Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Gators Shepparton vs Đội bóng rổ Đại học Melbourne 20/07/2024

1
2
3
4
TC
T
Đội bóng Gators Shepparton
21
17
21
24
14
97
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
22
15
22
24
8
91
Đội bóng Gators Shepparton SHE

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Đại học Melbourne MEL
Quý 1
21 : 22
3
0 - 3
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
0:44
3
3 - 3
Đội bóng Gators Shepparton
1:00
3
3 - 6
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
1:15
2
5 - 6
Đội bóng Gators Shepparton
1:31
2
5 - 8
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
1:45
2
5 - 10
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
2:44
2
7 - 10
Đội bóng Gators Shepparton
2:53
2
7 - 12
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
3:10
1
7 - 13
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
3:35
2
9 - 13
Đội bóng Gators Shepparton
3:45
3
12 - 13
Đội bóng Gators Shepparton
4:40
3
12 - 16
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
4:53
2
14 - 16
Đội bóng Gators Shepparton
5:26
2
14 - 18
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
6:17
2
14 - 20
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
6:57
2
14 - 22
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
7:14
2
16 - 22
Đội bóng Gators Shepparton
7:27
2
18 - 22
Đội bóng Gators Shepparton
8:46
2
20 - 22
Đội bóng Gators Shepparton
9:51
1
21 - 22
Đội bóng Gators Shepparton
9:51
Quý 2
17 : 15
2
21 - 24
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
10:50
2
21 - 26
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
11:34
2
23 - 26
Đội bóng Gators Shepparton
12:34
1
24 - 26
Đội bóng Gators Shepparton
13:22
1
25 - 26
Đội bóng Gators Shepparton
13:22
3
25 - 29
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
13:46
1
25 - 30
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
13:46
2
27 - 30
Đội bóng Gators Shepparton
14:00
2
27 - 32
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
14:19
2
29 - 32
Đội bóng Gators Shepparton
15:16
1
30 - 32
Đội bóng Gators Shepparton
15:16
1
31 - 32
Đội bóng Gators Shepparton
15:44
2
33 - 32
Đội bóng Gators Shepparton
17:00
2
35 - 32
Đội bóng Gators Shepparton
17:34
2
35 - 34
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
18:21
1
35 - 35
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
18:21
2
35 - 37
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
18:52
2
37 - 37
Đội bóng Gators Shepparton
19:09
1
38 - 37
Đội bóng Gators Shepparton
19:34
Quý 3
21 : 22
2
40 - 37
Đội bóng Gators Shepparton
20:33
2
40 - 39
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
20:52
2
42 - 39
Đội bóng Gators Shepparton
21:27
3
42 - 42
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
21:43
3
42 - 45
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
22:14
2
42 - 47
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
22:47
3
45 - 47
Đội bóng Gators Shepparton
23:19
1
46 - 47
Đội bóng Gators Shepparton
24:11
1
47 - 47
Đội bóng Gators Shepparton
24:11
2
47 - 49
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
24:11
2
47 - 51
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
25:20
2
49 - 51
Đội bóng Gators Shepparton
25:28
3
52 - 51
Đội bóng Gators Shepparton
26:06
2
52 - 53
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
27:03
2
54 - 53
Đội bóng Gators Shepparton
27:36
1
54 - 54
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
28:14
1
54 - 55
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
28:14
3
57 - 55
Đội bóng Gators Shepparton
28:34
2
57 - 57
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
29:19
2
59 - 57
Đội bóng Gators Shepparton
29:40
1
59 - 58
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
29:55
1
59 - 59
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
29:55
Quý 4
24 : 24
2
61 - 59
Đội bóng Gators Shepparton
30:10
3
61 - 62
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
31:25
2
63 - 62
Đội bóng Gators Shepparton
31:35
1
63 - 63
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
31:50
1
63 - 64
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
32:00
1
63 - 65
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
32:00
2
65 - 65
Đội bóng Gators Shepparton
32:09
3
65 - 68
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
32:23
1
65 - 69
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
32:57
2
65 - 71
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
33:00
2
65 - 73
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
33:21
3
68 - 73
Đội bóng Gators Shepparton
33:39
2
70 - 73
Đội bóng Gators Shepparton
34:08
2
70 - 75
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
34:35
2
72 - 75
Đội bóng Gators Shepparton
34:45
2
72 - 77
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
36:12
2
74 - 77
Đội bóng Gators Shepparton
36:24
3
77 - 77
Đội bóng Gators Shepparton
36:54
2
77 - 79
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
37:07
2
79 - 79
Đội bóng Gators Shepparton
37:30
1
79 - 80
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
38:26
1
79 - 81
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
38:26
1
80 - 81
Đội bóng Gators Shepparton
38:36
1
81 - 81
Đội bóng Gators Shepparton
38:36
1
82 - 81
Đội bóng Gators Shepparton
38:58
1
83 - 81
Đội bóng Gators Shepparton
38:58
2
83 - 83
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
39:31
Tăng ca
14 : 8
3
83 - 86
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
40:23
3
86 - 86
Đội bóng Gators Shepparton
41:11
1
87 - 86
Đội bóng Gators Shepparton
42:07
1
88 - 86
Đội bóng Gators Shepparton
42:07
2
88 - 88
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
42:19
1
88 - 89
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
42:19
2
88 - 91
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
43:10
2
90 - 91
Đội bóng Gators Shepparton
43:26
3
93 - 91
Đội bóng Gators Shepparton
44:05
1
94 - 91
Đội bóng Gators Shepparton
44:23
1
95 - 91
Đội bóng Gators Shepparton
44:58
1
96 - 91
Đội bóng Gators Shepparton
44:59
1
97 - 91
Đội bóng Gators Shepparton
44:59
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng Gators Shepparton trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Đại học Melbourne trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

1.84

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Gators Shepparton
Đội bóng Gators Shepparton
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
  • 100% 3thắng
  • 0thắng
  • 185
  • GP
  • 185
  • 97
  • SP
  • 88
TTG 03/05/25 23:00
Đội bóng Gators Shepparton Đội bóng Gators Shepparton
  • 29
  • 26
  • 29
  • 21
105
Đội bóng rổ Đại học Melbourne Đội bóng rổ Đại học Melbourne
  • 26
  • 24
  • 23
  • 18
91
TC 20/07/24 05:00
Đội bóng Gators Shepparton Đội bóng Gators Shepparton
  • 21
  • 17
  • 21
  • 24
97
Đội bóng rổ Đại học Melbourne Đội bóng rổ Đại học Melbourne
  • 22
  • 15
  • 22
  • 24
91
TTG 01/06/24 06:30
Đội bóng rổ Đại học Melbourne Đội bóng rổ Đại học Melbourne
  • 25
  • 22
  • 21
  • 16
84
Đội bóng Gators Shepparton Đội bóng Gators Shepparton
  • 18
  • 19
  • 25
  • 27
89
Đội bóng Gators Shepparton SHE

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Đại học Melbourne MEL
# Đội TCDC T Đ TD
1 22 17 5 2176:1933
2 22 16 6 2197:1958
3 22 15 7 2128:1903
4 22 14 8 2094:1998
5 22 13 9 1897:1916
6 22 12 10 2108:2024
7 22 11 11 2082:2122
8 22 11 11 1971:2002
9 22 9 13 1878:1919
10 22 5 17 2080:2329
11 22 5 17 1974:2202
12 22 4 18 1838:2117

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Bảy 2024, 05:00