TFSE MTK (Phụ nữ) vs Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ) 01/10/2022
- 01/10/22 12:00
-
- 85 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

16
18
21
30
85

16
31
23
13
83
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 137
- GP
- 137
- 65
- SP
- 71
Đối đầu
TC
29/12/22
12:00
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)
TFSE MTK (Phụ nữ)

- 12
- 14
- 11
- 16

- 8
- 18
- 17
- 10
TTG
01/10/22
12:00
TFSE MTK (Phụ nữ)
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)

- 16
- 18
- 21
- 30

- 16
- 31
- 23
- 13
TTG
23/04/22
12:30
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)
TFSE MTK (Phụ nữ)

- 14
- 20
- 21
- 11

- 12
- 23
- 10
- 14
TTG
20/04/22
13:00
TFSE MTK (Phụ nữ)
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)

- 22
- 18
- 19
- 17

- 24
- 18
- 11
- 18
TTG
15/04/22
12:30
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)
TFSE MTK (Phụ nữ)

- 20
- 16
- 26
- 15

- 16
- 18
- 9
- 9
# | Hình thức NB I, Women | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 1715:1171 | 42 | |
2 | 22 | 19 | 3 | 1943:1467 | 41 | |
3 | 22 | 19 | 3 | 1674:1321 | 41 | |
4 | 22 | 16 | 6 | 1638:1482 | 38 | |
5 | 22 | 14 | 8 | 1724:1454 | 36 | |
6 | 22 | 10 | 12 | 1599:1711 | 32 | |
7 | 22 | 9 | 13 | 1557:1597 | 31 | |
8 | 22 | 9 | 13 | 1485:1562 | 31 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1514:1549 | 30 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1354:1690 | 27 | |
11 | 22 | 3 | 19 | 1474:1832 | 25 | |
12 | 22 | 0 | 22 | 1190:2031 | 22 |
# | Hình thức Playout | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 13 | 15 | 1987:1935 | 41 | |
2 | 28 | 10 | 18 | 1803:2061 | 38 | |
3 | 28 | 4 | 24 | 1860:2304 | 32 | |
4 | 28 | 1 | 27 | 1599:2519 | 29 |