Đại học Công giáo Murcia vs MoraBanc Andorra 29/03/2025
- 29/03/25 13:00
-
- 79 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
22
25
18
79

19
29
19
18
85
Quý 1
14
:
19
3
0 - 3
MoraBanc Andorra
0:34
2
2 - 3
Đại học Công giáo Murcia
1:11
3
2 - 6
MoraBanc Andorra
2:04
3
5 - 6
Đại học Công giáo Murcia
2:59
3
5 - 9
MoraBanc Andorra
4:23
2
7 - 9
Đại học Công giáo Murcia
4:43
3
7 - 12
MoraBanc Andorra
4:55
2
9 - 12
Đại học Công giáo Murcia
5:14
2
9 - 14
MoraBanc Andorra
5:25
2
11 - 14
Đại học Công giáo Murcia
6:59
2
11 - 16
MoraBanc Andorra
7:12
3
11 - 19
MoraBanc Andorra
8:40
3
14 - 19
Đại học Công giáo Murcia
9:37
Quý 2
22
:
29
2
16 - 19
Đại học Công giáo Murcia
10:10
2
16 - 21
MoraBanc Andorra
10:30
1
16 - 22
MoraBanc Andorra
11:14
1
16 - 23
MoraBanc Andorra
11:14
3
19 - 23
Đại học Công giáo Murcia
11:22
2
21 - 23
Đại học Công giáo Murcia
12:11
2
21 - 25
MoraBanc Andorra
12:23
1
21 - 26
MoraBanc Andorra
12:56
1
21 - 27
MoraBanc Andorra
12:56
1
22 - 27
Đại học Công giáo Murcia
13:14
2
24 - 27
Đại học Công giáo Murcia
13:18
2
24 - 29
MoraBanc Andorra
13:38
2
26 - 29
Đại học Công giáo Murcia
14:27
2
26 - 31
MoraBanc Andorra
14:45
2
28 - 31
Đại học Công giáo Murcia
15:09
2
28 - 33
MoraBanc Andorra
15:24
2
30 - 33
Đại học Công giáo Murcia
15:52
2
30 - 35
MoraBanc Andorra
16:02
3
30 - 38
MoraBanc Andorra
16:41
2
32 - 38
Đại học Công giáo Murcia
16:56
3
32 - 41
MoraBanc Andorra
17:16
1
33 - 41
Đại học Công giáo Murcia
17:29
1
34 - 41
Đại học Công giáo Murcia
17:29
3
34 - 44
MoraBanc Andorra
17:51
2
34 - 46
MoraBanc Andorra
18:31
2
34 - 48
MoraBanc Andorra
19:33
1
35 - 48
Đại học Công giáo Murcia
19:58
1
36 - 48
Đại học Công giáo Murcia
19:58
Quý 3
25
:
19
3
36 - 51
MoraBanc Andorra
21:08
1
37 - 51
Đại học Công giáo Murcia
21:32
1
38 - 51
Đại học Công giáo Murcia
21:32
2
38 - 53
MoraBanc Andorra
21:57
3
41 - 53
Đại học Công giáo Murcia
22:59
1
41 - 54
MoraBanc Andorra
23:13
1
42 - 54
Đại học Công giáo Murcia
23:36
2
42 - 56
MoraBanc Andorra
23:52
2
42 - 58
MoraBanc Andorra
24:24
1
42 - 59
MoraBanc Andorra
25:17
2
44 - 59
Đại học Công giáo Murcia
25:39
1
44 - 60
MoraBanc Andorra
25:53
1
45 - 60
Đại học Công giáo Murcia
26:13
1
46 - 60
Đại học Công giáo Murcia
26:13
2
48 - 60
Đại học Công giáo Murcia
27:07
1
49 - 60
Đại học Công giáo Murcia
27:30
2
51 - 60
Đại học Công giáo Murcia
27:36
2
53 - 60
Đại học Công giáo Murcia
28:12
1
53 - 61
MoraBanc Andorra
28:23
1
53 - 62
MoraBanc Andorra
28:23
2
55 - 62
Đại học Công giáo Murcia
28:44
2
55 - 64
MoraBanc Andorra
29:10
3
58 - 64
Đại học Công giáo Murcia
29:30
3
58 - 67
MoraBanc Andorra
29:42
3
61 - 67
Đại học Công giáo Murcia
29:59
Quý 4
18
:
18
2
63 - 67
Đại học Công giáo Murcia
30:48
3
63 - 70
MoraBanc Andorra
31:03
2
65 - 70
Đại học Công giáo Murcia
31:47
1
66 - 70
Đại học Công giáo Murcia
32:26
2
68 - 70
Đại học Công giáo Murcia
33:07
1
68 - 71
MoraBanc Andorra
33:25
1
68 - 72
MoraBanc Andorra
33:25
2
70 - 72
Đại học Công giáo Murcia
33:38
2
72 - 72
Đại học Công giáo Murcia
34:11
1
72 - 73
MoraBanc Andorra
34:16
2
72 - 75
MoraBanc Andorra
34:52
3
75 - 75
Đại học Công giáo Murcia
35:57
3
75 - 78
MoraBanc Andorra
36:34
2
77 - 78
Đại học Công giáo Murcia
37:33
2
77 - 80
MoraBanc Andorra
38:48
2
77 - 82
MoraBanc Andorra
39:14
2
79 - 82
Đại học Công giáo Murcia
39:31
3
79 - 85
MoraBanc Andorra
39:51
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Đại học Công giáo Murcia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/26 (26.9%)
- 3 con trỏ
- 13/23 (56.5%)
- 23/42 (54.8%)
- 2 con trỏ
- 17/37 (45.9%)
- 12/16 (75%)
- Ném miễn phí
- 12/18 (66%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 15
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Evans, Shannon
G

DIM
27
REB
5
HT
8
PHT
30:38
Kính
27
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
30:38
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/16
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Radovic, Nemanja
F

DIM
26
REB
5
HT
-
PHT
19:18
Kính
26
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
19:18
Hai con trỏ
8/8
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/11
(91%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Ennis, Dylan
G

DIM
15
REB
3
HT
8
PHT
33:26
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
33:26
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Harding, Jerrick
G

DIM
15
REB
1
HT
1
PHT
24:12
Kính
15
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
24:12
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Okoye, Stanley
F

DIM
12
REB
2
HT
1
PHT
19:59
Kính
12
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
19:59
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 84
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
29/03/25
13:00
Đại học Công giáo Murcia
MoraBanc Andorra

- 14
- 22
- 25
- 18

- 19
- 29
- 19
- 18
TTG
09/11/24
12:00
MoraBanc Andorra
Đại học Công giáo Murcia

- 15
- 16
- 24
- 16

- 20
- 15
- 28
- 20
TTG
31/03/24
11:00
Đại học Công giáo Murcia
MoraBanc Andorra

- 21
- 29
- 26
- 23

- 22
- 18
- 24
- 22
TTG
06/01/24
12:00
MoraBanc Andorra
Đại học Công giáo Murcia

- 21
- 32
- 25
- 20

- 25
- 16
- 17
- 15
TTG
27/08/23
12:30
MoraBanc Andorra
Đại học Công giáo Murcia

- 21
- 23
- 24
- 24

- 13
- 22
- 17
- 36
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 30 | 4 | 2967:2641 | |
2 | 34 | 25 | 9 | 3289:2910 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2970:2827 | |
4 | 34 | 23 | 11 | 3057:2857 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 3133:2936 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2892:2828 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2850:2830 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 3026:3015 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2796:2779 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2957:2884 | |
11 | 34 | 14 | 20 | 2980:3093 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 3034:3087 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2692:2949 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2793:3000 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2807:2993 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2783:2874 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2760:2969 | |
18 | 34 | 7 | 27 | 2938:3252 |