Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Portland Trail Blazers vs Toronto Raptors 28/01/2023

1
2
3
4
T
Portland Trail Blazers
14
30
39
22
105
Toronto Raptors
37
26
25
35
123
Portland Trail Blazers POR

Chi tiết trận đấu

Toronto Raptors TOR
Quý 1
14 : 37
2
0 - 2
Siakam, Pascal
0:26
1
1 - 2
Lillard, Damian
1:19
2
1 - 4
Achiuwa, Precious
1:30
3
1 - 7
Trent Jr., Gary
1:59
2
1 - 9
Barnes, Scottie
2:31
2
3 - 9
Simons, Anfernee
2:49
2
3 - 11
Barnes, Scottie
3:05
2
5 - 11
Little, Nassir
3:22
2
5 - 13
Achiuwa, Precious
3:41
2
5 - 15
Trent Jr., Gary
4:05
2
5 - 17
Siakam, Pascal
4:33
2
5 - 19
Achiuwa, Precious
5:20
2
7 - 19
Eubanks, Drew
5:44
2
7 - 21
Achiuwa, Precious
6:02
2
7 - 23
Trent Jr., Gary
6:37
3
7 - 26
Boucher, Chris
6:59
3
7 - 29
Trent Jr., Gary
7:36
1
7 - 30
Boucher, Chris
8:13
2
9 - 30
Grant, Jerami
8:29
1
10 - 30
Grant, Jerami
8:29
2
12 - 30
Lillard, Damian
8:53
2
14 - 30
Watford, Trendon
9:17
3
14 - 33
Trent Jr., Gary
9:37
2
14 - 35
Young, Thaddeus
10:10
2
14 - 37
Young, Thaddeus
11:00
Quý 2
30 : 26
2
16 - 37
Walker, Jabari
12:48
2
16 - 39
Boucher, Chris
13:04
2
18 - 39
Watford, Trendon
13:20
2
20 - 39
Sharpe, Shaedon
13:37
2
20 - 41
Young, Thaddeus
14:00
1
20 - 42
Young, Thaddeus
14:00
2
22 - 42
Simons, Anfernee
14:15
2
22 - 44
Barnes, Scottie
15:13
2
24 - 44
Sharpe, Shaedon
15:25
1
25 - 44
Sharpe, Shaedon
15:25
3
28 - 44
Payton II, Gary
16:02
3
28 - 47
Hernangomez, Juancho
16:24
2
28 - 49
Achiuwa, Precious
17:12
1
29 - 49
Lillard, Damian
17:23
1
30 - 49
Lillard, Damian
17:23
2
30 - 51
Siakam, Pascal
17:43
2
32 - 51
Simons, Anfernee
18:10
2
34 - 51
Grant, Jerami
18:46
2
36 - 51
Lillard, Damian
19:21
3
39 - 51
Little, Nassir
19:49
2
39 - 53
Achiuwa, Precious
20:34
1
39 - 54
Achiuwa, Precious
20:34
2
39 - 56
Barnes, Scottie
21:00
2
41 - 56
Lillard, Damian
21:16
2
41 - 58
Barnes, Scottie
21:36
2
41 - 60
Achiuwa, Precious
22:20
1
41 - 61
Achiuwa, Precious
22:20
2
41 - 63
Siakam, Pascal
22:46
3
44 - 63
Little, Nassir
23:58
Quý 3
39 : 25
3
47 - 63
Grant, Jerami
24:08
2
47 - 65
Achiuwa, Precious
24:27
2
49 - 65
Eubanks, Drew
24:47
3
49 - 68
Trent Jr., Gary
25:11
2
51 - 68
Simons, Anfernee
25:50
1
52 - 68
Eubanks, Drew
26:29
2
54 - 68
Eubanks, Drew
27:04
2
56 - 68
Simons, Anfernee
27:25
3
56 - 71
VanVleet, Fred
27:42
3
59 - 71
Lillard, Damian
28:20
2
59 - 73
Siakam, Pascal
28:44
2
59 - 75
Trent Jr., Gary
29:08
1
59 - 76
Trent Jr., Gary
29:08
1
60 - 76
Lillard, Damian
29:21
1
61 - 76
Lillard, Damian
29:21
2
63 - 76
Lillard, Damian
29:58
2
63 - 78
Barnes, Scottie
30:48
2
65 - 78
Lillard, Damian
31:08
1
65 - 79
Barnes, Scottie
31:21
1
65 - 80
Barnes, Scottie
31:21
2
67 - 80
Grant, Jerami
31:39
1
67 - 81
Siakam, Pascal
31:55
1
67 - 82
Siakam, Pascal
31:55
2
69 - 82
Watford, Trendon
32:10
2
71 - 82
Grant, Jerami
32:47
2
71 - 84
Siakam, Pascal
33:04
1
71 - 85
Siakam, Pascal
33:04
2
73 - 85
Grant, Jerami
33:22
2
75 - 85
Grant, Jerami
34:26
1
76 - 85
Grant, Jerami
34:48
1
77 - 85
Grant, Jerami
34:48
1
78 - 85
Grant, Jerami
35:14
1
79 - 85
Grant, Jerami
35:14
3
79 - 88
VanVleet, Fred
35:23
2
81 - 88
Simons, Anfernee
35:27
2
83 - 88
Simons, Anfernee
35:59
Quý 4
22 : 35
2
83 - 90
Siakam, Pascal
36:38
1
84 - 90
Grant, Jerami
37:01
2
84 - 92
Boucher, Chris
37:38
1
85 - 92
Sharpe, Shaedon
37:56
1
86 - 92
Lillard, Damian
38:47
1
87 - 92
Lillard, Damian
38:47
2
87 - 94
Boucher, Chris
39:01
3
90 - 94
Lillard, Damian
39:19
2
90 - 96
VanVleet, Fred
39:41
2
90 - 98
Siakam, Pascal
40:10
2
90 - 100
VanVleet, Fred
40:36
1
90 - 101
VanVleet, Fred
40:36
2
90 - 103
Achiuwa, Precious
41:21
1
90 - 104
Siakam, Pascal
41:49
1
90 - 105
Siakam, Pascal
41:49
3
90 - 108
Siakam, Pascal
43:06
2
92 - 108
Lillard, Damian
43:32
1
92 - 109
Barnes, Scottie
43:46
1
92 - 110
Barnes, Scottie
43:46
2
94 - 110
Lillard, Damian
43:58
2
94 - 112
Barnes, Scottie
44:17
2
96 - 112
Grant, Jerami
44:29
1
97 - 112
Grant, Jerami
44:29
1
98 - 112
Lillard, Damian
44:44
1
98 - 113
Achiuwa, Precious
44:44
1
98 - 114
Achiuwa, Precious
44:44
2
100 - 114
Grant, Jerami
44:59
2
102 - 114
Lillard, Damian
45:40
2
102 - 116
Achiuwa, Precious
46:00
3
102 - 119
Achiuwa, Precious
46:28
3
105 - 119
Johnson, Keon
46:47
2
105 - 121
Harper Jr., Ron
47:04
2
105 - 123
Koloko, Christian
47:24
Tải thêm
Portland Trail Blazers POR

Số liệu thống kê

Toronto Raptors TOR
  • 7/24 (29.2%)
  • 3 con trỏ
  • 10/30 (33.3%)
  • 33/52 (63.5%)
  • 2 con trỏ
  • 38/62 (61.3%)
  • 18/23 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 17/18 (94%)
  • 27
  • Lấy lại quả bóng
  • 45
  • 3
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Lillard, Damian
G
DIM 30
REB 4
HT 3
PHT 36:56
Kính 30
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 36:56
Hai con trỏ 8/11 (73%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/20 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Achiuwa, Precious
F
DIM 27
REB 13
HT -
PHT 33:25
Kính 27
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 33:25
Hai con trỏ 10/14 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/16 (69%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 13
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật 1
Grant, Jerami
F
DIM 26
REB 8
HT 3
PHT 40:46
Kính 26
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 40:46
Hai con trỏ 8/15 (53%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/19 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Siakam, Pascal
F
DIM 24
REB 3
HT 4
PHT 39:08
Kính 24
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 39:08
Hai con trỏ 8/15 (53%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1
Trent Jr., Gary
G-F
DIM 19
REB 1
HT 1
PHT 35:39
Kính 19
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 35:39
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Portland Trail Blazers
Portland Trail Blazers
Toronto Raptors
Toronto Raptors
Portland Trail Blazers POR

Bắt đầu

Toronto Raptors TOR
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 217
  • GP
  • 217
  • 109
  • SP
  • 107
TTG 03/04/25 19:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 31
  • 19
  • 26
  • 27
103
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 29
  • 18
  • 36
  • 29
112
TTG 16/03/25 18:00
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 19
  • 33
  • 25
  • 28
105
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 27
  • 25
  • 30
  • 20
102
TC 09/03/24 22:00
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 33
  • 30
  • 29
  • 21
128
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 16
  • 30
  • 35
  • 32
118
TTG 30/10/23 19:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 25
  • 25
  • 24
  • 17
91
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 21
  • 26
  • 33
  • 19
99
TTG 28/01/23 22:00
Portland Trail Blazers Portland Trail Blazers
  • 14
  • 30
  • 39
  • 22
105
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 37
  • 26
  • 25
  • 35
123
Portland Trail Blazers POR

Bảng xếp hạng

Toronto Raptors TOR
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Một 2023, 22:00
Sân vận động:
Moda Center, Portland, OR, Mỹ
Dung tích:
19393