Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

U-BT Cluj-Napoca vs Valencia 09/10/2024

1
2
3
4
T
U-BT Cluj-Napoca
24
28
23
21
96
Valencia
19
25
26
35
105
U-BT Cluj-Napoca UNC

Chi tiết trận đấu

Valencia VAL
Quý 1
24 : 19
2
2 - 0
U-BT Cluj-Napoca
0:31
1
2 - 1
Valencia
0:45
2
2 - 3
Valencia
1:25
2
4 - 3
U-BT Cluj-Napoca
1:49
3
4 - 6
Valencia
2:10
3
4 - 9
Valencia
2:33
3
7 - 9
U-BT Cluj-Napoca
2:53
3
10 - 9
U-BT Cluj-Napoca
3:22
3
9 - 12
Valencia
3:43
2
12 - 12
U-BT Cluj-Napoca
4:15
3
12 - 15
Valencia
4:35
2
14 - 15
U-BT Cluj-Napoca
4:51
2
14 - 17
Valencia
6:35
2
14 - 19
Valencia
7:30
2
16 - 19
U-BT Cluj-Napoca
7:39
2
18 - 19
U-BT Cluj-Napoca
7:50
2
20 - 19
U-BT Cluj-Napoca
8:35
2
22 - 19
U-BT Cluj-Napoca
8:59
2
24 - 19
U-BT Cluj-Napoca
9:26
Quý 2
28 : 25
2
26 - 19
U-BT Cluj-Napoca
10:27
1
27 - 19
U-BT Cluj-Napoca
10:34
2
27 - 21
Valencia
10:44
1
27 - 22
Valencia
10:48
2
29 - 22
U-BT Cluj-Napoca
11:23
3
32 - 22
U-BT Cluj-Napoca
11:39
2
34 - 22
U-BT Cluj-Napoca
12:28
1
35 - 22
U-BT Cluj-Napoca
13:04
3
35 - 25
Valencia
13:21
2
37 - 25
U-BT Cluj-Napoca
13:35
1
38 - 25
U-BT Cluj-Napoca
13:56
1
39 - 25
U-BT Cluj-Napoca
13:56
1
40 - 25
U-BT Cluj-Napoca
14:51
2
42 - 25
U-BT Cluj-Napoca
15:13
2
42 - 27
Valencia
15:30
2
42 - 29
Valencia
15:51
3
45 - 29
U-BT Cluj-Napoca
16:10
3
45 - 32
Valencia
16:27
2
47 - 32
U-BT Cluj-Napoca
17:42
3
47 - 35
Valencia
17:55
2
47 - 37
Valencia
18:23
1
47 - 38
Valencia
18:49
1
47 - 39
Valencia
18:49
1
48 - 39
U-BT Cluj-Napoca
19:00
1
49 - 39
U-BT Cluj-Napoca
19:00
3
49 - 42
Valencia
19:16
3
52 - 42
U-BT Cluj-Napoca
19:33
1
52 - 43
Valencia
19:55
1
52 - 44
Valencia
19:55
Quý 3
23 : 26
2
54 - 44
U-BT Cluj-Napoca
21:37
2
54 - 46
Valencia
21:51
2
56 - 46
U-BT Cluj-Napoca
22:43
1
56 - 47
Valencia
22:55
1
56 - 48
Valencia
22:55
2
58 - 48
U-BT Cluj-Napoca
23:21
2
60 - 48
U-BT Cluj-Napoca
23:41
2
60 - 50
Valencia
24:16
3
63 - 50
U-BT Cluj-Napoca
24:48
1
63 - 51
Valencia
25:18
1
63 - 52
Valencia
25:39
3
63 - 55
Valencia
25:44
3
63 - 58
Valencia
26:17
2
63 - 60
Valencia
26:57
3
66 - 60
U-BT Cluj-Napoca
27:12
1
66 - 61
Valencia
27:21
1
66 - 62
Valencia
27:21
1
67 - 62
U-BT Cluj-Napoca
27:39
1
68 - 62
U-BT Cluj-Napoca
27:39
2
70 - 62
U-BT Cluj-Napoca
27:54
2
72 - 62
U-BT Cluj-Napoca
28:24
1
72 - 63
Valencia
28:42
1
72 - 64
Valencia
28:42
3
72 - 67
Valencia
29:21
2
74 - 67
U-BT Cluj-Napoca
29:52
1
75 - 67
U-BT Cluj-Napoca
29:52
3
75 - 70
Valencia
29:58
Quý 4
21 : 35
3
75 - 73
Valencia
30:26
2
75 - 75
Valencia
30:52
3
78 - 75
U-BT Cluj-Napoca
31:07
3
78 - 78
Valencia
31:31
3
78 - 81
Valencia
32:02
3
78 - 84
Valencia
32:37
3
81 - 84
U-BT Cluj-Napoca
33:08
3
84 - 84
U-BT Cluj-Napoca
33:42
3
84 - 87
Valencia
33:58
1
84 - 88
Valencia
35:07
1
84 - 89
Valencia
35:07
1
84 - 90
Valencia
35:07
2
86 - 90
U-BT Cluj-Napoca
35:13
2
88 - 90
U-BT Cluj-Napoca
35:43
3
88 - 93
Valencia
36:12
2
90 - 93
U-BT Cluj-Napoca
36:48
3
90 - 96
Valencia
37:10
2
90 - 98
Valencia
37:30
2
92 - 98
U-BT Cluj-Napoca
37:48
2
94 - 98
U-BT Cluj-Napoca
38:25
1
94 - 99
Valencia
38:56
1
94 - 100
Valencia
38:56
2
94 - 102
Valencia
39:05
2
96 - 102
U-BT Cluj-Napoca
39:46
3
96 - 105
Valencia
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng U-BT Cluj-Napoca trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Valencia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.29
U-BT Cluj-Napoca UNC

Số liệu thống kê

Valencia VAL
  • 10/27 (37%)
  • 3 con trỏ
  • 20/40 (50%)
  • 28/43 (65.1%)
  • 2 con trỏ
  • 13/25 (52%)
  • 10/14 (71%)
  • Ném miễn phí
  • 19/21 (90%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Ojeleye, Semi
F
DIM 22
REB 2
HT 1
PHT 25:42
Kính 22
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 25:42
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Lopez-Arostegui, Xabier
F
DIM 22
REB 5
HT 2
PHT 21:50
Kính 22
Ba con trỏ 6/8 (75%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 21:50
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Stephens, Deshawn
F
DIM 17
REB 6
HT 2
PHT 23:21
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 23:21
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/7 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Mokoka, Adam
G
DIM 15
REB -
HT 2
PHT 22:40
Kính 15
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:40
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Seeley, DJ
G
DIM 15
REB 3
HT 1
PHT 23:23
Kính 15
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 23:23
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
U-BT Cluj-Napoca
U-BT Cluj-Napoca
Valencia
Valencia
U-BT Cluj-Napoca UNC

Bắt đầu

Valencia VAL
  • 0thắng
  • 100% 3thắng
  • 187
  • GP
  • 187
  • 83
  • SP
  • 103
TTG 12/03/25 15:30
Valencia Valencia
  • 30
  • 23
  • 17
  • 28
98
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 15
  • 21
  • 16
  • 22
74
TTG 18/12/24 14:30
Valencia Valencia
  • 35
  • 38
  • 16
  • 19
108
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 26
  • 22
  • 18
  • 14
80
TTG 09/10/24 12:00
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 24
  • 28
  • 23
  • 21
96
Valencia Valencia
  • 19
  • 25
  • 26
  • 35
105
U-BT Cluj-Napoca UNC

Bảng xếp hạng

Valencia VAL
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1463:1334 28
2 18 12 6 1583:1424 24
3 18 12 6 1409:1351 24
4 18 10 8 1501:1523 20
5 18 10 8 1526:1504 20
6 18 9 9 1520:1498 18
7 18 9 9 1543:1563 18
8 18 7 11 1422:1505 14
9 18 6 12 1413:1510 12
10 18 1 17 1354:1522 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 16 2 1726:1460 32
2 18 11 7 1512:1398 22
3 18 10 8 1437:1470 20
4 18 10 8 1476:1471 20
5 18 10 8 1602:1566 20
6 18 10 8 1465:1484 20
7 18 9 9 1560:1497 18
8 18 6 12 1400:1562 12
9 18 5 13 1470:1560 10
10 18 3 15 1341:1521 6

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2024, 12:00