Valencia vs Lleida 30/12/2024
- 30/12/24 12:00
-
- 107 : 92
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

26
23
30
28
107

26
17
22
27
92
Quý 1
26
:
26
3
3 - 0
Valencia
0:10
2
3 - 2
Lleida
0:34
1
3 - 3
Lleida
0:34
3
3 - 6
Lleida
0:54
2
3 - 8
Lleida
1:10
3
6 - 8
Valencia
1:30
2
6 - 10
Lleida
2:25
3
9 - 10
Valencia
2:36
2
9 - 12
Lleida
3:17
2
11 - 12
Valencia
3:40
3
14 - 12
Valencia
4:13
2
14 - 14
Lleida
5:11
3
14 - 17
Lleida
5:39
2
14 - 19
Lleida
6:05
3
17 - 19
Valencia
6:26
2
19 - 19
Valencia
6:43
1
20 - 19
Valencia
7:22
1
21 - 19
Valencia
7:22
3
21 - 22
Lleida
7:49
1
22 - 22
Valencia
8:17
1
23 - 22
Valencia
8:17
1
23 - 23
Lleida
8:23
1
23 - 24
Lleida
8:23
2
23 - 26
Lleida
9:23
3
26 - 26
Valencia
9:31
Quý 2
23
:
17
3
26 - 29
Lleida
10:18
3
29 - 29
Valencia
11:03
3
32 - 29
Valencia
11:48
1
33 - 29
Valencia
12:43
1
34 - 29
Valencia
12:43
2
34 - 31
Lleida
12:48
2
34 - 33
Lleida
13:42
2
34 - 35
Lleida
14:02
2
36 - 35
Valencia
14:14
2
38 - 35
Valencia
14:57
1
38 - 36
Lleida
15:36
2
40 - 36
Valencia
15:52
1
40 - 37
Lleida
16:31
3
43 - 37
Valencia
16:45
2
43 - 39
Lleida
17:10
2
45 - 39
Valencia
17:40
1
45 - 40
Lleida
18:12
1
45 - 41
Lleida
18:12
2
47 - 41
Valencia
18:46
1
48 - 41
Valencia
19:28
1
49 - 41
Valencia
19:28
1
49 - 42
Lleida
19:35
1
49 - 43
Lleida
19:35
Quý 3
30
:
22
3
52 - 43
Valencia
20:12
2
52 - 45
Lleida
20:27
1
53 - 45
Valencia
20:39
1
54 - 45
Valencia
20:39
3
54 - 48
Lleida
20:52
2
56 - 48
Valencia
21:04
3
56 - 51
Lleida
21:39
3
56 - 54
Lleida
21:52
3
59 - 54
Valencia
22:01
2
61 - 54
Valencia
23:11
2
63 - 54
Valencia
23:30
3
63 - 57
Lleida
23:46
1
64 - 57
Valencia
24:35
2
64 - 59
Lleida
25:17
2
66 - 59
Valencia
25:53
1
67 - 59
Valencia
25:53
1
68 - 59
Valencia
27:40
1
69 - 59
Valencia
27:40
1
70 - 59
Valencia
28:00
1
71 - 59
Valencia
28:00
3
71 - 62
Lleida
28:22
3
74 - 62
Valencia
28:35
1
75 - 62
Valencia
28:56
1
76 - 62
Valencia
28:56
3
76 - 65
Lleida
29:23
3
79 - 65
Valencia
29:59
Quý 4
28
:
27
2
81 - 65
Valencia
30:21
2
83 - 65
Valencia
30:54
2
83 - 67
Lleida
31:15
3
86 - 67
Valencia
31:47
1
86 - 68
Lleida
31:50
2
86 - 70
Lleida
32:06
2
88 - 70
Valencia
32:18
2
88 - 72
Lleida
32:49
2
90 - 72
Valencia
33:13
2
92 - 72
Valencia
33:33
2
92 - 74
Lleida
33:52
3
92 - 77
Lleida
34:51
2
94 - 77
Valencia
35:18
1
95 - 77
Valencia
35:53
1
96 - 77
Valencia
35:53
1
97 - 77
Valencia
36:32
1
97 - 78
Lleida
36:46
1
97 - 79
Lleida
36:46
3
100 - 79
Valencia
37:02
3
100 - 82
Lleida
37:16
3
103 - 82
Valencia
37:46
3
103 - 85
Lleida
37:56
3
106 - 85
Valencia
38:04
2
106 - 87
Lleida
38:24
3
106 - 90
Lleida
38:44
1
107 - 90
Valencia
38:53
2
107 - 92
Lleida
39:06
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Valencia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Lleida trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 17/43 (39.5%)
- 3 con trỏ
- 14/33 (42.4%)
- 17/32 (53.1%)
- 2 con trỏ
- 19/38 (50%)
- 22/26 (84%)
- Ném miễn phí
- 12/18 (66%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 15
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Ojeleye, Semi
F

DIM
18
REB
1
HT
1
PHT
22:48
Kính
18
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
22:48
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Lopez-Arostegui, Xabier
F

DIM
18
REB
4
HT
1
PHT
18:12
Kính
18
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
18:12
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Sestina, Nate
F

DIM
15
REB
-
HT
-
PHT
17:56
Kính
15
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
17:56
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Jones, Chris
G

DIM
15
REB
2
HT
11
PHT
20:21
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
20:21
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Muric, Edo
F

DIM
15
REB
5
HT
-
PHT
14:35
Kính
15
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
-
Phút
14:35
Hai con trỏ
0/2
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 171
- GP
- 171
- 91
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
20/04/25
06:30
Lleida
Valencia

- 19
- 11
- 17
- 20

- 20
- 17
- 21
- 18
TTG
30/12/24
12:00
Valencia
Lleida

- 26
- 23
- 30
- 28

- 26
- 17
- 22
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 28 | 4 | 2784:2485 | |
2 | 33 | 25 | 8 | 2875:2735 | |
3 | 33 | 24 | 9 | 3175:2837 | |
4 | 33 | 23 | 10 | 2979:2774 | |
5 | 32 | 19 | 13 | 2951:2794 | |
6 | 33 | 19 | 14 | 2809:2750 | |
7 | 32 | 18 | 14 | 2699:2680 | |
8 | 33 | 18 | 15 | 2921:2914 | |
9 | 33 | 16 | 17 | 2871:2801 | |
10 | 33 | 16 | 17 | 2720:2710 | |
11 | 32 | 13 | 19 | 2557:2759 | |
12 | 33 | 13 | 20 | 2945:2983 | |
13 | 33 | 13 | 20 | 2891:3016 | |
14 | 32 | 11 | 21 | 2624:2820 | |
15 | 33 | 11 | 22 | 2715:2789 | |
16 | 33 | 11 | 22 | 2724:2898 | |
17 | 32 | 9 | 23 | 2616:2801 | |
18 | 33 | 7 | 26 | 2837:3147 |