Qingdao Guoxin Haitian Eagle vs Đội bóng rổ Zhejiang 20/04/2025
-
20/04/25
07:35
|
Bán kết
-
- 108 : 110
- Hoàn thành
-
4th match. Loạt trận hòa 2-2
1
2
3
4
T

29
21
29
29
108

16
35
25
34
110
Quý 1
29
:
16
3
3 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:16
2
3 - 2
Đội bóng rổ Zhejiang
0:33
3
6 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:52
1
7 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:45
1
8 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:45
3
11 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
2:28
3
11 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
3:08
3
14 - 5
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:27
2
14 - 7
Đội bóng rổ Zhejiang
3:43
1
15 - 7
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:57
1
16 - 7
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:57
1
16 - 8
Đội bóng rổ Zhejiang
6:18
1
17 - 8
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:53
1
18 - 8
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:53
2
20 - 8
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:28
3
23 - 8
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:52
1
23 - 9
Đội bóng rổ Zhejiang
8:13
1
23 - 10
Đội bóng rổ Zhejiang
8:13
3
26 - 10
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:55
2
26 - 12
Đội bóng rổ Zhejiang
9:20
3
26 - 14
Đội bóng rổ Zhejiang
3
29 - 14
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:31
1
29 - 15
Đội bóng rổ Zhejiang
11:51
1
29 - 16
Đội bóng rổ Zhejiang
11:51
Quý 2
21
:
35
2
29 - 18
Đội bóng rổ Zhejiang
12:14
2
31 - 18
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:40
2
31 - 20
Đội bóng rổ Zhejiang
13:06
2
33 - 20
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:19
2
33 - 22
Đội bóng rổ Zhejiang
13:40
2
33 - 24
Đội bóng rổ Zhejiang
14:11
2
33 - 26
Đội bóng rổ Zhejiang
14:35
3
36 - 26
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:59
2
36 - 28
Đội bóng rổ Zhejiang
16:20
3
36 - 31
Đội bóng rổ Zhejiang
17:33
1
37 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:48
1
38 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:48
3
38 - 34
Đội bóng rổ Zhejiang
18:03
1
38 - 35
Đội bóng rổ Zhejiang
18:52
3
38 - 38
Đội bóng rổ Zhejiang
19:00
2
40 - 38
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:24
2
40 - 40
Đội bóng rổ Zhejiang
19:47
2
40 - 42
Đội bóng rổ Zhejiang
20:05
2
42 - 42
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:46
2
42 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
21:06
1
43 - 44
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:22
1
44 - 44
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:22
2
44 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
21:37
3
44 - 49
Đội bóng rổ Zhejiang
22:06
2
46 - 49
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:30
2
48 - 49
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:10
2
48 - 51
Đội bóng rổ Zhejiang
23:31
2
50 - 51
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:59
Quý 3
29
:
25
3
52 - 51
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3
52 - 54
Đội bóng rổ Zhejiang
25:48
3
52 - 57
Đội bóng rổ Zhejiang
26:14
2
52 - 59
Đội bóng rổ Zhejiang
26:36
3
55 - 59
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:50
1
55 - 60
Đội bóng rổ Zhejiang
27:11
1
55 - 61
Đội bóng rổ Zhejiang
27:11
3
58 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:28
2
58 - 63
Đội bóng rổ Zhejiang
28:22
1
59 - 63
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:36
1
59 - 64
Đội bóng rổ Zhejiang
28:54
1
60 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:39
1
61 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:39
1
62 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:42
1
63 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:42
1
64 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:43
1
65 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:18
1
66 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:18
1
67 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:18
2
67 - 66
Đội bóng rổ Zhejiang
30:51
1
67 - 67
Đội bóng rổ Zhejiang
31:27
2
69 - 67
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
31:37
1
69 - 68
Đội bóng rổ Zhejiang
32:15
1
70 - 68
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:40
1
71 - 68
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:40
2
71 - 70
Đội bóng rổ Zhejiang
32:55
3
74 - 70
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:08
2
74 - 72
Đội bóng rổ Zhejiang
33:57
1
75 - 72
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:26
1
76 - 72
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:26
1
76 - 73
Đội bóng rổ Zhejiang
34:48
1
76 - 74
Đội bóng rổ Zhejiang
34:48
2
76 - 76
Đội bóng rổ Zhejiang
35:26
3
79 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:47
Quý 4
29
:
34
2
81 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
36:29
2
81 - 78
Đội bóng rổ Zhejiang
37:26
1
82 - 78
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
37:39
1
83 - 78
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
37:39
3
83 - 81
Đội bóng rổ Zhejiang
37:47
3
86 - 81
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:02
2
86 - 83
Đội bóng rổ Zhejiang
38:15
3
89 - 83
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:31
2
89 - 85
Đội bóng rổ Zhejiang
39:09
2
89 - 87
Đội bóng rổ Zhejiang
39:57
2
91 - 87
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:44
1
92 - 87
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:44
3
92 - 90
Đội bóng rổ Zhejiang
40:54
2
92 - 92
Đội bóng rổ Zhejiang
41:43
2
92 - 94
Đội bóng rổ Zhejiang
42:33
2
94 - 94
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
42:49
3
94 - 97
Đội bóng rổ Zhejiang
43:08
2
96 - 97
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
43:23
2
98 - 97
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
44:04
2
98 - 99
Đội bóng rổ Zhejiang
45:06
3
101 - 99
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:18
2
101 - 101
Đội bóng rổ Zhejiang
45:39
1
102 - 101
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:59
1
103 - 101
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:59
3
103 - 104
Đội bóng rổ Zhejiang
46:14
2
105 - 104
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:30
1
105 - 105
Đội bóng rổ Zhejiang
46:33
1
105 - 106
Đội bóng rổ Zhejiang
47:31
1
105 - 107
Đội bóng rổ Zhejiang
47:31
3
108 - 107
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:59
2
108 - 109
Đội bóng rổ Zhejiang
47:47
1
108 - 110
Đội bóng rổ Zhejiang
47:56
Tải thêm
Phỏng đoán
- 16/39 (41%)
- 3 con trỏ
- 11/33 (33.3%)
- 16/29 (55.2%)
- 2 con trỏ
- 30/56 (53.6%)
- 28/31 (90%)
- Ném miễn phí
- 17/28 (60%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 49
- 9
- Phản đòn tấn công
- 21
Thống kê người chơi

Brown, Barry
G

DIM
28
REB
3
HT
9
PHT
37:00
Kính
28
Ba con trỏ
4/13
(31%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/24
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Carlton, Josh
C

DIM
22
REB
11
HT
-
PHT
19:00
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
9
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Sun, Minghui
G

DIM
22
REB
5
HT
6
PHT
43:00
Kính
22
Ba con trỏ
5/14
(36%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
43:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/21
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Powell, Myles
G

DIM
22
REB
4
HT
10
PHT
28:00
Kính
22
Ba con trỏ
5/12
(42%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Wang, Ruize
F

DIM
21
REB
2
HT
1
PHT
44:00
Kính
21
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
44:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 199
- GP
- 199
- 99
- SP
- 100
Đối đầu
TTG
23/04/25
07:35
Đội bóng rổ Zhejiang
Qingdao Guoxin Haitian Eagle

- 28
- 25
- 26
- 22

- 29
- 19
- 22
- 26
TTG
20/04/25
07:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Zhejiang

- 29
- 21
- 29
- 29

- 16
- 35
- 25
- 34
TTG
18/04/25
07:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Zhejiang

- 22
- 20
- 23
- 20

- 12
- 21
- 25
- 25
TTG
15/04/25
07:35
Đội bóng rổ Zhejiang
Qingdao Guoxin Haitian Eagle

- 27
- 14
- 28
- 27

- 29
- 33
- 23
- 31
TTG
13/04/25
07:35
Đội bóng rổ Zhejiang
Qingdao Guoxin Haitian Eagle

- 24
- 33
- 28
- 25

- 20
- 18
- 27
- 28
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 39 | 7 | 4809:4285 | |
2 | 46 | 34 | 12 | 5280:5014 | |
3 | 46 | 32 | 14 | 4763:4447 | |
4 | 46 | 32 | 14 | 4923:4580 | |
5 | 46 | 32 | 14 | 4981:4670 | |
6 | 46 | 32 | 14 | 4818:4552 | |
7 | 46 | 31 | 15 | 4817:4465 | |
8 | 46 | 31 | 15 | 4873:4612 | |
9 | 46 | 30 | 16 | 5162:4821 | |
10 | 46 | 28 | 18 | 5076:4748 | |
11 | 46 | 27 | 19 | 4885:4711 | |
12 | 46 | 23 | 23 | 4924:4963 | |
13 | 46 | 17 | 29 | 4792:4921 | |
14 | 46 | 14 | 32 | 4705:5144 | |
15 | 46 | 12 | 34 | 4450:4911 | |
16 | 46 | 12 | 34 | 4716:5111 | |
17 | 46 | 10 | 36 | 4730:5275 | |
18 | 46 | 9 | 37 | 4830:5316 | |
19 | 46 | 9 | 37 | 4576:5083 | |
20 | 46 | 6 | 40 | 4271:4752 |