Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles Lakers vs Toronto Raptors 09/01/2024

1
2
3
4
T
Los Angeles Lakers
28
23
37
44
132
Toronto Raptors
24
29
36
42
131
Los Angeles Lakers LAL

Chi tiết trận đấu

Toronto Raptors TOR
Quý 1
28 : 24
2
0 - 2
Siakam, Pascal
0:18
2
2 - 2
Davis, Anthony
0:42
2
2 - 4
Barnes, Scottie
0:57
2
4 - 4
Davis, Anthony
1:10
1
5 - 4
Davis, Anthony
1:10
3
5 - 7
Barnes, Scottie
1:30
2
5 - 9
Siakam, Pascal
2:24
3
8 - 9
Reddish, Cam
2:35
2
10 - 9
Davis, Anthony
2:57
2
12 - 9
Davis, Anthony
4:11
2
12 - 11
Young, Thaddeus
4:33
2
14 - 11
Davis, Anthony
4:46
2
14 - 13
Quickley, Immanuel
5:07
2
14 - 15
Barnes, Scottie
5:41
2
16 - 15
Davis, Anthony
6:16
2
18 - 15
Reaves, Austin
6:54
2
18 - 17
Siakam, Pascal
7:24
3
21 - 17
Wood, Christian
8:07
2
21 - 19
Barrett, RJ
8:19
2
21 - 21
Siakam, Pascal
8:49
2
23 - 21
Wood, Christian
9:26
3
26 - 21
Davis, Anthony
10:26
2
28 - 21
Russell, D'Angelo
11:01
3
28 - 24
Schroder, Dennis
11:23
Quý 2
23 : 29
2
28 - 26
Barnes, Scottie
12:50
2
28 - 28
Barrett, RJ
13:15
2
30 - 28
Wood, Christian
13:51
2
30 - 30
Barrett, RJ
14:12
3
33 - 30
Russell, D'Angelo
14:26
2
35 - 30
Christie, Max
14:56
1
35 - 31
Barrett, RJ
15:03
1
35 - 32
Barrett, RJ
15:03
2
37 - 32
James, LeBron
16:43
2
37 - 34
Barrett, RJ
17:00
2
39 - 34
Prince, Taurean
17:16
2
41 - 34
Reaves, Austin
18:08
2
41 - 36
Barrett, RJ
18:22
3
44 - 36
James, LeBron
18:29
3
44 - 39
Quickley, Immanuel
18:45
2
44 - 41
Barrett, RJ
19:59
1
45 - 41
Prince, Taurean
20:11
2
45 - 43
Quickley, Immanuel
20:33
3
48 - 43
Reddish, Cam
20:48
2
48 - 45
Young, Thaddeus
21:05
1
48 - 46
Quickley, Immanuel
21:23
1
49 - 46
Davis, Anthony
21:34
2
49 - 48
Quickley, Immanuel
22:32
2
49 - 50
Barrett, RJ
23:01
2
51 - 50
Davis, Anthony
23:18
3
51 - 53
Barnes, Scottie
23:28
Quý 3
37 : 36
1
52 - 53
James, LeBron
24:55
2
54 - 53
Prince, Taurean
25:23
3
54 - 56
Quickley, Immanuel
25:38
2
54 - 58
Young, Thaddeus
26:04
3
54 - 61
Barrett, RJ
26:34
2
56 - 61
James, LeBron
26:51
3
56 - 64
Barnes, Scottie
27:21
3
59 - 64
Reddish, Cam
27:30
3
62 - 64
Prince, Taurean
27:59
3
62 - 67
Quickley, Immanuel
28:45
3
62 - 70
Quickley, Immanuel
29:19
2
64 - 70
James, LeBron
30:06
1
65 - 70
James, LeBron
30:06
2
65 - 72
Young, Thaddeus
30:21
2
67 - 72
James, LeBron
30:29
3
70 - 72
Prince, Taurean
30:55
2
70 - 74
Quickley, Immanuel
31:40
1
71 - 74
James, LeBron
31:54
1
72 - 74
James, LeBron
31:54
2
72 - 76
Siakam, Pascal
32:14
2
74 - 76
James, LeBron
32:33
3
77 - 76
Christie, Max
32:52
3
80 - 76
Russell, D'Angelo
33:23
1
80 - 77
Siakam, Pascal
33:34
1
80 - 78
Siakam, Pascal
33:34
2
82 - 78
Vanderbilt, Jarred
33:49
2
84 - 78
Russell, D'Angelo
34:06
2
84 - 80
Trent Jr., Gary
34:19
2
86 - 80
Davis, Anthony
34:35
2
86 - 82
Barrett, RJ
34:54
3
86 - 85
Trent Jr., Gary
35:16
1
87 - 85
Wood, Christian
35:20
1
88 - 85
Wood, Christian
35:20
2
88 - 87
Schroder, Dennis
35:28
1
88 - 88
Schroder, Dennis
35:54
1
88 - 89
Schroder, Dennis
35:54
Quý 4
44 : 42
2
88 - 91
Boucher, Chris
36:20
1
89 - 91
Vanderbilt, Jarred
36:36
2
91 - 91
Wood, Christian
36:59
1
92 - 91
Russell, D'Angelo
37:44
3
92 - 94
Trent Jr., Gary
37:51
3
95 - 94
Wood, Christian
38:09
2
95 - 96
Barnes, Scottie
39:20
2
95 - 98
Barnes, Scottie
39:52
2
95 - 100
Young, Thaddeus
40:07
2
97 - 100
Davis, Anthony
40:26
3
97 - 103
Trent Jr., Gary
40:43
3
100 - 103
Davis, Anthony
41:06
2
100 - 105
Barnes, Scottie
41:24
2
102 - 105
James, LeBron
41:40
3
105 - 105
James, LeBron
42:13
1
105 - 106
Barnes, Scottie
43:01
3
108 - 106
Reddish, Cam
43:20
3
108 - 109
Siakam, Pascal
43:41
1
109 - 109
Davis, Anthony
44:01
1
110 - 109
Davis, Anthony
44:01
1
111 - 109
Reddish, Cam
44:08
3
111 - 112
Siakam, Pascal
44:38
3
114 - 112
Reaves, Austin
44:54
2
116 - 112
Davis, Anthony
45:22
1
117 - 112
Davis, Anthony
45:22
2
117 - 114
Siakam, Pascal
45:33
1
118 - 114
Reaves, Austin
45:50
1
119 - 114
Reaves, Austin
45:50
2
119 - 116
Siakam, Pascal
46:04
1
120 - 116
Christie, Max
46:23
2
120 - 118
Barrett, RJ
46:33
3
120 - 121
Trent Jr., Gary
46:52
2
122 - 121
Davis, Anthony
46:59
1
123 - 121
Davis, Anthony
47:26
1
124 - 121
Davis, Anthony
47:26
1
125 - 121
Davis, Anthony
47:36
1
126 - 121
Davis, Anthony
47:36
2
126 - 123
Barnes, Scottie
47:40
1
127 - 123
Reaves, Austin
47:45
1
128 - 123
Reaves, Austin
47:45
2
128 - 125
Barnes, Scottie
47:50
1
129 - 125
Davis, Anthony
47:51
1
130 - 125
Davis, Anthony
47:51
3
130 - 128
Schroder, Dennis
47:55
1
131 - 128
Davis, Anthony
47:56
1
132 - 128
Davis, Anthony
47:56
3
132 - 131
Siakam, Pascal
48:00
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

17.00
Los Angeles Lakers LAL

Số liệu thống kê

Toronto Raptors TOR
  • 16/36 (44.4%)
  • 3 con trỏ
  • 17/35 (48.6%)
  • 28/45 (62.2%)
  • 2 con trỏ
  • 36/59 (61%)
  • 28/36 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 8/13 (61%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Davis, Anthony
F-C
DIM 41
REB 11
HT 6
PHT 39:49
Kính 41
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 13/14 (93%)
Phút 39:49
Hai con trỏ 11/15 (73%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/17 (76%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Barnes, Scottie
F
DIM 26
REB 3
HT 6
PHT 40:10
Kính 26
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 40:10
Hai con trỏ 8/13 (62%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/20 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 6
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Siakam, Pascal
F
DIM 25
REB 4
HT 3
PHT 32:04
Kính 25
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 32:04
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/17 (59%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Barrett, RJ
F-G
DIM 23
REB 10
HT 5
PHT 35:28
Kính 23
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 35:28
Hai con trỏ 9/10 (90%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/13 (77%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
James, LeBron
F
DIM 22
REB 5
HT 12
PHT 35:13
Kính 22
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 35:13
Hai con trỏ 6/12 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Los Angeles Lakers
Los Angeles Lakers
Toronto Raptors
Toronto Raptors
Los Angeles Lakers LAL

Bắt đầu

Toronto Raptors TOR
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 243
  • GP
  • 243
  • 127
  • SP
  • 116
TTG 10/11/24 21:30
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 26
  • 27
  • 35
  • 35
123
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 34
  • 21
  • 27
  • 21
103
TTG 01/11/24 19:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 19
  • 32
  • 37
  • 37
125
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 43
  • 33
  • 23
  • 32
131
TTG 02/04/24 19:00
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 25
  • 33
  • 21
  • 32
111
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 34
  • 30
  • 36
  • 28
128
TTG 09/01/24 22:30
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 28
  • 23
  • 37
  • 44
132
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 24
  • 29
  • 36
  • 42
131
TTG 10/03/23 22:30
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 31
  • 39
  • 15
  • 37
122
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 35
  • 27
  • 28
  • 22
112
Los Angeles Lakers LAL

Bảng xếp hạng

Toronto Raptors TOR
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Một 2024, 22:30
Sân vận động:
Crypto.com Arena, Los Angeles, CA, Mỹ
Dung tích:
18997