Portland Trail Blazers vs Toronto Raptors 28/01/2023
- 28/01/23 22:00
-
- 105 : 123
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
30
39
22
105

37
26
25
35
123
Quý 1
14
:
37
2
0 - 2
Siakam, Pascal
0:26
1
1 - 2
Lillard, Damian
1:19
2
1 - 4
Achiuwa, Precious
1:30
3
1 - 7
Trent Jr., Gary
1:59
2
1 - 9
Barnes, Scottie
2:31
2
3 - 9
Simons, Anfernee
2:49
2
3 - 11
Barnes, Scottie
3:05
2
5 - 11
Little, Nassir
3:22
2
5 - 13
Achiuwa, Precious
3:41
2
5 - 15
Trent Jr., Gary
4:05
2
5 - 17
Siakam, Pascal
4:33
2
5 - 19
Achiuwa, Precious
5:20
2
7 - 19
Eubanks, Drew
5:44
2
7 - 21
Achiuwa, Precious
6:02
2
7 - 23
Trent Jr., Gary
6:37
3
7 - 26
Boucher, Chris
6:59
3
7 - 29
Trent Jr., Gary
7:36
1
7 - 30
Boucher, Chris
8:13
2
9 - 30
Grant, Jerami
8:29
1
10 - 30
Grant, Jerami
8:29
2
12 - 30
Lillard, Damian
8:53
2
14 - 30
Watford, Trendon
9:17
3
14 - 33
Trent Jr., Gary
9:37
2
14 - 35
Young, Thaddeus
10:10
2
14 - 37
Young, Thaddeus
11:00
Quý 2
30
:
26
2
16 - 37
Walker, Jabari
12:48
2
16 - 39
Boucher, Chris
13:04
2
18 - 39
Watford, Trendon
13:20
2
20 - 39
Sharpe, Shaedon
13:37
2
20 - 41
Young, Thaddeus
14:00
1
20 - 42
Young, Thaddeus
14:00
2
22 - 42
Simons, Anfernee
14:15
2
22 - 44
Barnes, Scottie
15:13
2
24 - 44
Sharpe, Shaedon
15:25
1
25 - 44
Sharpe, Shaedon
15:25
3
28 - 44
Payton II, Gary
16:02
3
28 - 47
Hernangomez, Juancho
16:24
2
28 - 49
Achiuwa, Precious
17:12
1
29 - 49
Lillard, Damian
17:23
1
30 - 49
Lillard, Damian
17:23
2
30 - 51
Siakam, Pascal
17:43
2
32 - 51
Simons, Anfernee
18:10
2
34 - 51
Grant, Jerami
18:46
2
36 - 51
Lillard, Damian
19:21
3
39 - 51
Little, Nassir
19:49
2
39 - 53
Achiuwa, Precious
20:34
1
39 - 54
Achiuwa, Precious
20:34
2
39 - 56
Barnes, Scottie
21:00
2
41 - 56
Lillard, Damian
21:16
2
41 - 58
Barnes, Scottie
21:36
2
41 - 60
Achiuwa, Precious
22:20
1
41 - 61
Achiuwa, Precious
22:20
2
41 - 63
Siakam, Pascal
22:46
3
44 - 63
Little, Nassir
23:58
Quý 3
39
:
25
3
47 - 63
Grant, Jerami
24:08
2
47 - 65
Achiuwa, Precious
24:27
2
49 - 65
Eubanks, Drew
24:47
3
49 - 68
Trent Jr., Gary
25:11
2
51 - 68
Simons, Anfernee
25:50
1
52 - 68
Eubanks, Drew
26:29
2
54 - 68
Eubanks, Drew
27:04
2
56 - 68
Simons, Anfernee
27:25
3
56 - 71
VanVleet, Fred
27:42
3
59 - 71
Lillard, Damian
28:20
2
59 - 73
Siakam, Pascal
28:44
2
59 - 75
Trent Jr., Gary
29:08
1
59 - 76
Trent Jr., Gary
29:08
1
60 - 76
Lillard, Damian
29:21
1
61 - 76
Lillard, Damian
29:21
2
63 - 76
Lillard, Damian
29:58
2
63 - 78
Barnes, Scottie
30:48
2
65 - 78
Lillard, Damian
31:08
1
65 - 79
Barnes, Scottie
31:21
1
65 - 80
Barnes, Scottie
31:21
2
67 - 80
Grant, Jerami
31:39
1
67 - 81
Siakam, Pascal
31:55
1
67 - 82
Siakam, Pascal
31:55
2
69 - 82
Watford, Trendon
32:10
2
71 - 82
Grant, Jerami
32:47
2
71 - 84
Siakam, Pascal
33:04
1
71 - 85
Siakam, Pascal
33:04
2
73 - 85
Grant, Jerami
33:22
2
75 - 85
Grant, Jerami
34:26
1
76 - 85
Grant, Jerami
34:48
1
77 - 85
Grant, Jerami
34:48
1
78 - 85
Grant, Jerami
35:14
1
79 - 85
Grant, Jerami
35:14
3
79 - 88
VanVleet, Fred
35:23
2
81 - 88
Simons, Anfernee
35:27
2
83 - 88
Simons, Anfernee
35:59
Quý 4
22
:
35
2
83 - 90
Siakam, Pascal
36:38
1
84 - 90
Grant, Jerami
37:01
2
84 - 92
Boucher, Chris
37:38
1
85 - 92
Sharpe, Shaedon
37:56
1
86 - 92
Lillard, Damian
38:47
1
87 - 92
Lillard, Damian
38:47
2
87 - 94
Boucher, Chris
39:01
3
90 - 94
Lillard, Damian
39:19
2
90 - 96
VanVleet, Fred
39:41
2
90 - 98
Siakam, Pascal
40:10
2
90 - 100
VanVleet, Fred
40:36
1
90 - 101
VanVleet, Fred
40:36
2
90 - 103
Achiuwa, Precious
41:21
1
90 - 104
Siakam, Pascal
41:49
1
90 - 105
Siakam, Pascal
41:49
3
90 - 108
Siakam, Pascal
43:06
2
92 - 108
Lillard, Damian
43:32
1
92 - 109
Barnes, Scottie
43:46
1
92 - 110
Barnes, Scottie
43:46
2
94 - 110
Lillard, Damian
43:58
2
94 - 112
Barnes, Scottie
44:17
2
96 - 112
Grant, Jerami
44:29
1
97 - 112
Grant, Jerami
44:29
1
98 - 112
Lillard, Damian
44:44
1
98 - 113
Achiuwa, Precious
44:44
1
98 - 114
Achiuwa, Precious
44:44
2
100 - 114
Grant, Jerami
44:59
2
102 - 114
Lillard, Damian
45:40
2
102 - 116
Achiuwa, Precious
46:00
3
102 - 119
Achiuwa, Precious
46:28
3
105 - 119
Johnson, Keon
46:47
2
105 - 121
Harper Jr., Ron
47:04
2
105 - 123
Koloko, Christian
47:24
Tải thêm
- 7/24 (29.2%)
- 3 con trỏ
- 10/30 (33.3%)
- 33/52 (63.5%)
- 2 con trỏ
- 38/62 (61.3%)
- 18/23 (78%)
- Ném miễn phí
- 17/18 (94%)
- 27
- Lấy lại quả bóng
- 45
- 3
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi

Lillard, Damian
G

DIM
30
REB
4
HT
3
PHT
36:56
Kính
30
Ba con trỏ
2/9
(22%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
36:56
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/20
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Achiuwa, Precious
F

DIM
27
REB
13
HT
-
PHT
33:25
Kính
27
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
33:25
Hai con trỏ
10/14
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/16
(69%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
1

Grant, Jerami
F

DIM
26
REB
8
HT
3
PHT
40:46
Kính
26
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
40:46
Hai con trỏ
8/15
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Siakam, Pascal
F

DIM
24
REB
3
HT
4
PHT
39:08
Kính
24
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
39:08
Hai con trỏ
8/15
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
1

Trent Jr., Gary
G-F

DIM
19
REB
1
HT
1
PHT
35:39
Kính
19
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
35:39
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 217
- GP
- 217
- 109
- SP
- 107
Đối đầu
TTG
03/04/25
19:30
Toronto Raptors
Portland Trail Blazers

- 31
- 19
- 26
- 27

- 29
- 18
- 36
- 29
TTG
16/03/25
18:00
Portland Trail Blazers
Toronto Raptors

- 19
- 33
- 25
- 28

- 27
- 25
- 30
- 20
TC
09/03/24
22:00
Portland Trail Blazers
Toronto Raptors

- 33
- 30
- 29
- 21

- 16
- 30
- 35
- 32
TTG
30/10/23
19:30
Toronto Raptors
Portland Trail Blazers

- 25
- 25
- 24
- 17

- 21
- 26
- 33
- 19
TTG
28/01/23
22:00
Portland Trail Blazers
Toronto Raptors

- 14
- 30
- 39
- 22

- 37
- 26
- 25
- 35
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |