Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners vs Charlotte 49ers 13/01/2024
- 13/01/24 20:00
-
- 58 : 66
- Hoàn thành
Quý 1
27
:
32
2
0 - 2
Charlotte 49ers
0:51
2
2 - 2
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
1:13
2
2 - 4
Charlotte 49ers
1:40
2
2 - 6
Charlotte 49ers
2:31
3
2 - 9
Charlotte 49ers
4:57
2
4 - 9
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
5:22
1
4 - 10
Charlotte 49ers
5:53
2
6 - 10
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
6:02
1
6 - 11
Charlotte 49ers
6:20
3
6 - 14
Charlotte 49ers
6:40
2
8 - 14
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
7:02
2
10 - 14
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
8:28
3
10 - 17
Charlotte 49ers
8:46
2
12 - 17
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
9:20
Quý 2
31
:
34
2
12 - 19
Charlotte 49ers
10:47
2
12 - 21
Charlotte 49ers
11:53
2
12 - 23
Charlotte 49ers
12:18
3
15 - 23
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
13:29
2
15 - 25
Charlotte 49ers
13:44
2
15 - 27
Charlotte 49ers
14:26
2
17 - 27
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
15:35
2
17 - 29
Charlotte 49ers
15:57
1
18 - 29
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
16:14
3
21 - 29
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
17:18
2
23 - 29
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
18:12
1
24 - 29
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
18:45
1
24 - 30
Charlotte 49ers
19:44
1
24 - 31
Charlotte 49ers
19:59
1
24 - 32
Charlotte 49ers
19:59
3
27 - 32
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
19:59
2
27 - 34
Charlotte 49ers
20:37
2
27 - 36
Charlotte 49ers
20:56
2
29 - 36
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
21:45
2
29 - 38
Charlotte 49ers
22:33
2
31 - 38
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
22:48
1
32 - 38
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
22:48
2
32 - 40
Charlotte 49ers
24:15
2
32 - 42
Charlotte 49ers
24:54
3
35 - 42
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
25:27
2
35 - 44
Charlotte 49ers
25:47
2
37 - 44
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
26:04
2
37 - 46
Charlotte 49ers
27:32
1
37 - 47
Charlotte 49ers
27:32
2
37 - 49
Charlotte 49ers
27:50
1
37 - 50
Charlotte 49ers
27:50
3
40 - 50
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
29:13
2
40 - 52
Charlotte 49ers
29:38
2
42 - 52
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
30:08
1
43 - 52
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
30:08
2
43 - 54
Charlotte 49ers
30:47
1
44 - 54
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
31:09
1
45 - 54
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
31:09
3
45 - 57
Charlotte 49ers
31:44
2
47 - 57
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
32:17
1
48 - 57
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
35:16
2
50 - 57
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
35:55
1
50 - 58
Charlotte 49ers
38:00
1
50 - 59
Charlotte 49ers
38:00
1
50 - 60
Charlotte 49ers
39:17
1
51 - 60
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
39:24
1
52 - 60
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
39:24
1
52 - 61
Charlotte 49ers
39:26
1
52 - 62
Charlotte 49ers
39:26
2
54 - 62
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
39:40
1
54 - 63
Charlotte 49ers
39:44
1
54 - 64
Charlotte 49ers
39:44
1
55 - 64
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
39:52
1
56 - 64
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
39:52
2
56 - 66
Charlotte 49ers
39:59
2
58 - 66
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 5/25 (20%)
- 3 con trỏ
- 4/17 (23.5%)
- 16/35 (45.7%)
- 2 con trỏ
- 20/34 (58.8%)
- 11/16 (68%)
- Ném miễn phí
- 14/22 (63%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 24
- 14
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi

Ivy-Curry, Jordan
G

DIM
20
REB
4
HT
2
PHT
27:00
Kính
20
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
6/14
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/18
(39%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Milicic, Igor
G

DIM
19
REB
4
HT
1
PHT
33:00
Kính
19
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Jackson, Dishon
C

DIM
17
REB
5
HT
-
PHT
33:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Carter, PJ
G

DIM
13
REB
4
HT
1
PHT
23:00
Kính
13
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Folkes, Isaiah
G

DIM
10
REB
5
HT
6
PHT
36:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
36:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 142
- GP
- 142
- 68
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
09/03/25
16:00
Charlotte 49ers
80
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
83


TTG
15/02/24
19:00
Charlotte 49ers
79
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
70


TTG
13/01/24
20:00
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
58
Charlotte 49ers
66


TTG
02/03/23
20:00
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
78
Charlotte 49ers
73


TTG
14/01/23
14:00
Charlotte 49ers
72
Đội bóng Texas-San Antonio Roadrunners
54

