 - 43
Unicaja Málaga
23:17
2
56 - 43
Unicaja Málaga
24:08
3
56 - 46
Valencia
24:37
3
56 - 49
Valencia
25:09
3
56 - 52
Valencia
25:34
3
59 - 52
Unicaja Málaga
25:42
2
59 - 54
Valencia
26:03
1
59 - 55
Valencia
26:41
1
59 - 56
Valencia
26:41
2
61 - 56
Unicaja Málaga
26:46
2
61 - 58
Valencia
27:06
1
61 - 59
Valencia
27:06
2
63 - 59
Unicaja Málaga
27:25
1
64 - 59
Unicaja Málaga
27:25
1
64 - 60
Valencia
27:35
1
64 - 61
Valencia
27:35
3
67 - 61
Unicaja Málaga
27:59
3
67 - 64
Valencia
28:26
2
69 - 64
Unicaja Málaga
28:34
1
69 - 65
Valencia
28:55
1
69 - 65
Valencia
28:55
1
70 - 65
Unicaja Málaga
28:57
1
71 - 65
Unicaja Málaga
28:57
Quý 4
31 : 21
2
73 - 65
Unicaja Málaga
30:03
2
75 - 65
Unicaja Málaga
30:50
2
75 - 67
Valencia
31:20
2
75 - 69
Valencia
32:03
2
77 - 69
Unicaja Málaga
32:12
2
79 - 69
Unicaja Málaga
33:06
1
80 - 69
Unicaja Málaga
33:18
2
80 - 71
Valencia
33:20
2
82 - 71
Unicaja Málaga
33:41
1
83 - 71
Unicaja Málaga
34:09
1
83 - 72
Valencia
34:29
3
86 - 72
Unicaja Málaga
34:42
1
86 - 73
Valencia
35:04
1
86 - 74
Valencia
35:04
3
89 - 74
Unicaja Málaga
35:31
2
89 - 76
Valencia
35:48
2
91 - 76
Unicaja Málaga
36:05
3
94 - 76
Unicaja Málaga
36:35
3
94 - 79
Valencia
36:56
2
94 - 81
Valencia
37:21
2
96 - 81
Unicaja Málaga
37:44
2
96 - 83
Valencia
37:53
1
97 - 83
Unicaja Málaga
38:09
1
98 - 83
Unicaja Málaga
38:09
3
101 - 83
Unicaja Málaga
38:31
1
102 - 83
Unicaja Málaga
39:33
1
102 - 84
Valencia
39:54
1
102 - 85
Valencia
39:54
1
102 - 86
Valencia
39:54
Tải thêm
Unicaja Málaga MAL

Số liệu thống kê

Valencia VAL
  • 15/37 (40.5%)
  • 3 con trỏ
  • 9/24 (37.5%)
  • 22/29 (75.9%)
  • 2 con trỏ
  • 21/36 (58.3%)
  • 13/20 (65%)
  • Ném miễn phí
  • 17/23 (73%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 24
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Brizuela, Dario
G
DIM 20
REB 3
HT 2
PHT 21:04
Kính 20
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 21:04
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Webb III, James
F
DIM 16
REB 1
HT -
PHT 23:36
Kính 16
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 23:36
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Perry, Kendrick
G
DIM 15
REB 2
HT 1
PHT 21:03
Kính 15
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 5/8 (63%)
Phút 21:03
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Puerto, Josep
F
DIM 13
REB 2
HT -
PHT 23:19
Kính 13
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 23:19
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Radebaugh, Jonah
G
DIM 11
REB 4
HT 2
PHT 19:12
Kính 11
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 19:12
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/5 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Unicaja Málaga
Unicaja Málaga
Valencia
Valencia
Unicaja Málaga MAL

Bắt đầu

Valencia VAL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 86
  • SP
  • 80
TTG 13/04/25 12:30
Valencia Valencia
  • 22
  • 22
  • 28
  • 12
84
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 17
  • 21
  • 22
  • 15
75
TTG 18/01/25 14:45
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 18
  • 20
  • 25
  • 31
94
Valencia Valencia
  • 20
  • 26
  • 23
  • 17
86
TTG 28/01/24 12:30
Valencia Valencia
  • 7
  • 18
  • 17
  • 21
63
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 19
  • 22
  • 16
  • 26
83
TTG 30/09/23 14:45
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 26
  • 12
  • 17
  • 21
76
Valencia Valencia
  • 21
  • 16
  • 21
  • 24
82
TTG 29/01/23 07:00
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 19
  • 28
  • 24
  • 31
102
Valencia Valencia
  • 15
  • 18
  • 32
  • 21
86
Unicaja Málaga MAL

Bảng xếp hạng

Valencia VAL
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 29 5 2895:2489
2 34 28 6 3128:2817
3 34 28 6 3005:2629
4 34 24 10 2834:2517
5 34 24 10 2969:2638
6 34 19 15 2837:2734
7 34 19 15 2766:2662
8 34 17 17 2842:2826
9 34 16 18 2714:2820
10 34 14 20 2620:2716
11 34 14 20 2694:2832
12 34 14 20 2587:2735
13 34 12 22 2675:2755
14 34 12 22 2853:3025
15 34 11 23 2604:2773
16 34 11 23 2604:2913
17 34 10 24 2659:2857
18 34 4 30 2589:3137

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Một 2023, 07:00
Sân vận động:
Palacio de Deportes Jose Maria Martin Carpena, Malaga, Tây Ban Nha
Dung tích:
10233