Sacramento Kings vs Orlando Magic 09/01/2023
- 09/01/23 22:00
-
- 136 : 111
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

41
31
35
29
136

31
21
32
27
111
Quý 1
41
:
31
2
0 - 2
Carter Jr., Wendell
0:43
3
3 - 2
Fox, De'Aaron
1:27
2
3 - 4
Wagner, Franz
1:38
3
6 - 4
Huerter, Kevin
1:47
3
6 - 7
Harris, Gary
2:01
2
8 - 7
Barnes, Harrison
2:17
2
8 - 9
Fultz, Markelle
2:34
2
10 - 9
Sabonis, Domantas
2:53
3
13 - 9
Huerter, Kevin
3:33
2
15 - 9
Barnes, Harrison
3:56
2
15 - 11
Carter Jr., Wendell
4:14
1
15 - 12
Banchero, Paolo
4:31
2
17 - 12
Barnes, Harrison
4:41
2
17 - 14
Wagner, Franz
4:54
2
19 - 14
Fox, De'Aaron
5:01
2
19 - 16
Fultz, Markelle
5:12
2
21 - 16
Sabonis, Domantas
5:38
3
24 - 16
Murray, Keegan
6:18
2
24 - 18
Anthony, Cole
6:29
1
24 - 19
Anthony, Cole
6:29
3
27 - 19
Barnes, Harrison
6:47
1
27 - 20
Carter Jr., Wendell
7:02
2
29 - 20
Sabonis, Domantas
7:25
2
29 - 22
Fultz, Markelle
7:45
2
31 - 22
Monk, Malik
8:04
2
31 - 24
Fultz, Markelle
9:12
3
34 - 24
Sabonis, Domantas
9:33
3
34 - 27
Ross, Terrence
10:10
3
37 - 27
Lyles, Trey
10:29
2
39 - 27
Metu, Chimezie
11:01
2
39 - 29
Wagner, Franz
11:10
2
41 - 29
Metu, Chimezie
11:19
2
41 - 31
Anthony, Cole
11:26
Quý 2
31
:
21
2
43 - 31
Fox, De'Aaron
12:43
3
46 - 31
Lyles, Trey
13:08
2
46 - 33
Anthony, Cole
13:49
2
48 - 33
Metu, Chimezie
14:24
1
48 - 34
Suggs, Jalen
16:24
1
48 - 35
Suggs, Jalen
16:24
2
48 - 37
Banchero, Paolo
16:41
3
48 - 40
Wagner, Franz
17:03
2
50 - 40
Monk, Malik
17:22
2
50 - 42
Harris, Gary
18:27
2
50 - 44
Fultz, Markelle
18:55
3
53 - 44
Murray, Keegan
19:10
1
53 - 45
Banchero, Paolo
19:21
3
56 - 45
Barnes, Harrison
20:01
2
58 - 45
Barnes, Harrison
21:00
1
59 - 45
Barnes, Harrison
21:00
3
59 - 48
Banchero, Paolo
21:37
3
62 - 48
Murray, Keegan
21:44
2
64 - 48
Monk, Malik
22:06
1
65 - 48
Monk, Malik
22:06
1
65 - 49
Bamba, Mo
22:17
1
65 - 50
Bamba, Mo
22:17
2
67 - 50
Barnes, Harrison
22:29
3
70 - 50
Murray, Keegan
22:55
2
70 - 52
Banchero, Paolo
23:11
2
72 - 52
Sabonis, Domantas
23:30
Quý 3
35
:
32
1
73 - 52
Sabonis, Domantas
24:12
2
73 - 54
Fultz, Markelle
24:25
2
75 - 54
Huerter, Kevin
24:40
3
78 - 54
Barnes, Harrison
25:46
3
78 - 57
Harris, Gary
26:01
3
78 - 60
Wagner, Franz
26:23
3
81 - 60
Barnes, Harrison
26:43
3
81 - 63
Banchero, Paolo
27:02
3
84 - 63
Huerter, Kevin
27:23
3
84 - 66
Carter Jr., Wendell
28:15
2
84 - 68
Wagner, Franz
28:34
2
86 - 68
Fox, De'Aaron
29:31
2
86 - 70
Fultz, Markelle
29:50
2
86 - 72
Banchero, Paolo
30:18
3
86 - 75
Carter Jr., Wendell
30:47
3
89 - 75
Murray, Keegan
31:03
2
89 - 77
Carter Jr., Wendell
31:20
3
92 - 77
Mitchell, Davion
31:55
2
94 - 77
Monk, Malik
32:30
2
94 - 79
Suggs, Jalen
34:06
2
96 - 79
Monk, Malik
34:13
1
96 - 80
Suggs, Jalen
34:32
1
96 - 81
Suggs, Jalen
34:32
2
98 - 81
Metu, Chimezie
34:40
3
101 - 81
Okpala, KZ
34:57
2
103 - 81
Metu, Chimezie
35:15
1
104 - 81
Metu, Chimezie
35:15
2
104 - 83
Wagner, Franz
35:28
2
106 - 83
Monk, Malik
35:52
1
106 - 84
Anthony, Cole
35:52
1
107 - 84
Monk, Malik
35:52
Quý 4
29
:
27
1
107 - 85
Wagner, Moritz
36:10
3
110 - 85
Huerter, Kevin
36:23
2
112 - 85
Okpala, KZ
37:12
3
112 - 88
Suggs, Jalen
37:24
1
112 - 89
Banchero, Paolo
37:53
1
112 - 90
Banchero, Paolo
37:53
2
114 - 90
Fox, De'Aaron
38:03
2
114 - 92
Fultz, Markelle
38:51
3
117 - 92
Barnes, Harrison
39:10
3
120 - 92
Barnes, Harrison
39:43
1
121 - 92
Barnes, Harrison
40:29
2
121 - 94
Carter Jr., Wendell
40:47
2
123 - 94
Mitchell, Davion
41:11
2
125 - 94
Lyles, Trey
41:40
1
125 - 95
Banchero, Paolo
41:50
2
125 - 97
Suggs, Jalen
42:18
1
126 - 97
Lyles, Trey
43:14
3
126 - 100
Wagner, Moritz
43:28
3
126 - 103
Wagner, Moritz
43:51
3
129 - 103
Lyles, Trey
44:08
3
129 - 106
Suggs, Jalen
45:10
3
132 - 106
Dellavedova, Matthew
45:52
2
132 - 108
Wagner, Moritz
46:08
1
133 - 108
Lyles, Trey
46:47
1
134 - 108
Lyles, Trey
46:47
2
136 - 108
Davis, Terence
47:07
3
136 - 111
Wagner, Moritz
47:24
Tải thêm
- 23/46 (50%)
- 3 con trỏ
- 14/44 (31.8%)
- 29/51 (56.9%)
- 2 con trỏ
- 27/46 (58.7%)
- 9/12 (75%)
- Ném miễn phí
- 15/20 (75%)
- 48
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 11
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Barnes, Harrison
F

DIM
30
REB
1
HT
1
PHT
30:28
Kính
30
Ba con trỏ
6/7
(86%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
30:28
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/13
(85%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Banchero, Paolo
F

DIM
17
REB
8
HT
4
PHT
32:15
Kính
17
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
32:15
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Fultz, Markelle
G

DIM
16
REB
2
HT
5
PHT
28:06
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
28:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Wagner, Franz
F

DIM
16
REB
2
HT
1
PHT
29:07
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:07
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Murray, Keegan
F

DIM
15
REB
3
HT
3
PHT
26:15
Kính
15
Ba con trỏ
5/6
(83%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:15
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 237
- GP
- 237
- 117
- SP
- 120
Đối đầu
TTG
29/03/25
17:00
Orlando Magic
Sacramento Kings

- 38
- 23
- 37
- 23

- 21
- 25
- 20
- 25
TTG
05/02/25
22:00
Sacramento Kings
Orlando Magic

- 31
- 29
- 23
- 28

- 37
- 25
- 42
- 26
TTG
23/03/24
19:00
Orlando Magic
Sacramento Kings

- 26
- 30
- 25
- 26

- 27
- 27
- 27
- 28
TC
03/01/24
22:00
Sacramento Kings
Orlando Magic

- 27
- 40
- 24
- 27

- 30
- 25
- 34
- 29
TTG
09/01/23
22:00
Sacramento Kings
Orlando Magic

- 41
- 31
- 35
- 29

- 31
- 21
- 32
- 27
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |