PTG Sokol Lancut vs Đại học Khoa học ứng dụng Opole 05/01/2025
- 05/01/25 09:00
-
- 76 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
12
23
18
76

16
19
19
17
71
Quý 1
23
:
16
2
0 - 2
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
0:17
3
3 - 2
PTG Sokol Lancut
1:10
2
3 - 4
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
1:26
2
5 - 4
PTG Sokol Lancut
1:44
1
6 - 4
PTG Sokol Lancut
2:45
1
7 - 4
PTG Sokol Lancut
2:45
2
7 - 6
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
3:08
3
10 - 6
PTG Sokol Lancut
3:28
1
10 - 7
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
3:40
1
10 - 8
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
3:40
3
13 - 8
PTG Sokol Lancut
4:56
2
15 - 8
PTG Sokol Lancut
5:39
1
16 - 8
PTG Sokol Lancut
5:39
3
16 - 11
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
6:37
2
18 - 11
PTG Sokol Lancut
7:21
3
21 - 11
PTG Sokol Lancut
8:44
2
21 - 13
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
9:00
1
21 - 14
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
9:19
2
23 - 14
PTG Sokol Lancut
9:45
1
23 - 15
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
9:59
1
23 - 16
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
9:59
Quý 2
12
:
19
1
23 - 17
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
11:03
1
24 - 17
PTG Sokol Lancut
11:18
3
24 - 20
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
12:23
2
26 - 20
PTG Sokol Lancut
12:40
2
26 - 22
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
12:56
2
28 - 22
PTG Sokol Lancut
13:42
1
28 - 23
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
13:57
1
28 - 24
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
13:57
1
28 - 25
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
14:21
1
28 - 26
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
14:21
2
30 - 26
PTG Sokol Lancut
14:37
3
30 - 29
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
15:02
1
30 - 30
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
15:31
3
33 - 30
PTG Sokol Lancut
16:40
1
33 - 31
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
17:05
2
33 - 33
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
17:32
2
35 - 33
PTG Sokol Lancut
18:12
2
35 - 35
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
18:49
Quý 3
23
:
19
2
35 - 37
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
20:27
3
38 - 37
PTG Sokol Lancut
20:51
3
38 - 40
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
21:08
1
38 - 41
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
21:31
2
40 - 41
PTG Sokol Lancut
21:39
1
41 - 41
PTG Sokol Lancut
22:31
2
41 - 43
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
23:26
2
43 - 43
PTG Sokol Lancut
23:48
2
43 - 45
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
24:23
3
46 - 45
PTG Sokol Lancut
24:48
2
48 - 45
PTG Sokol Lancut
25:34
2
50 - 45
PTG Sokol Lancut
26:16
2
52 - 45
PTG Sokol Lancut
26:34
3
55 - 45
PTG Sokol Lancut
26:41
3
55 - 48
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
27:39
1
56 - 48
PTG Sokol Lancut
28:35
3
56 - 51
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
28:59
1
57 - 51
PTG Sokol Lancut
29:12
1
58 - 51
PTG Sokol Lancut
29:12
3
58 - 54
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
29:36
Quý 4
18
:
17
1
58 - 55
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
30:23
3
58 - 58
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
31:10
2
60 - 58
PTG Sokol Lancut
31:39
1
61 - 58
PTG Sokol Lancut
31:39
2
61 - 60
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
32:19
3
64 - 60
PTG Sokol Lancut
32:41
1
64 - 61
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
32:54
2
66 - 61
PTG Sokol Lancut
33:10
1
66 - 62
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
34:25
1
66 - 63
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
34:25
2
68 - 63
PTG Sokol Lancut
35:25
2
68 - 65
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
37:04
1
69 - 65
PTG Sokol Lancut
37:35
1
70 - 65
PTG Sokol Lancut
37:35
2
70 - 67
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
38:19
2
72 - 67
PTG Sokol Lancut
38:48
1
73 - 67
PTG Sokol Lancut
39:07
1
74 - 67
PTG Sokol Lancut
39:07
1
74 - 68
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
39:18
1
74 - 69
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
39:18
1
75 - 69
PTG Sokol Lancut
39:50
1
76 - 69
PTG Sokol Lancut
39:50
2
76 - 71
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 81
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
05/01/25
09:00
PTG Sokol Lancut
Đại học Khoa học ứng dụng Opole

- 23
- 12
- 23
- 18

- 16
- 19
- 19
- 17
TTG
28/09/24
12:00
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
PTG Sokol Lancut

- 23
- 26
- 26
- 24

- 20
- 19
- 18
- 28
TTG
07/05/22
12:00
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
PTG Sokol Lancut

- 16
- 35
- 16
- 20

- 21
- 29
- 18
- 25
TTG
01/05/22
11:30
PTG Sokol Lancut
Đại học Khoa học ứng dụng Opole

- 18
- 25
- 24
- 19

- 24
- 16
- 20
- 16
TTG
30/04/22
11:30
PTG Sokol Lancut
Đại học Khoa học ứng dụng Opole

- 19
- 13
- 20
- 15

- 18
- 15
- 10
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 2923:2704 | 60 | |
2 | 34 | 25 | 9 | 2858:2617 | 59 | |
3 | 34 | 21 | 13 | 2908:2756 | 55 | |
4 | 34 | 20 | 14 | 2824:2760 | 54 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2768:2663 | 53 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2774:2579 | 53 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2832:2793 | 53 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2707:2746 | 52 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2900:2906 | 51 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2756:2748 | 50 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2770:2760 | 50 | |
12 | 34 | 16 | 18 | 2811:2810 | 50 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2595:2706 | 48 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2793:2867 | 48 | |
15 | 34 | 14 | 20 | 2692:2931 | 48 | |
16 | 34 | 14 | 20 | 2757:2878 | 48 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2607:2804 | 44 | |
18 | 34 | 8 | 26 | 2807:3054 | 42 |