Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

S.Ol vs Rostock Hải Cẩu 20/04/2024

1
2
3
4
T
S.Ol
26
17
21
22
86
Rostock Hải Cẩu
21
22
21
31
95
S.Ol WUR

Chi tiết trận đấu

Rostock Hải Cẩu ROS
Quý 1
26 : 21
3
0 - 3
Rostock Hải Cẩu
0:17
3
3 - 3
S.Ol
0:35
2
3 - 5
Rostock Hải Cẩu
2:12
2
5 - 5
S.Ol
2:26
1
6 - 5
S.Ol
2:26
3
9 - 5
S.Ol
3:22
2
11 - 5
S.Ol
4:20
2
13 - 5
S.Ol
4:48
2
13 - 7
Rostock Hải Cẩu
4:59
1
14 - 7
S.Ol
5:23
3
17 - 7
S.Ol
5:33
3
17 - 10
Rostock Hải Cẩu
5:42
2
17 - 12
Rostock Hải Cẩu
6:13
1
18 - 12
S.Ol
6:33
1
18 - 13
Rostock Hải Cẩu
6:48
3
18 - 16
Rostock Hải Cẩu
7:10
2
18 - 18
Rostock Hải Cẩu
7:39
2
20 - 18
S.Ol
8:10
1
21 - 18
S.Ol
8:10
2
21 - 20
Rostock Hải Cẩu
8:14
3
24 - 20
S.Ol
9:03
1
24 - 21
Rostock Hải Cẩu
9:50
2
26 - 21
S.Ol
9:59
Quý 2
17 : 22
2
26 - 23
Rostock Hải Cẩu
11:17
1
27 - 23
S.Ol
11:30
1
28 - 23
S.Ol
11:30
2
28 - 25
Rostock Hải Cẩu
11:44
2
28 - 27
Rostock Hải Cẩu
12:27
1
28 - 28
Rostock Hải Cẩu
12:27
3
28 - 31
Rostock Hải Cẩu
13:08
2
28 - 33
Rostock Hải Cẩu
13:51
2
28 - 35
Rostock Hải Cẩu
14:26
3
31 - 35
S.Ol
15:04
2
31 - 37
Rostock Hải Cẩu
15:12
2
33 - 37
S.Ol
15:46
3
36 - 37
S.Ol
16:29
1
37 - 37
S.Ol
17:05
1
38 - 37
S.Ol
17:05
2
38 - 39
Rostock Hải Cẩu
17:24
2
40 - 39
S.Ol
17:45
1
40 - 40
Rostock Hải Cẩu
18:49
1
40 - 41
Rostock Hải Cẩu
18:49
2
40 - 43
Rostock Hải Cẩu
19:08
2
42 - 43
S.Ol
19:35
1
43 - 43
S.Ol
19:35
Quý 3
21 : 21
3
43 - 46
Rostock Hải Cẩu
20:50
2
43 - 48
Rostock Hải Cẩu
21:21
2
43 - 50
Rostock Hải Cẩu
22:05
1
44 - 50
S.Ol
22:41
2
46 - 50
S.Ol
23:07
3
49 - 50
S.Ol
24:03
1
49 - 51
Rostock Hải Cẩu
25:03
1
49 - 52
Rostock Hải Cẩu
25:03
2
49 - 54
Rostock Hải Cẩu
25:24
1
50 - 54
S.Ol
25:56
1
51 - 54
S.Ol
25:56
2
51 - 56
Rostock Hải Cẩu
26:09
3
54 - 56
S.Ol
26:26
2
56 - 56
S.Ol
27:05
1
57 - 56
S.Ol
27:31
3
57 - 59
Rostock Hải Cẩu
27:47
2
59 - 59
S.Ol
28:04
3
59 - 62
Rostock Hải Cẩu
29:02
3
62 - 62
S.Ol
29:13
1
62 - 63
Rostock Hải Cẩu
29:38
1
62 - 64
Rostock Hải Cẩu
29:38
1
63 - 64
S.Ol
29:59
1
64 - 64
S.Ol
29:59
Quý 4
22 : 31
3
64 - 67
Rostock Hải Cẩu
30:11
2
64 - 69
Rostock Hải Cẩu
30:40
1
65 - 69
S.Ol
30:52
2
67 - 69
S.Ol
31:07
2
67 - 71
Rostock Hải Cẩu
31:55
2
69 - 71
S.Ol
32:32
3
69 - 74
Rostock Hải Cẩu
33:12
3
69 - 77
Rostock Hải Cẩu
34:30
2
71 - 77
S.Ol
34:54
1
72 - 77
S.Ol
35:18
1
73 - 77
S.Ol
35:18
1
74 - 77
S.Ol
36:10
3
74 - 80
Rostock Hải Cẩu
36:19
2
76 - 80
S.Ol
36:35
2
76 - 82
Rostock Hải Cẩu
36:59
3
79 - 82
S.Ol
37:18
1
80 - 82
S.Ol
37:19
2
80 - 84
Rostock Hải Cẩu
37:36
2
82 - 84
S.Ol
37:52
1
82 - 85
Rostock Hải Cẩu
38:17
1
82 - 86
Rostock Hải Cẩu
38:17
1
82 - 87
Rostock Hải Cẩu
38:17
3
85 - 87
S.Ol
38:24
2
85 - 89
Rostock Hải Cẩu
38:51
2
85 - 91
Rostock Hải Cẩu
39:34
1
86 - 91
S.Ol
39:40
1
86 - 92
Rostock Hải Cẩu
39:42
1
86 - 93
Rostock Hải Cẩu
39:42
2
86 - 95
Rostock Hải Cẩu
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng S.Ol trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ BBL

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Rostock Hải Cẩu trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
S.Ol
S.Ol
Rostock Hải Cẩu
Rostock Hải Cẩu
S.Ol WUR

Bắt đầu

Rostock Hải Cẩu ROS
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 87
  • SP
  • 81
TTG 09/02/25 09:00
S.Ol S.Ol
  • 29
  • 30
  • 19
  • 15
93
Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu
  • 21
  • 19
  • 29
  • 28
97
TTG 05/10/24 12:30
Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu
  • 15
  • 12
  • 6
  • 32
65
S.Ol S.Ol
  • 23
  • 24
  • 26
  • 19
92
TTG 20/04/24 14:00
S.Ol S.Ol
  • 26
  • 17
  • 21
  • 22
86
Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu
  • 21
  • 22
  • 21
  • 31
95
TTG 20/01/24 12:30
Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu
  • 13
  • 27
  • 14
  • 24
78
S.Ol S.Ol
  • 23
  • 23
  • 22
  • 23
91
TTG 25/03/23 15:30
Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu
  • 20
  • 18
  • 13
  • 21
72
S.Ol S.Ol
  • 13
  • 23
  • 17
  • 23
76
S.Ol WUR

Bảng xếp hạng

Rostock Hải Cẩu ROS
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 2989:2584
2 34 27 7 3048:2748
3 34 26 8 3019:2680
4 34 24 10 3076:2835
5 34 24 10 2954:2724
6 34 21 13 3002:2801
7 34 20 14 3043:2909
8 34 18 16 2976:2819
9 34 18 16 2914:2850
10 34 17 17 2910:2932
11 34 15 19 3009:3054
12 34 15 19 2777:2869
13 34 11 23 2908:3171
14 34 10 24 2900:3148
15 34 9 25 2949:3164
16 34 9 25 2817:3174
17 34 8 26 2762:3147
18 34 6 28 2797:3241

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2024, 14:00
Sân vận động:
tectake Arena, Wuerzburg, Đức
Dung tích:
3140