Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Serbia (Nữ) vs Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) 09/11/2023

1
2
3
4
T
Serbia (Nữ)
26
23
17
16
82
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
8
10
8
14
40
Serbia (Nữ) SRB

Chi tiết trận đấu

Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) UKR
Quý 1
26 : 8
1
0 - 1
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
0:42
2
2 - 1
Serbia (Nữ)
0:55
2
4 - 1
Serbia (Nữ)
1:39
3
4 - 4
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
2:29
2
6 - 4
Serbia (Nữ)
2:44
2
6 - 6
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
3:00
2
8 - 6
Serbia (Nữ)
3:20
2
10 - 6
Serbia (Nữ)
3:46
2
12 - 6
Serbia (Nữ)
4:12
2
14 - 6
Serbia (Nữ)
5:08
3
17 - 6
Serbia (Nữ)
5:26
2
19 - 6
Serbia (Nữ)
5:57
3
22 - 6
Serbia (Nữ)
7:46
2
22 - 8
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
8:16
2
24 - 8
Serbia (Nữ)
8:29
2
26 - 8
Serbia (Nữ)
9:18
Quý 2
23 : 10
2
28 - 8
Serbia (Nữ)
11:26
2
28 - 10
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
11:48
1
29 - 10
Serbia (Nữ)
12:51
1
30 - 10
Serbia (Nữ)
12:51
3
33 - 10
Serbia (Nữ)
13:18
2
33 - 12
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
14:05
2
35 - 12
Serbia (Nữ)
15:08
3
35 - 15
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
15:57
3
35 - 18
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
16:42
3
38 - 18
Serbia (Nữ)
17:02
3
41 - 18
Serbia (Nữ)
17:33
2
43 - 18
Serbia (Nữ)
18:18
2
45 - 18
Serbia (Nữ)
18:48
2
47 - 18
Serbia (Nữ)
18:55
2
49 - 18
Serbia (Nữ)
19:29
Quý 3
17 : 8
2
51 - 18
Serbia (Nữ)
20:43
2
53 - 18
Serbia (Nữ)
21:19
2
53 - 20
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
21:41
2
55 - 20
Serbia (Nữ)
22:15
1
56 - 20
Serbia (Nữ)
23:52
1
57 - 20
Serbia (Nữ)
23:52
2
57 - 22
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
23:57
2
59 - 22
Serbia (Nữ)
24:57
1
59 - 23
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
25:17
1
59 - 24
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
25:17
2
61 - 24
Serbia (Nữ)
25:35
1
62 - 24
Serbia (Nữ)
26:53
2
62 - 26
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
28:08
1
63 - 26
Serbia (Nữ)
29:01
1
64 - 26
Serbia (Nữ)
29:01
2
66 - 26
Serbia (Nữ)
29:11
Quý 4
16 : 14
2
68 - 26
Serbia (Nữ)
30:30
2
70 - 26
Serbia (Nữ)
31:26
3
70 - 29
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
32:22
2
70 - 31
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
32:25
2
72 - 31
Serbia (Nữ)
32:54
2
74 - 31
Serbia (Nữ)
33:09
3
74 - 34
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
33:28
1
74 - 35
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
34:31
2
76 - 35
Serbia (Nữ)
36:11
2
76 - 37
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
36:34
2
78 - 37
Serbia (Nữ)
37:42
1
78 - 38
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
38:03
2
80 - 38
Serbia (Nữ)
38:15
2
82 - 38
Serbia (Nữ)
38:55
2
82 - 40
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
39:07
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Serbia (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 5 của trận đấu cuối cùng Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

20.50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Serbia (Nữ)
Serbia (Nữ)
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
  • 100% 2thắng
  • 0thắng
  • 127
  • GP
  • 127
  • 80
  • SP
  • 46
TTG 10/11/24 14:30
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
  • 18
  • 14
  • 19
  • 2
53
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 27
  • 23
  • 11
  • 18
79
TTG 09/11/23 12:00
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 26
  • 23
  • 17
  • 16
82
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
  • 8
  • 10
  • 8
  • 14
40
Serbia (Nữ) SRB

Bảng xếp hạng

Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) UKR
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 446:329 12
2 6 4 2 456:407 10
3 6 2 4 382:422 8
4 6 0 6 318:444 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 477:392 11
2 6 3 3 441:406 9
3 6 2 4 375:464 8
4 6 2 4 458:489 8

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2023, 12:00