Niigata Albirex BB vs Đại bàng Toyama 22/04/2023
- 22/04/23 04:35
-
- 89 : 77
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

12
22
22
19
14
89

24
11
15
25
2
77
Quý 1
12
:
24
2
2 - 3
Đại bàng Toyama
2
2 - 8
Đại bàng Toyama
2
2 - 11
Đại bàng Toyama
2
2 - 12
Đại bàng Toyama
2
10 - 19
Đại bàng Toyama
2
12 - 22
Đại bàng Toyama
2
12 - 24
Đại bàng Toyama
2
6 - 14
Đại bàng Toyama
Quý 2
22
:
11
2
12 - 27
Đại bàng Toyama
2
14 - 27
Niigata Albirex BB
2
15 - 27
Niigata Albirex BB
2
18 - 30
Đại bàng Toyama
2
22 - 30
Niigata Albirex BB
2
23 - 30
Niigata Albirex BB
2
29 - 32
Đại bàng Toyama
2
32 - 35
Đại bàng Toyama
2
34 - 35
Niigata Albirex BB
Quý 3
22
:
15
2
36 - 35
Niigata Albirex BB
2
39 - 35
Niigata Albirex BB
2
39 - 38
Đại bàng Toyama
2
43 - 38
Niigata Albirex BB
2
43 - 40
Đại bàng Toyama
2
48 - 40
Niigata Albirex BB
2
48 - 41
Đại bàng Toyama
2
48 - 43
Đại bàng Toyama
2
48 - 45
Đại bàng Toyama
2
50 - 48
Đại bàng Toyama
2
53 - 48
Niigata Albirex BB
2
54 - 50
Đại bàng Toyama
2
56 - 50
Niigata Albirex BB
2
52 - 48
Niigata Albirex BB
Quý 4
19
:
25
2
58 - 50
Niigata Albirex BB
2
58 - 53
Đại bàng Toyama
2
61 - 55
Đại bàng Toyama
2
63 - 61
Đại bàng Toyama
2
66 - 66
Đại bàng Toyama
2
68 - 68
Đại bàng Toyama
2
70 - 68
Niigata Albirex BB
2
73 - 70
Đại bàng Toyama
2
73 - 71
Đại bàng Toyama
2
75 - 75
Đại bàng Toyama
2
75 - 73
Đại bàng Toyama
Tăng ca
14
:
2
2
77 - 77
Đại bàng Toyama
2
78 - 77
Niigata Albirex BB
2
80 - 77
Niigata Albirex BB
2
81 - 77
Niigata Albirex BB
2
86 - 77
Niigata Albirex BB
2
89 - 77
Niigata Albirex BB
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 78
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
21/09/24
01:35
Đại bàng Toyama
Niigata Albirex BB

- 18
- 21
- 27
- 23

- 13
- 20
- 27
- 24
TTG
18/09/23
02:00
Niigata Albirex BB
Đại bàng Toyama

- 9
- 19
- 14
- 27

- 13
- 13
- 21
- 24
TTG
23/04/23
00:05
Niigata Albirex BB
Đại bàng Toyama

- 28
- 21
- 21
- 24

- 13
- 17
- 23
- 36
TC
22/04/23
04:35
Niigata Albirex BB
Đại bàng Toyama

- 12
- 22
- 22
- 19

- 24
- 11
- 15
- 25
TTG
05/04/23
06:05
Đại bàng Toyama
Niigata Albirex BB

- 10
- 19
- 17
- 29

- 21
- 11
- 11
- 13
# | Hình thức B.League | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 60 | 53 | 7 | 5275:4487 | |
2 | 60 | 48 | 12 | 4870:4407 | |
3 | 60 | 48 | 12 | 5008:4526 | |
4 | 60 | 43 | 17 | 5041:4543 | |
5 | 60 | 42 | 18 | 4635:4262 | |
6 | 59 | 41 | 18 | 4959:4627 | |
7 | 60 | 40 | 20 | 4952:4677 | |
8 | 60 | 33 | 27 | 4934:4744 | |
9 | 60 | 32 | 28 | 4420:4324 | |
10 | 59 | 29 | 30 | 4430:4330 | |
11 | 60 | 29 | 31 | 4715:4664 | |
12 | 60 | 29 | 31 | 4900:4992 | |
13 | 60 | 28 | 32 | 4962:5109 | |
14 | 60 | 27 | 33 | 4649:4757 | |
15 | 60 | 27 | 33 | 4652:4758 | |
16 | 60 | 23 | 37 | 4725:4914 | |
17 | 60 | 23 | 37 | 4822:4917 | |
18 | 60 | 22 | 38 | 4411:4685 | |
19 | 60 | 22 | 38 | 4627:4858 | |
20 | 60 | 19 | 41 | 4845:5288 | |
21 | 60 | 19 | 41 | 4392:4672 | |
22 | 60 | 15 | 45 | 4730:5189 | |
23 | 60 | 14 | 46 | 4563:5089 | |
24 | 60 | 13 | 47 | 4514:5212 |
# | Hình thức Central Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 60 | 40 | 20 | 4952:4677 | |
2 | 60 | 33 | 27 | 4934:4744 | |
3 | 59 | 29 | 30 | 4430:4330 | |
4 | 60 | 28 | 32 | 4962:5109 | |
5 | 60 | 27 | 33 | 4652:4758 | |
6 | 60 | 23 | 37 | 4725:4914 | |
7 | 60 | 15 | 45 | 4730:5189 | |
8 | 60 | 13 | 47 | 4514:5212 |