Sacramento Kings vs Miami Heat 26/02/2024
- 26/02/24 22:00
-
- 110 : 121
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

33
29
19
29
110

32
33
36
20
121
Quý 1
33
:
32
2
0 - 2
Adebayo, Bam
1:07
1
1 - 2
Murray, Keegan
1:19
1
2 - 2
Murray, Keegan
1:19
3
2 - 5
Martin, Caleb
1:29
3
5 - 5
Barnes, Harrison
1:48
2
5 - 7
Jaquez Jr., Jaime
2:03
2
7 - 7
Murray, Keegan
2:38
3
7 - 10
Martin, Caleb
2:55
3
10 - 10
Murray, Keegan
3:06
2
10 - 12
Adebayo, Bam
3:17
1
10 - 13
Robinson, Duncan
3:42
2
10 - 15
Adebayo, Bam
4:18
3
13 - 15
Sabonis, Domantas
4:41
2
13 - 17
Adebayo, Bam
6:11
2
15 - 17
Fox, De'Aaron
6:23
3
15 - 20
Highsmith, Haywood
6:41
2
17 - 20
Murray, Keegan
6:51
2
19 - 20
Sabonis, Domantas
7:12
3
19 - 23
Highsmith, Haywood
7:31
2
19 - 25
Wright, Delon
7:43
2
21 - 25
Sabonis, Domantas
7:58
2
23 - 25
Monk, Malik
8:34
2
23 - 27
Adebayo, Bam
8:47
1
23 - 28
Adebayo, Bam
8:47
2
23 - 30
Jaquez Jr., Jaime
9:17
3
26 - 30
Murray, Keegan
9:40
3
29 - 30
Lyles, Trey
10:15
2
31 - 30
Lyles, Trey
10:53
2
33 - 30
Fox, De'Aaron
11:14
2
33 - 32
Jaquez Jr., Jaime
11:33
Quý 2
29
:
33
2
35 - 32
Fox, De'Aaron
12:06
2
35 - 34
Highsmith, Haywood
12:27
2
37 - 34
Fox, De'Aaron
12:53
2
39 - 34
Monk, Malik
13:21
2
41 - 34
Huerter, Kevin
13:47
1
42 - 34
Huerter, Kevin
14:19
1
43 - 34
Huerter, Kevin
14:19
2
43 - 36
Highsmith, Haywood
14:42
2
45 - 36
Fox, De'Aaron
14:52
1
45 - 39
Love, Kevin
15:06
2
47 - 39
Mitchell, Davion
15:44
3
47 - 42
Love, Kevin
16:23
2
49 - 42
Sabonis, Domantas
16:43
3
49 - 45
Love, Kevin
17:11
3
52 - 45
Murray, Keegan
17:29
2
45 - 38
Love, Kevin
15:06
3
55 - 45
Huerter, Kevin
17:57
2
55 - 47
Highsmith, Haywood
18:21
2
55 - 49
Martin, Caleb
19:04
1
55 - 48
Martin, Caleb
19:04
1
57 - 50
Barnes, Harrison
19:13
1
56 - 50
Barnes, Harrison
19:13
2
57 - 52
Adebayo, Bam
19:22
2
59 - 52
Sabonis, Domantas
19:55
3
59 - 55
Martin, Caleb
20:11
2
59 - 57
Robinson, Duncan
21:05
2
59 - 59
Adebayo, Bam
21:37
2
61 - 59
Fox, De'Aaron
22:02
3
61 - 62
Highsmith, Haywood
22:24
1
62 - 62
Sabonis, Domantas
22:47
1
62 - 64
Adebayo, Bam
23:00
1
62 - 63
Adebayo, Bam
23:00
1
62 - 65
Wright, Delon
23:25
Quý 3
19
:
36
2
64 - 65
Barnes, Harrison
24:16
2
64 - 67
Jaquez Jr., Jaime
24:41
2
66 - 67
Murray, Keegan
25:12
2
66 - 69
Adebayo, Bam
26:44
2
68 - 69
Fox, De'Aaron
26:53
1
68 - 70
Adebayo, Bam
27:15
1
68 - 71
Adebayo, Bam
27:15
3
71 - 71
Barnes, Harrison
27:27
1
71 - 72
Robinson, Duncan
27:47
2
71 - 74
Jaquez Jr., Jaime
27:56
3
71 - 77
Jaquez Jr., Jaime
28:46
2
73 - 77
Fox, De'Aaron
29:07
2
73 - 79
Jaquez Jr., Jaime
29:35
2
73 - 81
Martin, Caleb
29:58
2
75 - 81
Monk, Malik
30:16
2
77 - 81
Monk, Malik
30:55
3
77 - 84
Wright, Delon
31:15
2
79 - 84
Sabonis, Domantas
31:27
2
79 - 86
Love, Kevin
31:51
3
79 - 89
Wright, Delon
32:57
2
79 - 91
Love, Kevin
33:20
2
81 - 91
Mitchell, Davion
33:33
2
81 - 93
Love, Kevin
33:45
1
81 - 94
Love, Kevin
34:22
1
81 - 95
Love, Kevin
34:22
1
81 - 96
Love, Kevin
34:48
1
81 - 97
Love, Kevin
34:48
2
81 - 99
Jaquez Jr., Jaime
35:22
2
81 - 101
Jaquez Jr., Jaime
35:58
Quý 4
29
:
20
2
83 - 101
Huerter, Kevin
36:42
2
83 - 103
Jaquez Jr., Jaime
37:30
3
86 - 103
Fox, De'Aaron
38:17
2
86 - 105
Adebayo, Bam
38:46
3
89 - 105
Huerter, Kevin
39:25
3
92 - 105
Murray, Keegan
39:46
3
95 - 105
Murray, Keegan
40:14
1
95 - 106
Adebayo, Bam
40:55
3
98 - 106
Murray, Keegan
41:29
2
100 - 106
Fox, De'Aaron
42:02
1
100 - 107
Wright, Delon
42:22
1
100 - 108
Wright, Delon
42:22
2
102 - 108
Fox, De'Aaron
42:40
2
104 - 108
Huerter, Kevin
42:59
2
104 - 110
Adebayo, Bam
43:36
2
106 - 110
Fox, De'Aaron
43:53
2
108 - 110
Fox, De'Aaron
44:19
2
108 - 112
Jaquez Jr., Jaime
44:49
2
108 - 114
Jaquez Jr., Jaime
45:27
2
110 - 114
Murray, Keegan
46:22
2
110 - 116
Adebayo, Bam
46:44
2
110 - 118
Martin, Caleb
47:10
1
110 - 119
Jaquez Jr., Jaime
47:30
1
110 - 120
Wright, Delon
47:48
1
110 - 121
Wright, Delon
47:48
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 13/32 (40.6%)
- 3 con trỏ
- 11/30 (36.7%)
- 32/53 (60.4%)
- 2 con trỏ
- 34/57 (59.6%)
- 7/12 (58%)
- Ném miễn phí
- 20/25 (80%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 11
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Murray, Keegan
F

DIM
28
REB
5
HT
1
PHT
35:52
Kính
28
Ba con trỏ
6/7
(86%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:52
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/14
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Adebayo, Bam
C-F

DIM
28
REB
10
HT
7
PHT
36:03
Kính
28
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
36:03
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
11/18
(61%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Fox, De'Aaron
G

DIM
27
REB
8
HT
6
PHT
38:32
Kính
27
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
38:32
Hai con trỏ
12/19
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/24
(54%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Jaquez Jr., Jaime
F

DIM
26
REB
5
HT
2
PHT
37:41
Kính
26
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
37:41
Hai con trỏ
11/15
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/17
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Love, Kevin
F-C

DIM
19
REB
7
HT
1
PHT
15:14
Kính
19
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
15:14
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 182
- GP
- 182
- 90
- SP
- 92
Đối đầu
TC
06/01/25
22:00
Sacramento Kings
Miami Heat

- 23
- 27
- 18
- 34

- 28
- 19
- 31
- 24
TTG
04/11/24
20:15
Miami Heat
Sacramento Kings

- 25
- 36
- 17
- 32

- 22
- 26
- 37
- 26
TTG
07/07/24
16:30
Sacramento Kings
0
Miami Heat
0


TTG
26/02/24
22:00
Sacramento Kings
Miami Heat

- 33
- 29
- 19
- 29

- 32
- 33
- 36
- 20
TTG
31/01/24
19:30
Miami Heat
Sacramento Kings

- 28
- 31
- 31
- 25

- 22
- 33
- 29
- 22
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9887:8957 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9249:8873 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9397:9147 | |
4 | 82 | 32 | 50 | 9050:9287 | |
5 | 82 | 25 | 57 | 9213:9741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 49 | 33 | 9756:9541 | |
2 | 82 | 48 | 34 | 9236:9038 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 10110:9860 | |
4 | 82 | 39 | 43 | 9206:9324 | |
5 | 82 | 14 | 68 | 9010:9757 |