Pinar Karsıyaka vs Socar Petkimspor 13/01/2024
-
13/01/24
10:00
|
Vòng 16
-
- 90 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
18
25
26
90

12
18
26
18
74
Quý 1
21
:
12
3
0 - 3
Socar Petkimspor
1:15
2
2 - 3
Pinar Karsıyaka
1:53
3
5 - 3
Pinar Karsıyaka
2:18
3
8 - 3
Pinar Karsıyaka
2:46
2
10 - 3
Pinar Karsıyaka
3:22
1
11 - 3
Pinar Karsıyaka
3:22
2
11 - 5
Socar Petkimspor
3:42
2
13 - 5
Pinar Karsıyaka
4:51
1
14 - 5
Pinar Karsıyaka
4:51
3
14 - 8
Socar Petkimspor
5:02
2
16 - 8
Pinar Karsıyaka
6:55
1
17 - 8
Pinar Karsıyaka
7:36
1
18 - 8
Pinar Karsıyaka
7:36
1
18 - 9
Socar Petkimspor
7:57
1
18 - 10
Socar Petkimspor
7:57
1
19 - 10
Pinar Karsıyaka
8:16
1
20 - 10
Pinar Karsıyaka
9:08
2
20 - 12
Socar Petkimspor
9:36
1
21 - 12
Pinar Karsıyaka
9:58
Quý 2
18
:
18
2
23 - 12
Pinar Karsıyaka
10:49
2
25 - 12
Pinar Karsıyaka
11:10
2
25 - 14
Socar Petkimspor
12:57
2
25 - 16
Socar Petkimspor
13:30
1
26 - 16
Pinar Karsıyaka
14:00
1
27 - 16
Pinar Karsıyaka
14:00
3
27 - 19
Socar Petkimspor
14:19
2
29 - 19
Pinar Karsıyaka
14:40
3
29 - 22
Socar Petkimspor
15:04
2
29 - 24
Socar Petkimspor
15:34
2
31 - 24
Pinar Karsıyaka
16:12
2
31 - 26
Socar Petkimspor
16:53
2
33 - 26
Pinar Karsıyaka
17:16
1
34 - 26
Pinar Karsıyaka
17:16
2
36 - 26
Pinar Karsıyaka
17:59
3
39 - 26
Pinar Karsıyaka
18:28
2
39 - 28
Socar Petkimspor
18:40
2
39 - 30
Socar Petkimspor
19:07
Quý 3
25
:
26
2
41 - 30
Pinar Karsıyaka
20:16
2
41 - 32
Socar Petkimspor
20:31
1
41 - 33
Socar Petkimspor
20:31
3
44 - 33
Pinar Karsıyaka
20:38
1
44 - 34
Socar Petkimspor
20:53
1
44 - 35
Socar Petkimspor
20:53
2
46 - 35
Pinar Karsıyaka
23:00
3
46 - 38
Socar Petkimspor
23:18
2
48 - 38
Pinar Karsıyaka
23:37
1
49 - 38
Pinar Karsıyaka
23:37
3
52 - 38
Pinar Karsıyaka
24:44
2
52 - 40
Socar Petkimspor
25:07
2
54 - 41
Pinar Karsıyaka
25:25
2
54 - 43
Socar Petkimspor
25:41
2
56 - 43
Pinar Karsıyaka
26:11
2
58 - 43
Pinar Karsıyaka
26:51
2
58 - 45
Socar Petkimspor
27:15
1
58 - 46
Socar Petkimspor
28:11
2
58 - 48
Socar Petkimspor
28:34
1
59 - 48
Pinar Karsıyaka
28:45
1
60 - 48
Pinar Karsıyaka
28:45
1
60 - 49
Socar Petkimspor
29:00
1
60 - 50
Socar Petkimspor
29:00
2
62 - 50
Pinar Karsıyaka
29:14
1
62 - 51
Socar Petkimspor
29:26
1
62 - 52
Socar Petkimspor
29:35
1
62 - 53
Socar Petkimspor
29:35
2
64 - 53
Pinar Karsıyaka
29:45
2
64 - 55
Socar Petkimspor
29:54
1
64 - 56
Socar Petkimspor
29:54
Quý 4
26
:
18
1
64 - 57
Socar Petkimspor
30:13
1
64 - 58
Socar Petkimspor
30:13
2
66 - 58
Pinar Karsıyaka
30:38
2
66 - 60
Socar Petkimspor
31:00
2
68 - 60
Pinar Karsıyaka
31:28
3
71 - 60
Pinar Karsıyaka
31:41
1
72 - 60
Pinar Karsıyaka
32:38
1
73 - 60
Pinar Karsıyaka
32:38
3
73 - 63
Socar Petkimspor
33:17
2
75 - 63
Pinar Karsıyaka
33:39
2
75 - 65
Socar Petkimspor
34:04
1
76 - 65
Pinar Karsıyaka
34:18
1
77 - 65
Pinar Karsıyaka
34:18
2
79 - 65
Pinar Karsıyaka
34:47
2
81 - 65
Pinar Karsıyaka
35:04
1
81 - 66
Socar Petkimspor
35:16
1
81 - 67
Socar Petkimspor
35:16
3
84 - 67
Pinar Karsıyaka
35:41
1
84 - 68
Socar Petkimspor
36:01
1
84 - 69
Socar Petkimspor
36:01
2
84 - 71
Socar Petkimspor
36:56
3
87 - 71
Pinar Karsıyaka
37:17
1
87 - 72
Socar Petkimspor
38:09
2
89 - 72
Pinar Karsıyaka
38:31
1
90 - 72
Pinar Karsıyaka
38:31
2
90 - 74
Socar Petkimspor
38:46
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Socar Petkimspor trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 8/28 (28.6%)
- 3 con trỏ
- 7/28 (25%)
- 24/42 (57.1%)
- 2 con trỏ
- 17/37 (45.9%)
- 18/21 (85%)
- Ném miễn phí
- 19/24 (79%)
- 46
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 17
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi

McCollum, Errick
G

DIM
19
REB
2
HT
4
PHT
19:27
Kính
19
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
19:27
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Carey, Vernon
F

DIM
19
REB
11
HT
5
PHT
30:48
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
30:48
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Efianayi, David
G

DIM
17
REB
1
HT
3
PHT
31:02
Kính
17
Ba con trỏ
1/8
(13%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
31:02
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Thomas, Khyri
G

DIM
16
REB
4
HT
3
PHT
31:26
Kính
16
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
31:26
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Hilliard, Darrun
F

DIM
15
REB
1
HT
5
PHT
25:10
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
25:10
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 167
- GP
- 167
- 83
- SP
- 83
Đối đầu
TC
13/04/25
11:00
Pinar Karsıyaka
Socar Petkimspor

- 21
- 24
- 17
- 19

- 22
- 19
- 24
- 16
TTG
14/12/24
10:00
Socar Petkimspor
Pinar Karsıyaka

- 22
- 16
- 26
- 19

- 15
- 25
- 24
- 18
TTG
13/01/24
10:00
Pinar Karsıyaka
Socar Petkimspor

- 21
- 18
- 25
- 26

- 12
- 18
- 26
- 18
TTG
01/10/23
06:00
Socar Petkimspor
Pinar Karsıyaka

- 19
- 17
- 30
- 15

- 24
- 18
- 12
- 15
TTG
15/04/23
08:30
Socar Petkimspor
Pinar Karsıyaka

- 20
- 28
- 16
- 26

- 18
- 21
- 15
- 31
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2773:2308 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2613:2417 | 55 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2462:2236 | 51 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2691:2531 | 51 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2544:2479 | 46 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2468:2514 | 46 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2531:2471 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2457:2441 | 44 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2518:2574 | 44 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2474:2467 | 43 | |
11 | 30 | 13 | 17 | 2589:2633 | 43 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2590:2611 | 42 | |
13 | 30 | 12 | 18 | 2411:2557 | 42 | |
14 | 30 | 12 | 18 | 2401:2556 | 42 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2391:2585 | 38 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2183:2716 | 33 |