Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perth Redbacks (Nữ) vs Đội bóng đá nữ Rockingham Flames 14/06/2024

1
2
3
4
T
Perth Redbacks (Nữ)
27
33
17
22
99
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
29
18
15
24
86
Perth Redbacks (Nữ) PER

Chi tiết trận đấu

Đội bóng đá nữ Rockingham Flames ROC
Quý 1
27 : 29
2
0 - 2
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
0:06
2
2 - 2
Perth Redbacks (Nữ)
0:24
2
2 - 4
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
0:52
2
2 - 6
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
1:46
2
4 - 6
Perth Redbacks (Nữ)
1:59
2
4 - 8
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
2:47
2
4 - 10
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
3:09
2
6 - 10
Perth Redbacks (Nữ)
3:28
2
6 - 12
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
3:49
1
7 - 12
Perth Redbacks (Nữ)
4:05
2
7 - 14
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
4:05
2
7 - 16
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
4:05
2
9 - 16
Perth Redbacks (Nữ)
5:05
3
12 - 16
Perth Redbacks (Nữ)
5:42
2
12 - 18
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
6:06
2
12 - 20
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
6:27
1
13 - 20
Perth Redbacks (Nữ)
6:46
1
14 - 20
Perth Redbacks (Nữ)
6:46
3
17 - 20
Perth Redbacks (Nữ)
7:13
2
17 - 22
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
8:03
3
20 - 22
Perth Redbacks (Nữ)
8:13
3
23 - 22
Perth Redbacks (Nữ)
8:44
2
23 - 24
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
9:01
2
23 - 26
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
9:24
2
25 - 26
Perth Redbacks (Nữ)
9:30
3
25 - 29
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
9:45
1
26 - 29
Perth Redbacks (Nữ)
9:46
1
27 - 29
Perth Redbacks (Nữ)
9:46
Quý 2
33 : 18
2
29 - 29
Perth Redbacks (Nữ)
10:37
2
31 - 29
Perth Redbacks (Nữ)
10:51
2
31 - 31
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
11:12
2
33 - 31
Perth Redbacks (Nữ)
11:38
2
33 - 33
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
11:57
1
33 - 34
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
11:57
2
33 - 36
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
12:43
1
33 - 37
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
12:46
1
34 - 37
Perth Redbacks (Nữ)
12:55
2
36 - 37
Perth Redbacks (Nữ)
13:04
3
39 - 37
Perth Redbacks (Nữ)
13:28
1
40 - 37
Perth Redbacks (Nữ)
13:43
1
41 - 37
Perth Redbacks (Nữ)
13:43
2
41 - 39
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
14:11
3
44 - 39
Perth Redbacks (Nữ)
14:23
1
44 - 40
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
15:15
2
46 - 40
Perth Redbacks (Nữ)
15:51
1
47 - 40
Perth Redbacks (Nữ)
16:17
3
50 - 40
Perth Redbacks (Nữ)
16:40
2
50 - 42
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
16:59
2
50 - 44
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
18:04
2
52 - 44
Perth Redbacks (Nữ)
18:15
2
52 - 46
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
18:38
3
55 - 46
Perth Redbacks (Nữ)
18:51
2
57 - 46
Perth Redbacks (Nữ)
19:16
1
57 - 47
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
19:29
3
60 - 47
Perth Redbacks (Nữ)
19:45
Quý 3
17 : 15
2
60 - 49
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
21:19
2
60 - 51
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
22:39
1
61 - 51
Perth Redbacks (Nữ)
22:52
3
64 - 51
Perth Redbacks (Nữ)
24:09
2
64 - 53
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
24:25
1
65 - 53
Perth Redbacks (Nữ)
24:46
1
66 - 53
Perth Redbacks (Nữ)
24:46
2
68 - 53
Perth Redbacks (Nữ)
25:19
2
68 - 55
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
25:36
3
68 - 58
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
26:21
3
71 - 58
Perth Redbacks (Nữ)
26:58
2
71 - 60
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
27:58
1
72 - 60
Perth Redbacks (Nữ)
28:52
3
75 - 60
Perth Redbacks (Nữ)
29:20
2
75 - 62
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
29:38
1
76 - 62
Perth Redbacks (Nữ)
29:46
1
77 - 62
Perth Redbacks (Nữ)
29:46
Quý 4
22 : 24
2
77 - 64
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
30:25
2
79 - 64
Perth Redbacks (Nữ)
31:19
1
79 - 65
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
31:33
2
79 - 67
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
31:45
1
79 - 68
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
32:08
3
82 - 68
Perth Redbacks (Nữ)
32:28
3
85 - 68
Perth Redbacks (Nữ)
32:35
1
86 - 68
Perth Redbacks (Nữ)
33:41
1
86 - 69
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
34:20
1
86 - 70
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
34:20
1
86 - 71
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
35:06
3
89 - 71
Perth Redbacks (Nữ)
35:13
1
89 - 72
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
35:35
1
89 - 73
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
35:35
3
89 - 76
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
35:59
2
91 - 76
Perth Redbacks (Nữ)
36:14
3
91 - 79
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
37:22
2
91 - 81
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
37:56
1
92 - 81
Perth Redbacks (Nữ)
37:56
1
93 - 81
Perth Redbacks (Nữ)
37:56
1
93 - 82
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
37:56
2
95 - 82
Perth Redbacks (Nữ)
37:56
1
95 - 83
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
38:25
1
95 - 84
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
38:25
2
95 - 86
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
38:37
1
96 - 86
Perth Redbacks (Nữ)
39:16
1
97 - 86
Perth Redbacks (Nữ)
39:16
1
98 - 86
Perth Redbacks (Nữ)
39:32
1
99 - 86
Perth Redbacks (Nữ)
39:32
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Perth Redbacks (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng đá nữ Rockingham Flames trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

6.56

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perth Redbacks (Nữ)
Perth Redbacks (Nữ)
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 74
  • SP
  • 91
TTG 10/05/25 06:00
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
  • 23
  • 19
  • 20
  • 17
79
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 31
  • 26
  • 20
  • 16
93
TTG 14/06/24 06:30
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 27
  • 33
  • 17
  • 22
99
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
  • 29
  • 18
  • 15
  • 24
86
TTG 13/05/23 06:00
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
  • 29
  • 24
  • 33
  • 16
102
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 17
  • 12
  • 7
  • 14
50
TTG 06/08/22 06:00
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
  • 29
  • 21
  • 18
  • 33
101
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 14
  • 14
  • 14
  • 18
60
TTG 01/07/22 06:30
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 22
  • 25
  • 11
  • 10
68
Đội bóng đá nữ Rockingham Flames Đội bóng đá nữ Rockingham Flames
  • 29
  • 15
  • 27
  • 19
90
Perth Redbacks (Nữ) PER

Bảng xếp hạng

Đội bóng đá nữ Rockingham Flames ROC

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Sáu 2024, 06:30