Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sacramento Kings vs Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves 15/11/2024

1
2
3
4
TC
T
Sacramento Kings
27
27
28
33
11
126
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
32
30
36
17
15
130
Sacramento Kings SAC

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
Quý 1
27 : 32
2
0 - 2
Gobert, Rudy
0:58
2
2 - 2
Fox, De'Aaron
1:10
3
5 - 2
Fox, De'Aaron
2:00
1
5 - 3
Randle, Julius
2:10
1
5 - 4
Randle, Julius
2:10
2
7 - 4
Murray, Keegan
2:25
3
7 - 7
Edwards, Anthony
2:41
2
7 - 9
Edwards, Anthony
3:11
2
9 - 9
Sabonis, Domantas
3:32
3
9 - 12
Conley, Mike
4:04
1
9 - 13
Gobert, Rudy
4:04
2
11 - 13
Len, Alex
4:23
3
11 - 16
Edwards, Anthony
4:45
2
13 - 16
Fox, De'Aaron
4:59
3
13 - 19
Conley, Mike
5:22
2
13 - 21
Gobert, Rudy
5:57
2
13 - 23
Gobert, Rudy
6:38
2
15 - 23
Sabonis, Domantas
6:52
3
18 - 23
Lyles, Trey
7:32
2
18 - 25
Reid, Naz
8:19
2
20 - 25
Fox, De'Aaron
9:24
2
20 - 27
Reid, Naz
9:44
1
21 - 27
Lyles, Trey
10:04
1
22 - 27
Lyles, Trey
10:04
2
22 - 29
Reid, Naz
10:52
3
25 - 29
Ellis, Keon
11:05
2
27 - 29
Murray, Keegan
11:42
3
27 - 32
Randle, Julius
12:00
Quý 2
27 : 30
3
27 - 35
DiVincenzo, Donte
12:21
2
29 - 35
Fox, De'Aaron
13:03
3
29 - 38
Alexander-Walker, Nickeil
13:21
3
32 - 38
McDermott, Doug
14:09
2
32 - 40
Reid, Naz
14:29
2
34 - 40
Fox, De'Aaron
14:40
3
34 - 43
Reid, Naz
15:20
2
36 - 43
Murray, Keegan
15:37
1
36 - 44
Conley, Mike
16:03
1
36 - 45
Conley, Mike
16:03
2
38 - 45
McLaughlin, Jordan
16:27
2
38 - 47
Alexander-Walker, Nickeil
16:46
1
39 - 47
Sabonis, Domantas
17:09
1
40 - 47
Sabonis, Domantas
17:09
3
40 - 50
Edwards, Anthony
17:27
3
43 - 50
Fox, De'Aaron
18:46
1
43 - 51
Randle, Julius
18:58
1
43 - 52
Randle, Julius
18:58
2
45 - 52
Sabonis, Domantas
19:11
2
47 - 52
Sabonis, Domantas
19:52
2
47 - 54
Randle, Julius
20:04
3
47 - 57
McDaniels, Jaden
21:19
1
47 - 58
McDaniels, Jaden
21:46
2
49 - 58
Fox, De'Aaron
21:55
2
49 - 60
Randle, Julius
22:12
2
51 - 60
Lyles, Trey
22:42
3
54 - 60
Fox, De'Aaron
23:21
2
54 - 62
Edwards, Anthony
23:53
Quý 3
28 : 36
3
54 - 65
Conley, Mike
24:33
2
54 - 67
Randle, Julius
25:58
3
54 - 70
Conley, Mike
26:27
2
54 - 72
Randle, Julius
27:11
2
54 - 74
Gobert, Rudy
27:33
2
56 - 74
Sabonis, Domantas
28:36
1
57 - 74
Sabonis, Domantas
28:36
2
57 - 76
Edwards, Anthony
28:50
3
60 - 76
Murray, Keegan
28:58
3
60 - 79
Edwards, Anthony
29:12
1
61 - 79
Fox, De'Aaron
29:18
1
62 - 79
Fox, De'Aaron
29:18
2
64 - 79
Sabonis, Domantas
29:53
3
64 - 82
McDaniels, Jaden
30:07
2
66 - 82
Fox, De'Aaron
30:15
2
66 - 84
Edwards, Anthony
30:27
2
66 - 86
Gobert, Rudy
31:10
3
69 - 86
McDermott, Doug
31:26
2
71 - 86
McDermott, Doug
31:53
2
71 - 88
Randle, Julius
32:42
1
72 - 88
Fox, De'Aaron
33:12
3
72 - 91
Edwards, Anthony
33:44
1
73 - 91
Fox, De'Aaron
34:01
1
74 - 91
Fox, De'Aaron
34:01
2
74 - 93
Alexander-Walker, Nickeil
34:18
2
76 - 93
Fox, De'Aaron
34:26
1
77 - 93
Fox, De'Aaron
34:57
1
78 - 93
Fox, De'Aaron
34:57
3
78 - 96
Reid, Naz
35:08
2
80 - 96
Fox, De'Aaron
35:29
2
80 - 98
Reid, Naz
35:43
2
82 - 98
Murray, Keegan
35:57
Quý 4
33 : 17
2
84 - 98
Fox, De'Aaron
36:11
1
85 - 98
McLaughlin, Jordan
36:33
2
87 - 98
Sabonis, Domantas
36:41
2
89 - 98
Fox, De'Aaron
37:20
2
91 - 98
Sabonis, Domantas
37:58
2
93 - 98
Fox, De'Aaron
38:27
1
94 - 98
Fox, De'Aaron
38:27
2
96 - 98
Fox, De'Aaron
38:57
Tăng ca
11 : 15
2
96 - 100
McDaniels, Jaden
40:04
3
99 - 100
Fox, De'Aaron
40:22
2
101 - 100
Fox, De'Aaron
40:52
1
101 - 101
Randle, Julius
41:07
1
101 - 102
Randle, Julius
41:07
1
102 - 102
McLaughlin, Jordan
42:32
1
103 - 102
McLaughlin, Jordan
42:32
2
105 - 102
Huerter, Kevin
42:56
2
105 - 104
McDaniels, Jaden
43:16
1
105 - 105
Randle, Julius
43:48
1
105 - 106
Randle, Julius
43:48
1
106 - 106
Fox, De'Aaron
44:07
1
107 - 106
Fox, De'Aaron
44:07
2
109 - 106
Huerter, Kevin
44:16
3
109 - 109
Alexander-Walker, Nickeil
44:39
2
111 - 109
Fox, De'Aaron
44:55
2
113 - 109
Sabonis, Domantas
45:53
2
113 - 111
Edwards, Anthony
46:32
1
113 - 112
Edwards, Anthony
46:32
2
113 - 114
Edwards, Anthony
47:09
1
113 - 115
Edwards, Anthony
47:09
2
115 - 115
Fox, De'Aaron
47:21
3
118 - 115
Fox, De'Aaron
48:28
3
118 - 118
McDaniels, Jaden
48:47
3
118 - 121
Edwards, Anthony
49:26
2
118 - 123
Edwards, Anthony
50:12
3
121 - 123
Murray, Keegan
50:20
3
121 - 126
Randle, Julius
50:41
2
123 - 126
Sabonis, Domantas
51:00
3
126 - 126
Fox, De'Aaron
51:45
2
126 - 128
Randle, Julius
52:02
2
126 - 130
Edwards, Anthony
52:45
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Sacramento Kings trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.03
Sacramento Kings SAC

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
  • 12/37 (32.4%)
  • 3 con trỏ
  • 20/49 (40.8%)
  • 36/59 (61%)
  • 2 con trỏ
  • 28/52 (53.8%)
  • 18/20 (90%)
  • Ném miễn phí
  • 14/16 (87%)
  • 51
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Fox, De'Aaron
G
DIM 60
REB 3
HT 7
PHT 44:29
Kính 60
Ba con trỏ 6/10 (60%)
Ném miễn phí 10/11 (91%)
Phút 44:29
Hai con trỏ 16/25 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 22/35 (63%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Edwards, Anthony
G
DIM 36
REB 5
HT 2
PHT 41:56
Kính 36
Ba con trỏ 6/14 (43%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 41:56
Hai con trỏ 8/13 (62%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/27 (52%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Randle, Julius
F-C
DIM 26
REB 4
HT 5
PHT 41:16
Kính 26
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 41:16
Hai con trỏ 6/13 (46%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/20 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sabonis, Domantas
F-C
DIM 23
REB 12
HT 4
PHT 39:39
Kính 23
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 39:39
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 10/15 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Reid, Naz
C-F
DIM 16
REB 5
HT 2
PHT 23:45
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 23:45
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sacramento Kings
Sacramento Kings
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
Sacramento Kings SAC

Bắt đầu

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 229
  • GP
  • 229
  • 114
  • SP
  • 115
TTG 03/02/25 20:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 34
  • 25
  • 27
  • 28
114
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 38
  • 29
  • 21
  • 28
116
TTG 27/11/24 20:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 33
  • 24
  • 29
  • 18
104
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 31
  • 38
  • 12
  • 34
115
TC 15/11/24 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 27
  • 27
  • 28
  • 33
126
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 32
  • 30
  • 36
  • 17
130
TTG 24/10/24 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 32
  • 27
  • 29
  • 27
115
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 29
  • 26
  • 34
  • 28
117
TTG 23/12/23 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 20
  • 27
  • 23
  • 28
98
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 28
  • 31
  • 22
  • 29
110
Sacramento Kings SAC

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 61 21 9534:8787
2 82 51 31 9494:9158
3 82 30 52 9091:9443
4 82 26 56 8619:9202
5 82 24 58 8988:9499
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9999:9217
2 82 50 32 9624:9441
3 82 48 34 9472:9269
4 82 44 38 9471:9315
5 82 39 43 9660:9788

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Một 2024, 22:00
Sân vận động:
Golden 1 Center, Sacramento, CA, Mỹ
Dung tích:
17608