Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Philadelphia 76ers vs Memphis Grizzlies 02/11/2024

1
2
3
4
T
Philadelphia 76ers
28
24
23
32
107
Memphis Grizzlies
24
35
33
32
124
Philadelphia 76ers PHI

Chi tiết trận đấu

Memphis Grizzlies MEM
Quý 1
28 : 24
2
0 - 2
Wells, Jaylen
1:33
3
0 - 5
Wells, Jaylen
2:22
3
3 - 5
Oubre Jr., Kelly
3:25
1
3 - 6
Morant, Ja
3:34
1
3 - 7
Morant, Ja
3:34
3
6 - 7
Maxey, Tyrese
3:46
2
6 - 9
Edey, Zach
4:06
2
8 - 9
Maxey, Tyrese
4:34
3
8 - 12
Huff, Jay
5:10
1
9 - 12
Martin, Caleb
5:33
3
12 - 12
Oubre Jr., Kelly
6:31
3
15 - 12
Oubre Jr., Kelly
7:14
3
15 - 15
Laravia, Jake
8:36
3
18 - 15
Yabusele, Guerschon
8:56
2
18 - 17
Pippen Jr., Scotty
9:20
3
21 - 17
Maxey, Tyrese
9:41
2
21 - 19
Wells, Jaylen
9:59
1
22 - 19
Martin, Caleb
10:10
2
22 - 21
Wells, Jaylen
10:22
2
24 - 21
Gordon, Eric
10:46
1
25 - 21
Martin, Caleb
10:58
1
26 - 21
Martin, Caleb
10:58
3
26 - 24
Jackson Jr., Jaren
11:26
1
27 - 24
Martin, Caleb
11:39
1
28 - 24
Martin, Caleb
11:39
Quý 2
24 : 35
2
28 - 26
Clarke, Brandon
12:35
3
31 - 26
Gordon, Eric
12:48
3
34 - 26
Gordon, Eric
13:05
2
34 - 28
Jackson Jr., Jaren
13:14
3
37 - 28
Lowry, Kyle
13:46
2
37 - 30
Jackson Jr., Jaren
13:56
2
37 - 32
Aldama, Santi
14:19
2
39 - 32
Gordon, Eric
14:53
1
39 - 33
Pippen Jr., Scotty
15:15
2
41 - 33
McCain, Jared
16:14
3
41 - 36
Wells, Jaylen
16:21
1
42 - 36
Martin, KJ
16:46
1
43 - 36
Martin, KJ
16:46
2
43 - 38
Wells, Jaylen
17:23
2
45 - 38
Maxey, Tyrese
18:01
3
45 - 41
Huff, Jay
18:10
2
45 - 43
Huff, Jay
18:39
2
45 - 45
Morant, Ja
19:35
2
47 - 45
Oubre Jr., Kelly
20:01
1
48 - 45
Maxey, Tyrese
20:11
2
50 - 45
Maxey, Tyrese
20:22
1
51 - 45
Maxey, Tyrese
20:22
3
51 - 48
Pippen Jr., Scotty
20:35
2
51 - 50
Aldama, Santi
20:57
1
51 - 51
Morant, Ja
22:04
2
51 - 53
Pippen Jr., Scotty
22:36
2
51 - 55
Morant, Ja
23:10
1
51 - 56
Morant, Ja
23:27
1
51 - 57
Morant, Ja
23:27
1
52 - 57
Maxey, Tyrese
23:27
2
52 - 59
Edey, Zach
23:59
Quý 3
23 : 33
2
52 - 61
Aldama, Santi
24:26
2
54 - 61
Martin, Caleb
25:01
3
57 - 61
Maxey, Tyrese
26:06
2
57 - 63
Jackson Jr., Jaren
26:21
1
58 - 63
Lowry, Kyle
26:43
2
58 - 65
Jackson Jr., Jaren
27:14
1
58 - 66
Edey, Zach
27:38
1
58 - 67
Edey, Zach
27:38
2
58 - 69
Morant, Ja
28:09
2
60 - 69
Drummond, Andre
28:30
1
60 - 70
Wells, Jaylen
28:55
2
60 - 72
Morant, Ja
29:05
2
60 - 74
Edey, Zach
29:32
3
63 - 74
Lowry, Kyle
29:54
3
66 - 74
Lowry, Kyle
30:24
2
66 - 76
Laravia, Jake
30:37
3
66 - 79
Huff, Jay
31:15
1
67 - 79
Drummond, Andre
31:32
3
68 - 82
Huff, Jay
31:44
2
68 - 84
Huff, Jay
32:03
1
68 - 85
Huff, Jay
32:03
3
71 - 85
Jackson, Reggie
32:16
3
71 - 88
Laravia, Jake
32:26
1
72 - 88
Martin, Caleb
32:42
3
72 - 91
Huff, Jay
33:21
1
72 - 92
Jackson Jr., Jaren
33:56
3
75 - 92
Yabusele, Guerschon
34:56
Quý 4
32 : 32
1
75 - 93
Jackson Jr., Jaren
36:15
1
75 - 94
Jackson Jr., Jaren
36:15
2
75 - 96
Clarke, Brandon
36:39
2
75 - 98
Jackson Jr., Jaren
37:14
3
78 - 98
Yabusele, Guerschon
37:36
2
78 - 100
Jackson Jr., Jaren
37:50
2
78 - 102
Pippen Jr., Scotty
38:10
2
80 - 102
McCain, Jared
38:19
1
81 - 102
McCain, Jared
38:19
2
81 - 104
Aldama, Santi
38:38
2
81 - 106
Aldama, Santi
39:02
2
83 - 106
McCain, Jared
39:18
3
86 - 106
McCain, Jared
39:50
2
88 - 106
Martin, KJ
40:09
2
88 - 108
Jackson Jr., Jaren
40:15
3
91 - 108
McCain, Jared
40:27
2
93 - 108
McCain, Jared
41:05
2
93 - 110
Jackson Jr., Jaren
41:44
2
95 - 110
McCain, Jared
42:00
2
95 - 112
Morant, Ja
42:24
3
98 - 112
Maxey, Tyrese
43:03
2
98 - 114
Morant, Ja
43:48
1
98 - 115
Morant, Ja
44:37
2
100 - 115
Maxey, Tyrese
44:53
2
100 - 117
Jackson Jr., Jaren
46:15
3
103 - 117
Oubre Jr., Kelly
46:26
1
103 - 118
Pippen Jr., Scotty
46:33
1
103 - 119
Pippen Jr., Scotty
46:33
2
103 - 121
Edey, Zach
46:47
2
105 - 121
Bona, Adem
46:59
3
105 - 124
Jackson Jr., Jaren
47:16
2
107 - 124
McCain, Jared
47:28
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Philadelphia 76ers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Memphis Grizzlies trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

15.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Philadelphia 76ers
Philadelphia 76ers
Memphis Grizzlies
Memphis Grizzlies
Philadelphia 76ers PHI

Bắt đầu

Memphis Grizzlies MEM
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 204
  • GP
  • 204
  • 102
  • SP
  • 102
TTG 08/07/25 19:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 20
  • 26
  • 29
  • 16
91
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 31
  • 15
  • 18
  • 26
90
TTG 20/11/24 20:00
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 31
  • 32
  • 27
  • 27
117
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 31
  • 22
  • 28
  • 30
111
TTG 02/11/24 19:30
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 28
  • 24
  • 23
  • 32
107
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 24
  • 35
  • 33
  • 32
124
TTG 09/07/24 19:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 31
  • 18
  • 18
  • 18
85
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 17
  • 32
  • 16
  • 22
87
TTG 06/04/24 20:00
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 23
  • 19
  • 28
  • 26
96
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 28
  • 34
  • 24
  • 30
116
Philadelphia 76ers PHI

Bảng xếp hạng

Memphis Grizzlies MEM
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 61 21 9534:8787
2 82 51 31 9494:9158
3 82 30 52 9091:9443
4 82 26 56 8619:9202
5 82 24 58 8988:9499
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9999:9217
2 82 50 32 9624:9441
3 82 48 34 9472:9269
4 82 44 38 9471:9315
5 82 39 43 9660:9788

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2024, 19:30
Sân vận động:
Wells Fargo Center, Philadelphia, PA, Mỹ
Dung tích:
20478