MLP Học viện Heidelberg vs Ratiopharm Ulm 04/05/2024
- 04/05/24 13:00
-
- 57 : 73
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

17
14
15
11
57

24
18
18
13
73
Quý 1
17
:
24
1
1 - 0
MLP Học viện Heidelberg
0:54
1
2 - 0
MLP Học viện Heidelberg
0:54
1
2 - 1
Ratiopharm Ulm
1:56
1
2 - 2
Ratiopharm Ulm
1:56
3
2 - 5
Ratiopharm Ulm
2:29
1
3 - 5
MLP Học viện Heidelberg
2:43
1
4 - 5
MLP Học viện Heidelberg
2:43
2
4 - 7
Ratiopharm Ulm
3:05
2
4 - 9
Ratiopharm Ulm
3:27
2
6 - 9
MLP Học viện Heidelberg
3:38
3
6 - 12
Ratiopharm Ulm
4:08
1
7 - 12
MLP Học viện Heidelberg
4:14
1
8 - 12
MLP Học viện Heidelberg
4:14
2
8 - 14
Ratiopharm Ulm
4:14
2
8 - 16
Ratiopharm Ulm
4:14
2
10 - 16
MLP Học viện Heidelberg
5:32
2
10 - 18
Ratiopharm Ulm
5:34
2
10 - 20
Ratiopharm Ulm
6:28
2
12 - 20
MLP Học viện Heidelberg
6:51
1
13 - 20
MLP Học viện Heidelberg
6:51
2
13 - 22
Ratiopharm Ulm
8:42
3
16 - 22
MLP Học viện Heidelberg
9:02
2
16 - 24
Ratiopharm Ulm
9:59
1
17 - 24
MLP Học viện Heidelberg
9:59
Quý 2
14
:
18
1
17 - 25
Ratiopharm Ulm
11:49
2
17 - 27
Ratiopharm Ulm
11:52
3
20 - 27
MLP Học viện Heidelberg
12:14
1
20 - 28
Ratiopharm Ulm
13:29
1
20 - 29
Ratiopharm Ulm
13:29
2
22 - 29
MLP Học viện Heidelberg
13:52
2
22 - 34
Ratiopharm Ulm
14:12
2
24 - 34
MLP Học viện Heidelberg
14:30
2
26 - 34
MLP Học viện Heidelberg
15:22
1
26 - 35
Ratiopharm Ulm
15:36
1
26 - 36
Ratiopharm Ulm
15:36
1
26 - 37
Ratiopharm Ulm
15:36
1
27 - 37
MLP Học viện Heidelberg
17:20
2
29 - 37
MLP Học viện Heidelberg
17:46
2
29 - 39
Ratiopharm Ulm
18:26
1
30 - 39
MLP Học viện Heidelberg
18:48
1
31 - 39
MLP Học viện Heidelberg
18:48
3
31 - 42
Ratiopharm Ulm
19:38
3
22 - 32
Ratiopharm Ulm
14:04
Quý 3
15
:
18
2
31 - 44
Ratiopharm Ulm
20:25
2
31 - 46
Ratiopharm Ulm
21:09
3
34 - 46
MLP Học viện Heidelberg
22:29
2
34 - 48
Ratiopharm Ulm
23:50
2
36 - 48
MLP Học viện Heidelberg
24:08
1
36 - 49
Ratiopharm Ulm
24:46
2
38 - 49
MLP Học viện Heidelberg
25:54
1
39 - 49
MLP Học viện Heidelberg
25:55
3
39 - 52
Ratiopharm Ulm
26:12
1
39 - 53
Ratiopharm Ulm
26:58
1
39 - 54
Ratiopharm Ulm
26:58
2
41 - 54
MLP Học viện Heidelberg
26:59
2
43 - 54
MLP Học viện Heidelberg
27:29
1
43 - 55
Ratiopharm Ulm
28:15
1
43 - 56
Ratiopharm Ulm
28:15
2
43 - 58
Ratiopharm Ulm
28:40
1
43 - 59
Ratiopharm Ulm
29:10
1
43 - 60
Ratiopharm Ulm
29:10
3
46 - 60
MLP Học viện Heidelberg
29:37
Quý 4
11
:
13
2
46 - 62
Ratiopharm Ulm
30:25
2
48 - 62
MLP Học viện Heidelberg
31:17
2
48 - 64
Ratiopharm Ulm
31:28
2
50 - 66
Ratiopharm Ulm
33:38
2
52 - 66
MLP Học viện Heidelberg
34:05
2
52 - 68
Ratiopharm Ulm
34:12
1
52 - 69
Ratiopharm Ulm
34:14
2
52 - 71
Ratiopharm Ulm
36:33
1
54 - 71
MLP Học viện Heidelberg
36:54
2
54 - 73
Ratiopharm Ulm
37:03
2
56 - 73
MLP Học viện Heidelberg
38:18
1
57 - 73
MLP Học viện Heidelberg
39:07
2
50 - 64
MLP Học viện Heidelberg
33:13
1
53 - 71
MLP Học viện Heidelberg
36:54
Tải thêm
Phỏng đoán
- 4/27 (14.8%)
- 3 con trỏ
- 5/23 (21.7%)
- 15/32 (46.9%)
- 2 con trỏ
- 21/41 (51.2%)
- 15/25 (60%)
- Ném miễn phí
- 16/19 (84%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 12
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Figueroa, LJ
F

DIM
17
REB
3
HT
-
PHT
22:30
Kính
17
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
22:30
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Jallow, Karim
G

DIM
16
REB
2
HT
2
PHT
21:29
Kính
16
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
21:29
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Jaworski, Justin
G

DIM
16
REB
-
HT
-
PHT
30:31
Kính
16
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
30:31
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Dadiet, Pacome
F

DIM
13
REB
3
HT
-
PHT
19:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/5
(100%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Williams, Trevion
C

DIM
10
REB
12
HT
2
PHT
26:21
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:21
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 74
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
03/05/25
11:30
MLP Học viện Heidelberg
Ratiopharm Ulm

- 18
- 19
- 19
- 18

- 17
- 21
- 27
- 25
TTG
14/12/24
11:30
Ratiopharm Ulm
MLP Học viện Heidelberg

- 20
- 28
- 12
- 7

- 22
- 11
- 17
- 19
TTG
04/05/24
13:00
MLP Học viện Heidelberg
Ratiopharm Ulm

- 17
- 14
- 15
- 11

- 24
- 18
- 18
- 13
TTG
22/12/23
11:30
Ratiopharm Ulm
MLP Học viện Heidelberg

- 25
- 29
- 24
- 20

- 25
- 24
- 16
- 24
TTG
11/02/23
11:00
Ratiopharm Ulm
MLP Học viện Heidelberg

- 24
- 20
- 22
- 26

- 20
- 25
- 25
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 2989:2584 | |
2 | 34 | 27 | 7 | 3048:2748 | |
3 | 34 | 26 | 8 | 3019:2680 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 3076:2835 | |
5 | 34 | 24 | 10 | 2954:2724 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 3002:2801 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 3043:2909 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2976:2819 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2914:2850 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2910:2932 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3009:3054 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2777:2869 | |
13 | 34 | 11 | 23 | 2908:3171 | |
14 | 34 | 10 | 24 | 2900:3148 | |
15 | 34 | 9 | 25 | 2949:3164 | |
16 | 34 | 9 | 25 | 2817:3174 | |
17 | 34 | 8 | 26 | 2762:3147 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2797:3241 |