Saski Baskonia vs Zaragoza 2002 03/05/2025
- 03/05/25 11:00
-
- 90 : 84
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
22
21
25
90

23
19
16
26
84
Quý 1
22
:
23
2
2 - 0
Saski Baskonia
0:19
2
2 - 2
Zaragoza 2002
0:32
2
4 - 2
Saski Baskonia
0:48
2
4 - 4
Zaragoza 2002
1:13
2
6 - 4
Saski Baskonia
1:26
2
8 - 4
Saski Baskonia
1:46
2
10 - 4
Saski Baskonia
2:26
3
10 - 7
Zaragoza 2002
2:33
2
12 - 7
Saski Baskonia
2:58
2
12 - 9
Zaragoza 2002
3:25
2
14 - 9
Saski Baskonia
3:40
3
14 - 12
Sulejmanovic, Emir
4:20
1
16 - 12
Howard, Markus
4:50
1
16 - 12
Howard, Markus
4:50
2
19 - 12
Sedekerskis, Tadas
5:03
1
19 - 12
Sedekerskis, Tadas
5:03
2
19 - 14
Zaragoza 2002
5:26
2
19 - 16
Zaragoza 2002
5:54
2
19 - 18
Zaragoza 2002
6:19
1
20 - 18
Moneke, Chima
6:39
1
21 - 18
Moneke, Chima
6:39
3
21 - 21
Zaragoza 2002
8:13
2
21 - 23
Zaragoza 2002
9:08
1
22 - 23
Saski Baskonia
9:37
Quý 2
22
:
19
2
22 - 25
Zaragoza 2002
10:49
1
22 - 26
Zaragoza 2002
10:49
1
22 - 27
Zaragoza 2002
11:12
2
24 - 27
Saski Baskonia
11:28
2
26 - 27
Saski Baskonia
12:09
2
26 - 29
Zaragoza 2002
12:56
3
29 - 29
Saski Baskonia
13:22
2
29 - 31
Zaragoza 2002
13:41
1
30 - 31
Saski Baskonia
14:43
1
31 - 31
Saski Baskonia
14:43
1
32 - 31
Saski Baskonia
15:07
1
33 - 31
Saski Baskonia
15:07
2
35 - 31
Saski Baskonia
15:50
1
36 - 31
Saski Baskonia
16:31
1
37 - 31
Saski Baskonia
16:31
2
37 - 33
Zaragoza 2002
16:36
3
40 - 33
Saski Baskonia
17:04
2
40 - 35
Zaragoza 2002
17:42
3
40 - 38
Zaragoza 2002
18:18
1
41 - 38
Saski Baskonia
18:44
1
42 - 38
Saski Baskonia
18:44
2
42 - 40
Zaragoza 2002
18:57
2
42 - 42
Zaragoza 2002
19:50
2
44 - 42
Saski Baskonia
19:54
Quý 3
21
:
16
2
46 - 42
Saski Baskonia
21:17
2
48 - 42
Saski Baskonia
22:08
2
50 - 42
Saski Baskonia
22:22
3
50 - 45
Zaragoza 2002
22:53
3
50 - 48
Zaragoza 2002
23:48
2
52 - 48
Saski Baskonia
24:03
2
52 - 50
Zaragoza 2002
24:19
3
52 - 53
Zaragoza 2002
24:47
3
52 - 55
Zaragoza 2002
2
54 - 55
Saski Baskonia
25:34
3
57 - 55
Saski Baskonia
26:18
2
57 - 57
Zaragoza 2002
26:42
1
57 - 58
Zaragoza 2002
26:42
1
58 - 58
Saski Baskonia
26:56
1
59 - 58
Saski Baskonia
26:56
1
60 - 58
Saski Baskonia
27:26
1
61 - 58
Saski Baskonia
27:26
2
63 - 58
Saski Baskonia
28:43
2
65 - 58
Saski Baskonia
29:16
Quý 4
25
:
26
2
67 - 58
Saski Baskonia
30:12
3
67 - 61
Zaragoza 2002
30:31
3
70 - 61
Saski Baskonia
30:48
2
72 - 61
Saski Baskonia
31:28
2
72 - 63
Zaragoza 2002
31:38
1
72 - 64
Zaragoza 2002
32:21
1
72 - 65
Zaragoza 2002
32:21
1
72 - 66
Zaragoza 2002
32:21
3
72 - 69
Zaragoza 2002
34:27
2
74 - 69
Saski Baskonia
34:51
3
74 - 72
Zaragoza 2002
35:22
2
76 - 72
Saski Baskonia
35:43
1
76 - 73
Zaragoza 2002
36:10
1
76 - 74
Zaragoza 2002
36:10
1
77 - 74
Saski Baskonia
36:29
1
78 - 74
Saski Baskonia
36:29
1
79 - 74
Saski Baskonia
37:34
1
80 - 74
Saski Baskonia
37:34
1
80 - 75
Zaragoza 2002
37:49
1
80 - 76
Zaragoza 2002
37:49
2
82 - 76
Saski Baskonia
38:23
3
82 - 79
Zaragoza 2002
39:02
2
84 - 79
Saski Baskonia
39:21
3
84 - 82
Zaragoza 2002
39:29
1
85 - 82
Saski Baskonia
39:42
1
86 - 82
Saski Baskonia
39:42
1
87 - 82
Saski Baskonia
39:53
3
90 - 82
Saski Baskonia
39:58
2
90 - 84
Zaragoza 2002
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Saski Baskonia
- Zaragoza 2002
Phỏng đoán
- 5/28 (17.9%)
- 3 con trỏ
- 12/34 (35.3%)
- 25/37 (67.6%)
- 2 con trỏ
- 19/33 (57.6%)
- 25/28 (89%)
- Ném miễn phí
- 10/14 (71%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 13
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Samanic, Luka
F

DIM
20
REB
3
HT
2
PHT
19:15
Kính
20
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
19:15
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Dimsa, Tomas
G

DIM
19
REB
1
HT
1
PHT
29:40
Kính
19
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:40
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Bell-Haynes, Trae
G

DIM
19
REB
3
HT
9
PHT
32:29
Kính
19
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
32:29
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Dubljevic, Bojan
C

DIM
14
REB
5
HT
1
PHT
27:33
Kính
14
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:33
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Forrest, Trent
G

DIM
13
REB
4
HT
6
PHT
34:44
Kính
13
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
34:44
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 175
- GP
- 175
- 89
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
03/05/25
11:00
Saski Baskonia
Zaragoza 2002

- 22
- 22
- 21
- 25

- 23
- 19
- 16
- 26
TTG
17/11/24
10:00
Zaragoza 2002
Saski Baskonia

- 16
- 22
- 17
- 31

- 26
- 17
- 23
- 19
TTG
15/09/24
12:00
Zaragoza 2002
Saski Baskonia

- 20
- 22
- 15
- 32

- 17
- 25
- 19
- 22
TTG
30/03/24
14:45
Saski Baskonia
Zaragoza 2002

- 30
- 28
- 23
- 21

- 18
- 22
- 26
- 28
TTG
15/10/23
10:00
Zaragoza 2002
Saski Baskonia

- 23
- 11
- 24
- 22

- 24
- 21
- 20
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 27 | 4 | 2717:2420 | |
2 | 31 | 24 | 7 | 2704:2567 | |
3 | 31 | 22 | 9 | 2988:2665 | |
4 | 31 | 21 | 10 | 2777:2612 | |
5 | 31 | 19 | 12 | 2853:2684 | |
6 | 31 | 18 | 13 | 2652:2592 | |
7 | 30 | 16 | 14 | 2526:2522 | |
8 | 31 | 16 | 15 | 2725:2651 | |
9 | 31 | 16 | 15 | 2711:2719 | |
10 | 31 | 15 | 16 | 2522:2513 | |
11 | 31 | 13 | 18 | 2475:2668 | |
12 | 31 | 12 | 19 | 2755:2790 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2493:2622 | |
14 | 31 | 11 | 20 | 2514:2578 | |
15 | 31 | 11 | 20 | 2704:2844 | |
16 | 31 | 11 | 20 | 2539:2729 | |
17 | 31 | 8 | 23 | 2525:2719 | |
18 | 31 | 7 | 24 | 2653:2938 |