Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Promitheas Patras vs Panathinaikos 25/01/2025

1
2
3
4
T
Promitheas Patras
23
23
16
16
78
Panathinaikos
17
24
28
15
84
Promitheas Patras PRO

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN
Quý 1
23 : 17
2
2 - 0
Promitheas Patras
0:13
3
5 - 0
Promitheas Patras
0:42
3
8 - 0
Promitheas Patras
1:17
2
10 - 0
Promitheas Patras
1:52
2
10 - 2
Panathinaikos
2:02
2
12 - 2
Promitheas Patras
2:19
2
12 - 4
Panathinaikos
2:35
2
14 - 4
Promitheas Patras
3:06
2
14 - 6
Panathinaikos
3:22
3
17 - 6
Promitheas Patras
3:40
2
17 - 8
Panathinaikos
4:36
2
17 - 10
Panathinaikos
5:52
2
17 - 12
Panathinaikos
6:40
1
18 - 12
Promitheas Patras
7:16
1
19 - 12
Promitheas Patras
7:16
2
21 - 12
Promitheas Patras
7:56
3
21 - 15
Panathinaikos
8:25
1
22 - 15
Promitheas Patras
8:55
1
23 - 15
Promitheas Patras
8:55
2
23 - 17
Panathinaikos
9:39
Quý 2
23 : 24
2
25 - 17
Promitheas Patras
11:24
2
25 - 19
Panathinaikos
11:45
3
28 - 19
Promitheas Patras
12:11
2
28 - 21
Panathinaikos
12:39
3
31 - 21
Promitheas Patras
12:52
2
31 - 23
Panathinaikos
13:16
2
31 - 25
Panathinaikos
13:51
3
31 - 28
Panathinaikos
14:50
3
31 - 31
Panathinaikos
15:18
2
33 - 31
Promitheas Patras
15:33
2
33 - 33
Panathinaikos
15:45
2
33 - 35
Panathinaikos
16:16
1
34 - 35
Promitheas Patras
16:42
1
35 - 35
Promitheas Patras
16:42
2
37 - 35
Promitheas Patras
17:00
2
37 - 37
Panathinaikos
17:18
2
39 - 37
Promitheas Patras
17:42
2
41 - 37
Promitheas Patras
18:23
2
41 - 39
Panathinaikos
18:42
2
43 - 39
Promitheas Patras
18:52
2
43 - 41
Panathinaikos
19:15
2
45 - 41
Promitheas Patras
19:35
1
46 - 41
Promitheas Patras
19:35
Quý 3
16 : 28
2
48 - 41
Promitheas Patras
21:33
2
48 - 43
Panathinaikos
22:13
1
48 - 44
Panathinaikos
22:13
1
48 - 45
Panathinaikos
22:40
1
48 - 46
Panathinaikos
22:40
2
48 - 48
Panathinaikos
23:16
1
48 - 49
Panathinaikos
23:44
1
48 - 50
Panathinaikos
23:44
3
48 - 53
Panathinaikos
24:55
2
50 - 53
Promitheas Patras
25:26
1
50 - 54
Panathinaikos
25:43
1
50 - 55
Panathinaikos
25:43
2
52 - 55
Promitheas Patras
25:57
3
52 - 58
Panathinaikos
26:16
2
54 - 58
Promitheas Patras
26:33
1
54 - 59
Panathinaikos
26:48
2
56 - 59
Promitheas Patras
27:01
2
56 - 61
Panathinaikos
27:17
2
56 - 63
Panathinaikos
27:44
2
58 - 63
Promitheas Patras
28:09
2
60 - 63
Promitheas Patras
28:34
3
60 - 66
Panathinaikos
28:58
2
60 - 68
Panathinaikos
29:27
1
60 - 69
Panathinaikos
29:27
2
62 - 69
Promitheas Patras
29:44
Quý 4
16 : 15
2
62 - 71
Panathinaikos
30:56
3
65 - 71
Promitheas Patras
31:52
2
67 - 71
Promitheas Patras
32:20
1
67 - 72
Panathinaikos
32:46
2
69 - 72
Promitheas Patras
33:27
3
69 - 75
Panathinaikos
33:48
2
71 - 75
Promitheas Patras
34:04
1
71 - 76
Panathinaikos
34:27
1
71 - 77
Panathinaikos
34:27
2
73 - 77
Promitheas Patras
35:16
3
73 - 80
Panathinaikos
35:34
3
76 - 80
Promitheas Patras
36:35
2
76 - 82
Panathinaikos
36:48
2
78 - 82
Promitheas Patras
37:04
1
78 - 83
Panathinaikos
39:22
1
78 - 84
Panathinaikos
39:22
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Promitheas Patras trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Panathinaikos trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

10 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Bóng rổ Hy Lạp

Cá cược:1x2 - T2
Promitheas Patras PRO

Số liệu thống kê

Panathinaikos PAN
  • 7/26 (26.9%)
  • 3 con trỏ
  • 8/15 (53.3%)
  • 25/43 (58.1%)
  • 2 con trỏ
  • 23/46 (50%)
  • 7/7 (100%)
  • Ném miễn phí
  • 14/20 (70%)
  • 30
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Davis, Jordan
G
DIM 22
REB 3
HT 4
PHT 19:59
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 19:59
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 10/15 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Varnado, Jordon
F
DIM 22
REB 8
HT 2
PHT 34:36
Kính 22
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 34:36
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Osman, Cedi
F
DIM 18
REB 9
HT -
PHT 29:45
Kính 18
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 29:45
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sloukas, Kostas
G
DIM 12
REB 3
HT 6
PHT 25:18
Kính 12
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 25:18
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/4 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Mitoglou, Dinos
F
DIM 11
REB 3
HT -
PHT 14:53
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 14:53
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Promitheas Patras
Promitheas Patras
Panathinaikos
Panathinaikos
Promitheas Patras PRO

Bắt đầu

Panathinaikos PAN
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 72
  • SP
  • 90
TTG 14/02/25 09:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 14
  • 19
  • 23
73
Panathinaikos Panathinaikos
  • 22
  • 19
  • 22
  • 28
91
TTG 25/01/25 09:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 23
  • 23
  • 16
  • 16
78
Panathinaikos Panathinaikos
  • 17
  • 24
  • 28
  • 15
84
TTG 03/11/24 12:15
Panathinaikos Panathinaikos
  • 24
  • 14
  • 32
  • 22
92
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 13
  • 20
  • 15
  • 19
67
TTG 10/05/24 12:15
Panathinaikos Panathinaikos
  • 24
  • 26
  • 18
  • 22
90
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 8
  • 28
  • 24
  • 22
82
TTG 25/03/24 13:15
Panathinaikos Panathinaikos
  • 19
  • 30
  • 26
  • 18
93
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 15
  • 12
  • 19
  • 16
62
Promitheas Patras PRO

Bảng xếp hạng

Panathinaikos PAN
# Hình thức Basketball League TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2065:1675 44
2 22 20 2 1965:1617 42
3 22 14 8 1871:1781 36
4 22 11 11 1790:1815 33
5 22 11 11 1683:1725 33
6 22 10 12 1738:1810 32
7 22 9 13 1696:1739 31
8 22 9 13 1699:1839 31
9 22 8 14 1677:1810 30
10 22 7 15 1759:1873 29
11 22 6 16 1720:1798 28
12 22 5 17 1705:1886 27
# Hình thức Play Out TCDC T Đ TD K
1 26 11 15 2019:2152 37
2 26 9 17 2062:2110 35
3 26 8 18 2040:2212 34
4 26 7 19 2054:2214 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Một 2025, 09:00
Sân vận động:
Dimitris Tofalos Arena, Patras, Hy Lạp
Dung tích:
4200