Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Montenegro (Phụ nữ) vs Luxembourg (Nữ) 09/02/2025

1
2
3
4
T
Montenegro (Phụ nữ)
31
6
27
22
86
Luxembourg (Nữ)
12
14
15
12
53
Montenegro (Phụ nữ) MNE

Chi tiết trận đấu

Luxembourg (Nữ) LUX
Quý 1
31 : 12
2
2 - 0
Montenegro (Phụ nữ)
0:50
3
5 - 0
Montenegro (Phụ nữ)
1:22
2
7 - 0
Montenegro (Phụ nữ)
2:01
3
10 - 0
Montenegro (Phụ nữ)
3:47
2
10 - 2
Luxembourg (Nữ)
3:57
3
13 - 2
Montenegro (Phụ nữ)
4:22
2
13 - 4
Luxembourg (Nữ)
4:37
2
15 - 4
Montenegro (Phụ nữ)
5:03
2
15 - 6
Luxembourg (Nữ)
5:19
2
17 - 6
Montenegro (Phụ nữ)
5:33
2
17 - 8
Luxembourg (Nữ)
6:13
3
20 - 8
Montenegro (Phụ nữ)
6:18
2
20 - 10
Luxembourg (Nữ)
6:26
3
23 - 10
Montenegro (Phụ nữ)
7:15
1
23 - 11
Luxembourg (Nữ)
7:36
1
23 - 12
Luxembourg (Nữ)
7:36
2
25 - 12
Montenegro (Phụ nữ)
8:19
1
26 - 12
Montenegro (Phụ nữ)
8:49
2
28 - 12
Montenegro (Phụ nữ)
9:58
3
31 - 12
Montenegro (Phụ nữ)
9:58
Quý 2
6 : 14
2
31 - 14
Luxembourg (Nữ)
10:15
1
31 - 15
Luxembourg (Nữ)
10:52
1
31 - 16
Luxembourg (Nữ)
10:52
2
33 - 16
Montenegro (Phụ nữ)
11:52
2
33 - 18
Luxembourg (Nữ)
12:15
1
33 - 19
Luxembourg (Nữ)
13:22
2
33 - 21
Luxembourg (Nữ)
13:47
2
35 - 21
Montenegro (Phụ nữ)
14:06
3
35 - 24
Luxembourg (Nữ)
14:54
2
37 - 24
Montenegro (Phụ nữ)
16:37
2
37 - 26
Luxembourg (Nữ)
17:26
Quý 3
27 : 15
2
37 - 28
Luxembourg (Nữ)
20:39
1
38 - 28
Montenegro (Phụ nữ)
21:28
1
39 - 28
Montenegro (Phụ nữ)
21:28
2
41 - 28
Montenegro (Phụ nữ)
21:53
1
41 - 29
Luxembourg (Nữ)
23:27
1
41 - 30
Luxembourg (Nữ)
23:27
2
43 - 30
Montenegro (Phụ nữ)
23:47
3
43 - 33
Luxembourg (Nữ)
23:59
2
45 - 33
Montenegro (Phụ nữ)
24:17
2
45 - 35
Luxembourg (Nữ)
24:48
1
45 - 36
Luxembourg (Nữ)
24:48
2
45 - 38
Luxembourg (Nữ)
25:26
3
48 - 38
Montenegro (Phụ nữ)
25:33
2
50 - 38
Montenegro (Phụ nữ)
25:52
2
50 - 40
Luxembourg (Nữ)
25:58
3
53 - 40
Montenegro (Phụ nữ)
26:24
2
55 - 40
Montenegro (Phụ nữ)
26:42
3
58 - 40
Montenegro (Phụ nữ)
27:07
2
60 - 40
Montenegro (Phụ nữ)
27:50
1
60 - 41
Luxembourg (Nữ)
28:08
2
62 - 41
Montenegro (Phụ nữ)
28:37
2
64 - 41
Montenegro (Phụ nữ)
29:38
Quý 4
22 : 12
2
66 - 41
Montenegro (Phụ nữ)
30:14
2
68 - 41
Montenegro (Phụ nữ)
30:51
2
68 - 43
Luxembourg (Nữ)
31:12
3
71 - 43
Montenegro (Phụ nữ)
31:28
2
73 - 43
Montenegro (Phụ nữ)
32:16
1
74 - 43
Montenegro (Phụ nữ)
32:29
2
74 - 45
Luxembourg (Nữ)
32:39
2
76 - 45
Montenegro (Phụ nữ)
32:56
1
76 - 46
Luxembourg (Nữ)
33:27
1
76 - 47
Luxembourg (Nữ)
33:27
3
79 - 47
Montenegro (Phụ nữ)
34:52
2
79 - 49
Luxembourg (Nữ)
35:19
1
80 - 49
Montenegro (Phụ nữ)
35:45
1
81 - 49
Montenegro (Phụ nữ)
37:07
2
83 - 49
Montenegro (Phụ nữ)
37:29
1
84 - 49
Montenegro (Phụ nữ)
39:05
1
84 - 50
Luxembourg (Nữ)
39:12
1
84 - 51
Luxembourg (Nữ)
39:12
1
85 - 51
Montenegro (Phụ nữ)
39:12
1
86 - 51
Montenegro (Phụ nữ)
39:12
1
86 - 52
Luxembourg (Nữ)
39:59
1
86 - 53
Luxembourg (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Montenegro (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

2 / 5 trận đấu cuối cùng Luxembourg (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Montenegro (Phụ nữ)
Montenegro (Phụ nữ)
Luxembourg (Nữ)
Luxembourg (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 127
  • GP
  • 127
  • 66
  • SP
  • 61
TTG 31/05/25 06:30
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
  • 20
  • 15
  • 10
  • 11
56
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 20
  • 13
  • 15
  • 20
68
TTG 29/05/25 11:30
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 18
  • 8
  • 13
  • 16
55
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
  • 17
  • 13
  • 15
  • 19
64
TTG 09/02/25 10:00
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 31
  • 6
  • 27
  • 22
86
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
  • 12
  • 14
  • 15
  • 12
53
TTG 07/11/24 13:00
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
  • 18
  • 28
  • 13
  • 12
71
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 17
  • 11
  • 7
  • 14
49
TTG 03/06/23 08:30
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ) 61 Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ) 74
Montenegro (Phụ nữ) MNE

Bảng xếp hạng

Luxembourg (Nữ) LUX
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 446:329 12
2 6 4 2 456:407 10
3 6 2 4 382:422 8
4 6 0 6 318:444 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 477:392 11
2 6 3 3 441:406 9
3 6 2 4 375:464 8
4 6 2 4 458:489 8

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Hai 2025, 10:00