Ukraina vs Romania 04/08/2024
- 04/08/24 05:30
-
- 90 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

19
30
16
25
90

16
16
23
25
80
Quý 1
19
:
16
2
0 - 2
Romania
2
9 - 5
Ukraina
2
11 - 8
Ukraina
2
14 - 10
Ukraina
2
19 - 14
Ukraina
2
19 - 16
Romania
2
22 - 16
Ukraina
2
24 - 21
Ukraina
Quý 2
30
:
16
2
27 - 22
Ukraina
2
35 - 28
Ukraina
2
45 - 32
Ukraina
2
49 - 32
Ukraina
Quý 3
16
:
23
2
49 - 34
Romania
2
49 - 35
Romania
2
52 - 35
Ukraina
2
52 - 40
Romania
2
54 - 42
Ukraina
2
55 - 45
Ukraina
2
57 - 45
Ukraina
2
58 - 45
Ukraina
2
62 - 45
Ukraina
2
62 - 47
Romania
2
65 - 47
Ukraina
2
65 - 51
Romania
2
65 - 55
Romania
Quý 4
25
:
25
2
71 - 67
Ukraina
2
83 - 75
Ukraina
2
83 - 76
Romania
2
88 - 76
Ukraina
2
90 - 80
Ukraina
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 7 của trận đấu cuối cùng Ukraina trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 6 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Romania trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 149
- GP
- 149
- 72
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
27/07/25
11:00
Ukraina
Romania

- 17
- 14
- 15
- 21

- 26
- 24
- 21
- 19
TTG
04/08/24
05:30
Ukraina
Romania

- 19
- 30
- 16
- 25

- 16
- 16
- 23
- 25
TTG
22/07/23
13:00
Romania
Ukraina

- 13
- 21
- 18
- 20

- 22
- 10
- 16
- 18
TTG
05/08/21
09:00
Romania
Ukraina

- 18
- 21
- 13
- 11

- 23
- 17
- 16
- 12
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 324:312 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 352:291 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 258:300 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 260:279 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 267:279 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 387:313 | 9 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 356:316 | 8 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 376:309 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 362:354 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 3 | 330:343 | 7 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 235:411 | 5 |