Đội bóng Loewen Braunschweig vs Rostock Hải Cẩu 15/02/2023
- 15/02/23 12:30
-
- 71 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

20
11
17
23
71

24
19
30
14
87
Quý 1
20
:
24
2
2 - 0
Đội bóng Loewen Braunschweig
0:39
3
2 - 3
Rostock Hải Cẩu
1:42
3
2 - 6
Rostock Hải Cẩu
2:07
2
4 - 6
Đội bóng Loewen Braunschweig
2:50
2
4 - 8
Rostock Hải Cẩu
3:52
3
7 - 9
Đội bóng Loewen Braunschweig
4:08
2
7 - 11
Rostock Hải Cẩu
4:22
2
7 - 13
Rostock Hải Cẩu
4:55
2
9 - 13
Đội bóng Loewen Braunschweig
5:18
3
9 - 16
Rostock Hải Cẩu
5:28
2
11 - 16
Đội bóng Loewen Braunschweig
5:43
2
13 - 16
Đội bóng Loewen Braunschweig
5:59
3
13 - 19
Rostock Hải Cẩu
6:33
2
15 - 19
Đội bóng Loewen Braunschweig
6:37
2
15 - 21
Rostock Hải Cẩu
7:16
2
15 - 23
Rostock Hải Cẩu
8:47
2
17 - 23
Đội bóng Loewen Braunschweig
9:03
1
17 - 24
Rostock Hải Cẩu
9:26
2
19 - 24
Đội bóng Loewen Braunschweig
9:38
1
20 - 24
Đội bóng Loewen Braunschweig
9:38
Quý 2
11
:
19
2
20 - 26
Rostock Hải Cẩu
10:34
2
22 - 26
Đội bóng Loewen Braunschweig
12:19
2
22 - 28
Rostock Hải Cẩu
12:45
2
22 - 30
Rostock Hải Cẩu
13:14
2
22 - 32
Rostock Hải Cẩu
13:43
1
22 - 33
Rostock Hải Cẩu
15:00
1
22 - 34
Rostock Hải Cẩu
15:00
2
24 - 34
Đội bóng Loewen Braunschweig
15:16
2
24 - 36
Rostock Hải Cẩu
15:25
1
24 - 37
Rostock Hải Cẩu
16:03
1
25 - 37
Đội bóng Loewen Braunschweig
16:24
1
26 - 37
Đội bóng Loewen Braunschweig
16:24
2
28 - 37
Đội bóng Loewen Braunschweig
16:35
1
29 - 37
Đội bóng Loewen Braunschweig
16:35
1
29 - 38
Rostock Hải Cẩu
17:47
2
29 - 40
Rostock Hải Cẩu
18:10
3
29 - 43
Rostock Hải Cẩu
18:45
2
31 - 43
Đội bóng Loewen Braunschweig
19:07
Quý 3
17
:
30
2
31 - 45
Rostock Hải Cẩu
20:35
2
33 - 45
Đội bóng Loewen Braunschweig
21:40
1
33 - 46
Rostock Hải Cẩu
21:55
1
33 - 47
Rostock Hải Cẩu
21:55
3
36 - 47
Đội bóng Loewen Braunschweig
22:09
3
36 - 50
Rostock Hải Cẩu
22:27
1
36 - 51
Rostock Hải Cẩu
23:05
2
36 - 53
Rostock Hải Cẩu
23:34
2
36 - 55
Rostock Hải Cẩu
24:01
2
36 - 57
Rostock Hải Cẩu
24:34
2
36 - 59
Rostock Hải Cẩu
24:54
2
38 - 59
Đội bóng Loewen Braunschweig
25:11
1
39 - 59
Đội bóng Loewen Braunschweig
25:11
3
42 - 59
Đội bóng Loewen Braunschweig
25:48
3
42 - 62
Rostock Hải Cẩu
26:08
2
44 - 62
Đội bóng Loewen Braunschweig
26:23
1
44 - 63
Rostock Hải Cẩu
26:37
1
44 - 64
Rostock Hải Cẩu
26:37
3
44 - 67
Rostock Hải Cẩu
27:16
2
44 - 71
Rostock Hải Cẩu
28:35
2
46 - 71
Đội bóng Loewen Braunschweig
28:56
1
46 - 72
Rostock Hải Cẩu
29:18
1
46 - 73
Rostock Hải Cẩu
29:35
2
48 - 73
Đội bóng Loewen Braunschweig
29:55
2
44 - 69
Rostock Hải Cẩu
27:55
Quý 4
23
:
14
3
51 - 73
Đội bóng Loewen Braunschweig
30:15
3
54 - 73
Đội bóng Loewen Braunschweig
30:52
2
56 - 73
Đội bóng Loewen Braunschweig
31:09
1
56 - 74
Rostock Hải Cẩu
32:43
1
56 - 75
Rostock Hải Cẩu
32:43
1
56 - 76
Rostock Hải Cẩu
33:18
1
56 - 77
Rostock Hải Cẩu
33:18
2
58 - 77
Đội bóng Loewen Braunschweig
34:25
1
59 - 78
Rostock Hải Cẩu
34:42
2
59 - 80
Rostock Hải Cẩu
35:20
1
59 - 81
Rostock Hải Cẩu
35:48
1
59 - 82
Rostock Hải Cẩu
35:48
1
60 - 82
Đội bóng Loewen Braunschweig
36:28
1
61 - 82
Đội bóng Loewen Braunschweig
36:28
1
61 - 83
Rostock Hải Cẩu
37:20
1
62 - 83
Đội bóng Loewen Braunschweig
37:26
1
63 - 83
Đội bóng Loewen Braunschweig
37:26
2
65 - 83
Đội bóng Loewen Braunschweig
38:27
1
65 - 84
Rostock Hải Cẩu
38:46
1
65 - 85
Rostock Hải Cẩu
38:46
3
68 - 85
Đội bóng Loewen Braunschweig
38:58
2
68 - 87
Rostock Hải Cẩu
39:05
1
69 - 87
Đội bóng Loewen Braunschweig
39:23
2
71 - 87
Đội bóng Loewen Braunschweig
39:57
Tải thêm
- 7/30 (23.3%)
- 3 con trỏ
- 9/23 (39.1%)
- 20/37 (54.1%)
- 2 con trỏ
- 19/32 (59.4%)
- 10/11 (90%)
- Ném miễn phí
- 22/31 (70%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 9
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi

Lewis, JeQuan
G

DIM
23
REB
4
HT
10
PHT
27:24
Kính
23
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
27:24
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/8
(88%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Kramer, David
G

DIM
22
REB
7
HT
2
PHT
30:11
Kính
22
Ba con trỏ
4/12
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:11
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/18
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Myles, Divine
G

DIM
16
REB
1
HT
5
PHT
30:06
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
30:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Mawugbe, Selom
C

DIM
15
REB
5
HT
-
PHT
24:27
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
24:27
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Alston, Derrick
G

DIM
13
REB
4
HT
3
PHT
25:21
Kính
13
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
25:21
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 148
- GP
- 148
- 74
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
08/05/25
12:30
Rostock Hải Cẩu
Đội bóng Loewen Braunschweig

- 18
- 9
- 8
- 13

- 8
- 22
- 22
- 15
TTG
21/12/24
12:30
Đội bóng Loewen Braunschweig
Rostock Hải Cẩu

- 12
- 19
- 26
- 23

- 22
- 12
- 7
- 22
TTG
05/05/24
09:30
Đội bóng Loewen Braunschweig
Rostock Hải Cẩu

- 15
- 25
- 20
- 16

- 22
- 20
- 14
- 14
TTG
17/12/23
11:00
Rostock Hải Cẩu
Đội bóng Loewen Braunschweig

- 32
- 20
- 23
- 26

- 16
- 26
- 15
- 21
TTG
15/02/23
12:30
Đội bóng Loewen Braunschweig
Rostock Hải Cẩu

- 20
- 11
- 17
- 23

- 24
- 19
- 30
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |