Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

OKK Beograd vs SPD Radnicki Kragujevac 01/11/2024

1
2
3
4
T
OKK Beograd
19
17
24
19
79
SPD Radnicki Kragujevac
27
16
22
16
81
OKK Beograd OKK

Chi tiết trận đấu

SPD Radnicki Kragujevac SPD
Quý 1
19 : 27
2
7 - 7
OKK Beograd
2
12 - 20
OKK Beograd
2
14 - 22
OKK Beograd
2
16 - 27
OKK Beograd
2
19 - 27
OKK Beograd
Quý 2
17 : 16
2
19 - 33
SPD Radnicki Kragujevac
2
19 - 36
SPD Radnicki Kragujevac
2
21 - 36
OKK Beograd
2
21 - 38
SPD Radnicki Kragujevac
2
29 - 40
OKK Beograd
2
31 - 41
OKK Beograd
2
34 - 43
OKK Beograd
2
36 - 43
OKK Beograd
Quý 3
24 : 22
2
60 - 65
OKK Beograd
Quý 4
19 : 16
2
77 - 77
OKK Beograd
2
79 - 81
OKK Beograd
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng OKK Beograd trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng SPD Radnicki Kragujevac trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
OKK Beograd
OKK Beograd
SPD Radnicki Kragujevac
SPD Radnicki Kragujevac
  • 33% 1thắng
  • 67% 2thắng
  • 154
  • GP
  • 154
  • 76
  • SP
  • 78
TTG 07/02/25 13:00
SPD Radnicki Kragujevac SPD Radnicki Kragujevac
  • 23
  • 17
  • 12
  • 19
71
OKK Beograd OKK Beograd
  • 9
  • 22
  • 21
  • 20
72
TTG 01/11/24 12:00
OKK Beograd OKK Beograd
  • 19
  • 17
  • 24
  • 19
79
SPD Radnicki Kragujevac SPD Radnicki Kragujevac
  • 27
  • 16
  • 22
  • 16
81
TTG 11/11/23 13:00
OKK Beograd OKK Beograd
  • 20
  • 22
  • 19
  • 16
77
SPD Radnicki Kragujevac SPD Radnicki Kragujevac
  • 22
  • 20
  • 16
  • 24
82
OKK Beograd OKK

Bảng xếp hạng

SPD Radnicki Kragujevac SPD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2628:2397 55
2 30 21 9 2647:2404 51
3 30 21 9 2544:2247 51
4 30 21 9 2536:2345 51
5 30 20 10 2594:2467 50
6 30 19 11 2728:2579 49
7 30 18 12 2659:2587 48
8 30 16 14 2455:2469 46
9 30 14 16 2589:2569 44
10 30 13 17 2504:2487 43
11 30 12 18 2419:2585 42
12 30 11 19 2419:2561 41
13 30 10 20 2411:2455 40
14 30 9 21 2343:2473 39
15 30 9 21 2365:2570 39
16 30 1 29 2230:2876 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Một 2024, 12:00