Oklahoma City Thunder vs Orlando Magic 13/01/2024
- 13/01/24 20:00
-
- 112 : 100
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
26
37
26
112

21
19
33
27
100
Quý 1
23
:
21
2
2 - 0
Gilgeous-Alexander, Shai
0:58
2
4 - 0
Gilgeous-Alexander, Shai
1:23
2
4 - 2
Suggs, Jalen
2:21
2
6 - 2
Giddey, Josh
2:57
2
8 - 2
Holmgren, Chet
3:24
3
8 - 5
Okeke, Chuma
4:10
2
8 - 7
Banchero, Paolo
5:08
2
10 - 7
Gilgeous-Alexander, Shai
5:23
3
13 - 7
Dort, Luguentz
5:47
2
13 - 9
Bitadze, Goga
6:13
2
13 - 11
Black, Anthony
6:43
2
13 - 13
Black, Anthony
7:27
2
15 - 13
Gilgeous-Alexander, Shai
7:39
1
16 - 13
Gilgeous-Alexander, Shai
7:39
3
16 - 16
Houstan, Caleb
8:13
3
16 - 19
Houstan, Caleb
8:37
2
18 - 19
Dort, Luguentz
8:59
2
20 - 19
Gilgeous-Alexander, Shai
9:38
2
22 - 19
Gilgeous-Alexander, Shai
10:44
1
23 - 19
Gilgeous-Alexander, Shai
10:44
2
23 - 21
Queen, Trevelin
11:08
Quý 2
26
:
19
1
24 - 21
Wallace, Cason
13:11
3
27 - 21
Micic, Vasilije
13:50
1
27 - 22
Anthony, Cole
14:13
2
29 - 22
Micic, Vasilije
14:34
2
29 - 24
Anthony, Cole
14:53
2
31 - 24
Williams, Jalen
15:48
2
31 - 26
Queen, Trevelin
15:59
2
33 - 26
Holmgren, Chet
16:13
2
33 - 28
Anthony, Cole
17:12
2
35 - 28
Williams, Jalen
18:07
1
36 - 28
Williams, Jalen
18:07
1
36 - 29
Black, Anthony
18:12
2
38 - 29
Gilgeous-Alexander, Shai
18:24
1
39 - 29
Gilgeous-Alexander, Shai
18:24
1
39 - 30
Banchero, Paolo
18:56
1
40 - 30
Giddey, Josh
19:04
1
41 - 30
Giddey, Josh
19:04
1
41 - 31
Banchero, Paolo
20:20
1
41 - 32
Banchero, Paolo
20:20
3
44 - 32
Williams, Kenrich
20:32
2
44 - 34
Okeke, Chuma
21:16
2
46 - 34
Gilgeous-Alexander, Shai
21:30
2
48 - 34
Gilgeous-Alexander, Shai
22:11
1
49 - 34
Gilgeous-Alexander, Shai
22:11
2
49 - 36
Suggs, Jalen
22:41
2
49 - 38
Bitadze, Goga
23:27
2
49 - 40
Suggs, Jalen
23:57
Quý 3
37
:
33
3
49 - 43
Houstan, Caleb
24:21
3
52 - 43
Holmgren, Chet
25:05
2
52 - 45
Banchero, Paolo
25:33
2
54 - 45
Dort, Luguentz
25:45
2
54 - 47
Houstan, Caleb
26:03
2
56 - 47
Holmgren, Chet
26:19
2
56 - 49
Banchero, Paolo
26:36
3
56 - 52
Suggs, Jalen
26:58
2
58 - 52
Holmgren, Chet
27:13
2
58 - 54
Bitadze, Goga
27:31
3
61 - 54
Giddey, Josh
27:49
2
61 - 56
Banchero, Paolo
28:13
2
63 - 56
Holmgren, Chet
28:22
2
63 - 58
Bitadze, Goga
28:50
2
65 - 58
Gilgeous-Alexander, Shai
29:02
2
67 - 58
Giddey, Josh
29:32
1
67 - 59
Black, Anthony
29:56
1
67 - 60
Black, Anthony
29:56
1
68 - 60
Gilgeous-Alexander, Shai
30:12
1
69 - 60
Gilgeous-Alexander, Shai
30:12
2
71 - 60
Gilgeous-Alexander, Shai
30:38
1
72 - 60
Gilgeous-Alexander, Shai
30:38
3
75 - 60
Dort, Luguentz
30:40
2
75 - 62
Wagner, Moritz
31:17
2
75 - 64
Black, Anthony
31:37
2
75 - 66
Black, Anthony
32:14
1
76 - 66
Gilgeous-Alexander, Shai
32:27
3
76 - 69
Houstan, Caleb
32:33
2
76 - 71
Wagner, Moritz
33:00
2
78 - 71
Joe, Isaiah
33:25
3
81 - 71
Joe, Isaiah
35:08
2
83 - 71
Holmgren, Chet
35:43
2
83 - 73
Banchero, Paolo
35:56
3
86 - 73
Williams, Jalen
35:59
Quý 4
26
:
27
2
86 - 75
Black, Anthony
36:27
2
88 - 75
Williams, Jalen
36:42
2
88 - 77
Anthony, Cole
37:03
2
90 - 77
Williams, Jalen
37:27
2
92 - 77
Joe, Isaiah
37:47
1
92 - 78
Isaac, Jonathan
38:02
2
94 - 78
Williams, Jalen
38:14
3
94 - 81
Anthony, Cole
38:26
1
94 - 82
Isaac, Jonathan
39:28
1
94 - 83
Isaac, Jonathan
39:28
1
94 - 84
Isaac, Jonathan
39:28
2
94 - 86
Queen, Trevelin
40:37
1
94 - 87
Queen, Trevelin
40:37
2
96 - 87
Micic, Vasilije
40:52
1
96 - 88
Isaac, Jonathan
41:09
1
96 - 89
Isaac, Jonathan
41:09
2
98 - 89
Joe, Isaiah
41:19
2
98 - 91
Banchero, Paolo
42:02
2
100 - 91
Giddey, Josh
42:27
2
100 - 93
Banchero, Paolo
42:43
2
102 - 93
Gilgeous-Alexander, Shai
42:56
1
103 - 93
Gilgeous-Alexander, Shai
42:56
2
105 - 93
Gilgeous-Alexander, Shai
43:52
2
105 - 95
Banchero, Paolo
44:15
2
105 - 97
Anthony, Cole
44:56
2
105 - 99
Anthony, Cole
45:46
2
107 - 99
Williams, Jalen
46:16
1
108 - 99
Dort, Luguentz
46:25
1
109 - 99
Dort, Luguentz
46:25
1
110 - 99
Gilgeous-Alexander, Shai
47:00
1
111 - 99
Gilgeous-Alexander, Shai
47:00
1
112 - 99
Giddey, Josh
47:18
1
112 - 100
Banchero, Paolo
47:28
Tải thêm
Phỏng đoán
- 8/36 (22.2%)
- 3 con trỏ
- 7/35 (20%)
- 35/58 (60.3%)
- 2 con trỏ
- 32/49 (65.3%)
- 18/21 (85%)
- Ném miễn phí
- 15/24 (62%)
- 46
- Lấy lại quả bóng
- 50
- 12
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Gilgeous-Alexander, Shai
G-F

DIM
37
REB
6
HT
7
PHT
35:58
Kính
37
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
11/12
(92%)
Phút
35:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
13/20
(65%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Banchero, Paolo
F

DIM
20
REB
9
HT
8
PHT
36:22
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
36:22
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Williams, Jalen
G-F

DIM
16
REB
6
HT
2
PHT
33:00
Kính
16
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Holmgren, Chet
F-C

DIM
15
REB
8
HT
3
PHT
31:33
Kính
15
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:33
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Anthony, Cole
G

DIM
14
REB
4
HT
2
PHT
24:35
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
24:35
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 202
- GP
- 202
- 107
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
15/07/25
18:30
Orlando Magic
Oklahoma City Thunder

- 15
- 19
- 27
- 14

- 17
- 25
- 31
- 19
TTG
19/12/24
19:00
Orlando Magic
Oklahoma City Thunder

- 28
- 18
- 28
- 25

- 29
- 36
- 17
- 23
TTG
04/11/24
21:15
Oklahoma City Thunder
Orlando Magic

- 39
- 19
- 26
- 18

- 26
- 17
- 15
- 28
TTG
13/02/24
19:30
Orlando Magic
Oklahoma City Thunder

- 32
- 20
- 30
- 31

- 31
- 29
- 32
- 35
TTG
13/01/24
20:00
Oklahoma City Thunder
Orlando Magic

- 23
- 26
- 37
- 26

- 21
- 19
- 33
- 27
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9887:8957 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9249:8873 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9397:9147 | |
4 | 82 | 32 | 50 | 9050:9287 | |
5 | 82 | 25 | 57 | 9213:9741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 49 | 33 | 9756:9541 | |
2 | 82 | 48 | 34 | 9236:9038 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 10110:9860 | |
4 | 82 | 39 | 43 | 9206:9324 | |
5 | 82 | 14 | 68 | 9010:9757 |