S.Ol vs Promitheas Patras 19/03/2025
- 19/03/25 13:30
-
- 115 : 119
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

19
25
24
17
30
115

14
25
21
25
34
119
Quý 1
19
:
14
2
2 - 0
S.Ol
0:58
2
4 - 0
S.Ol
1:31
2
6 - 0
S.Ol
1:50
3
6 - 3
Promitheas Patras
2:45
3
6 - 6
Promitheas Patras
3:49
1
7 - 6
S.Ol
4:10
1
8 - 6
S.Ol
4:10
3
8 - 9
Promitheas Patras
4:56
2
10 - 9
S.Ol
6:07
2
12 - 9
S.Ol
6:21
1
12 - 10
Promitheas Patras
7:01
1
12 - 11
Promitheas Patras
7:01
2
14 - 11
S.Ol
7:28
3
17 - 11
S.Ol
8:15
3
17 - 14
Promitheas Patras
9:11
1
18 - 14
S.Ol
9:47
1
19 - 14
S.Ol
9:47
Quý 2
25
:
25
2
19 - 16
Promitheas Patras
10:55
3
22 - 16
S.Ol
11:34
1
22 - 17
Promitheas Patras
11:57
1
22 - 18
Promitheas Patras
11:57
2
22 - 20
Promitheas Patras
12:12
1
23 - 20
S.Ol
12:38
1
23 - 21
Promitheas Patras
13:25
1
23 - 22
Promitheas Patras
13:25
3
26 - 22
S.Ol
13:45
3
29 - 22
S.Ol
14:16
3
29 - 25
Promitheas Patras
14:31
2
29 - 27
Promitheas Patras
15:18
1
29 - 28
Promitheas Patras
15:28
3
32 - 28
S.Ol
15:39
2
32 - 30
Promitheas Patras
16:12
1
32 - 31
Promitheas Patras
16:12
1
33 - 31
S.Ol
16:38
1
34 - 31
S.Ol
16:38
1
35 - 31
S.Ol
17:01
2
35 - 33
Promitheas Patras
17:12
1
35 - 34
Promitheas Patras
17:12
2
37 - 34
S.Ol
17:28
1
37 - 35
Promitheas Patras
17:39
1
37 - 36
Promitheas Patras
17:39
2
39 - 36
S.Ol
17:53
3
39 - 39
Promitheas Patras
18:32
2
41 - 39
S.Ol
18:53
2
43 - 39
S.Ol
19:06
1
44 - 39
S.Ol
19:07
Quý 3
24
:
21
2
46 - 39
S.Ol
20:18
3
49 - 39
S.Ol
21:00
1
49 - 40
Promitheas Patras
22:00
1
49 - 41
Promitheas Patras
22:00
1
49 - 42
Promitheas Patras
22:29
2
51 - 42
S.Ol
22:46
2
53 - 42
S.Ol
23:15
2
53 - 44
Promitheas Patras
23:38
3
56 - 44
S.Ol
24:03
2
56 - 46
Promitheas Patras
24:22
2
56 - 48
Promitheas Patras
25:21
1
56 - 49
Promitheas Patras
25:50
1
56 - 50
Promitheas Patras
25:50
2
58 - 50
S.Ol
26:05
1
59 - 50
S.Ol
26:05
3
59 - 53
Promitheas Patras
26:14
1
59 - 54
Promitheas Patras
26:50
1
59 - 55
Promitheas Patras
26:50
3
62 - 55
S.Ol
27:11
1
62 - 56
Promitheas Patras
28:06
1
62 - 57
Promitheas Patras
28:06
3
62 - 60
Promitheas Patras
28:34
1
63 - 60
S.Ol
28:57
1
64 - 60
S.Ol
28:57
1
65 - 60
S.Ol
28:57
1
66 - 60
S.Ol
29:24
1
67 - 60
S.Ol
29:24
1
68 - 60
S.Ol
29:24
Quý 4
17
:
25
3
68 - 63
Promitheas Patras
30:13
3
68 - 66
Promitheas Patras
31:08
2
70 - 66
S.Ol
31:22
3
70 - 69
Promitheas Patras
31:37
1
70 - 70
Promitheas Patras
31:59
3
73 - 70
S.Ol
32:10
1
74 - 70
S.Ol
32:54
3
77 - 70
S.Ol
34:34
1
78 - 70
S.Ol
35:19
2
78 - 72
Promitheas Patras
35:34
2
80 - 72
S.Ol
35:54
2
80 - 74
Promitheas Patras
36:11
3
80 - 77
Promitheas Patras
37:10
1
80 - 78
Promitheas Patras
37:38
1
80 - 79
Promitheas Patras
37:38
1
81 - 79
S.Ol
38:20
1
82 - 79
S.Ol
38:20
1
83 - 79
S.Ol
39:04
3
83 - 82
Promitheas Patras
39:18
2
85 - 82
S.Ol
39:27
3
85 - 85
Promitheas Patras
39:43
Tăng ca
30
:
34
1
85 - 86
Promitheas Patras
40:26
1
85 - 87
Promitheas Patras
40:26
2
87 - 87
S.Ol
40:35
3
87 - 90
Promitheas Patras
40:53
2
89 - 90
S.Ol
41:09
3
89 - 93
Promitheas Patras
42:02
2
89 - 95
Promitheas Patras
42:21
1
89 - 96
Promitheas Patras
42:42
1
89 - 97
Promitheas Patras
42:42
2
91 - 97
S.Ol
43:20
1
92 - 97
S.Ol
43:20
2
92 - 99
Promitheas Patras
43:44
3
95 - 99
S.Ol
43:53
1
95 - 100
Promitheas Patras
44:07
2
97 - 100
S.Ol
44:30
1
97 - 101
Promitheas Patras
44:47
1
97 - 102
Promitheas Patras
44:47
2
99 - 102
S.Ol
44:54
1
100 - 102
S.Ol
44:56
1
101 - 102
S.Ol
44:56
1
102 - 102
S.Ol
44:56
2
104 - 102
S.Ol
45:19
2
104 - 104
Promitheas Patras
45:34
2
106 - 104
S.Ol
45:54
2
108 - 104
S.Ol
46:35
1
108 - 105
Promitheas Patras
46:50
1
108 - 106
Promitheas Patras
46:50
1
108 - 107
Promitheas Patras
46:50
2
110 - 107
S.Ol
47:27
1
110 - 108
Promitheas Patras
47:33
1
110 - 109
Promitheas Patras
47:33
2
110 - 111
Promitheas Patras
47:57
2
112 - 111
S.Ol
48:22
3
112 - 114
Promitheas Patras
48:36
1
112 - 115
Promitheas Patras
48:36
1
112 - 116
Promitheas Patras
48:55
1
112 - 117
Promitheas Patras
48:55
3
115 - 117
S.Ol
49:34
1
115 - 118
Promitheas Patras
49:55
1
115 - 119
Promitheas Patras
49:55
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng S.Ol trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
4 / 10 trận đấu cuối cùng Promitheas Patras trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
- 12/33 (36.4%)
- 3 con trỏ
- 17/39 (43.6%)
- 27/40 (67.5%)
- 2 con trỏ
- 14/27 (51.9%)
- 25/33 (75%)
- Ném miễn phí
- 40/44 (90%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 9
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Walker, Jordan
G

DIM
54
REB
7
HT
7
PHT
42:16
Kính
54
Ba con trỏ
9/13
(69%)
Ném miễn phí
21/22
(95%)
Phút
42:16
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/19
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Lewis, Mike
G

DIM
22
REB
-
HT
2
PHT
29:47
Kính
22
Ba con trỏ
2/9
(22%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
29:47
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Mintz, Davion
G

DIM
20
REB
5
HT
-
PHT
32:59
Kính
20
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
32:59
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Jackson, Jhivvan
G

DIM
20
REB
-
HT
9
PHT
27:22
Kính
20
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
27:22
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Seljaas, Zac
F

DIM
17
REB
6
HT
3
PHT
31:07
Kính
17
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
31:07
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 195
- GP
- 195
- 97
- SP
- 98
Đối đầu
TC
19/03/25
13:30
S.Ol
Promitheas Patras

- 19
- 25
- 24
- 17

- 14
- 25
- 21
- 25
TTG
05/02/25
12:30
Promitheas Patras
S.Ol

- 29
- 21
- 15
- 12

- 21
- 13
- 21
- 24
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 513:489 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 500:492 | 9 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 472:478 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 493:519 | 8 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 584:432 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 475:503 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 468:480 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 388:500 | 6 |