Thụy Sĩ vs Hà Lan 24/07/2022
-
24/07/22
06:30
|
Vị trí thứ 13 chung cuộc
-
- 76 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

19
12
23
22
76

11
25
27
17
80
Quý 1
19
:
11
2
2 - 3
Hà Lan
2
5 - 3
Thụy Sĩ
2
5 - 5
Hà Lan
2
7 - 5
Thụy Sĩ
2
8 - 5
Thụy Sĩ
2
10 - 5
Thụy Sĩ
2
10 - 6
Hà Lan
2
10 - 8
Hà Lan
2
12 - 8
Thụy Sĩ
2
13 - 8
Thụy Sĩ
2
14 - 8
Thụy Sĩ
2
14 - 11
Hà Lan
2
16 - 11
Thụy Sĩ
2
17 - 11
Thụy Sĩ
2
19 - 11
Thụy Sĩ
Quý 2
12
:
25
2
19 - 14
Hà Lan
2
21 - 14
Thụy Sĩ
2
21 - 16
Hà Lan
2
21 - 17
Hà Lan
2
21 - 20
Hà Lan
2
21 - 23
Hà Lan
2
21 - 26
Hà Lan
2
21 - 28
Hà Lan
2
21 - 29
Hà Lan
2
23 - 29
Thụy Sĩ
2
25 - 29
Thụy Sĩ
2
25 - 31
Hà Lan
2
27 - 31
Thụy Sĩ
2
27 - 33
Hà Lan
2
29 - 33
Thụy Sĩ
2
30 - 33
Thụy Sĩ
2
31 - 33
Thụy Sĩ
2
31 - 36
Hà Lan
Quý 3
23
:
27
2
33 - 36
Thụy Sĩ
2
35 - 36
Thụy Sĩ
2
35 - 37
Hà Lan
2
35 - 39
Hà Lan
2
35 - 40
Hà Lan
2
35 - 42
Hà Lan
2
35 - 45
Hà Lan
2
37 - 45
Thụy Sĩ
2
38 - 45
Thụy Sĩ
2
41 - 45
Thụy Sĩ
2
41 - 47
Hà Lan
2
42 - 47
Thụy Sĩ
2
44 - 50
Hà Lan
2
44 - 52
Hà Lan
2
46 - 52
Thụy Sĩ
2
48 - 52
Thụy Sĩ
2
48 - 54
Hà Lan
2
51 - 56
Hà Lan
2
51 - 59
Hà Lan
2
51 - 61
Hà Lan
2
54 - 61
Thụy Sĩ
2
54 - 63
Hà Lan
Quý 4
22
:
17
2
54 - 65
Hà Lan
2
54 - 68
Hà Lan
2
56 - 68
Thụy Sĩ
2
58 - 70
Hà Lan
2
60 - 70
Thụy Sĩ
2
63 - 70
Thụy Sĩ
2
64 - 70
Thụy Sĩ
2
65 - 70
Thụy Sĩ
2
67 - 70
Thụy Sĩ
2
67 - 72
Hà Lan
2
67 - 74
Hà Lan
2
67 - 76
Hà Lan
2
70 - 78
Hà Lan
2
72 - 78
Thụy Sĩ
2
74 - 78
Thụy Sĩ
2
76 - 78
Thụy Sĩ
2
76 - 79
Hà Lan
2
76 - 80
Hà Lan
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 142
- GP
- 142
- 69
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
13/07/25
10:30
Hà Lan
Thụy Sĩ

- 16
- 11
- 12
- 25

- 16
- 25
- 11
- 24
TTG
12/07/23
15:00
Thụy Sĩ
Hà Lan

- 14
- 12
- 16
- 15

- 27
- 16
- 13
- 19
TTG
24/07/22
06:30
Thụy Sĩ
Hà Lan

- 19
- 12
- 23
- 22

- 11
- 25
- 27
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 361:241 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 351:283 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 280:343 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 305:275 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 212:367 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 323:298 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 341:286 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 313:277 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 274:330 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 263:323 | 4 |