Montenegro vs Lithuania 29/08/2023
- 29/08/23 08:30
-
- 71 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

27
13
10
21
71

26
22
18
25
91
Quý 1
27
:
26
3
3 - 0
Montenegro
0:19
2
3 - 2
Lithuania
0:36
2
3 - 4
Lithuania
0:58
2
5 - 4
Montenegro
1:14
2
5 - 6
Lithuania
1:32
1
6 - 6
Montenegro
1:47
1
7 - 6
Montenegro
1:47
2
7 - 8
Lithuania
2:00
1
8 - 8
Montenegro
2:19
1
9 - 8
Montenegro
2:19
2
9 - 10
Lithuania
3:02
1
9 - 11
Lithuania
3:35
2
11 - 11
Montenegro
4:04
1
12 - 11
Montenegro
4:04
3
12 - 14
Lithuania
4:19
2
14 - 14
Montenegro
4:55
3
17 - 14
Montenegro
5:25
2
19 - 14
Montenegro
6:41
3
19 - 17
Lithuania
6:56
3
22 - 17
Montenegro
7:16
2
22 - 19
Lithuania
7:25
2
24 - 19
Montenegro
7:51
2
26 - 19
Montenegro
8:24
3
26 - 22
Lithuania
8:55
3
26 - 25
Lithuania
9:15
1
27 - 25
Montenegro
9:37
1
27 - 26
Lithuania
9:52
Quý 2
13
:
22
2
27 - 28
Lithuania
10:11
1
27 - 29
Lithuania
10:11
1
28 - 29
Montenegro
11:07
2
30 - 29
Montenegro
11:23
1
30 - 30
Lithuania
11:42
1
30 - 31
Lithuania
11:42
1
30 - 32
Lithuania
12:20
2
30 - 34
Lithuania
13:00
1
30 - 35
Lithuania
13:00
3
33 - 35
Montenegro
13:21
3
33 - 38
Lithuania
13:46
1
33 - 39
Lithuania
14:16
1
33 - 40
Lithuania
14:16
1
33 - 41
Lithuania
14:34
2
35 - 41
Montenegro
15:18
1
36 - 41
Montenegro
15:18
1
37 - 41
Montenegro
15:39
1
38 - 41
Montenegro
15:39
2
38 - 43
Lithuania
16:17
2
38 - 45
Lithuania
18:35
3
38 - 48
Lithuania
19:29
2
40 - 48
Montenegro
19:48
Quý 3
10
:
18
2
40 - 50
Lithuania
20:28
2
42 - 50
Montenegro
20:40
2
42 - 52
Lithuania
21:35
2
42 - 54
Lithuania
21:57
2
42 - 56
Lithuania
22:26
2
44 - 56
Montenegro
22:46
2
46 - 56
Montenegro
23:15
3
46 - 59
Lithuania
26:09
2
48 - 59
Montenegro
26:30
2
48 - 61
Lithuania
26:51
1
48 - 62
Lithuania
27:11
2
48 - 64
Lithuania
27:43
1
48 - 65
Lithuania
29:32
1
48 - 66
Lithuania
29:32
2
50 - 66
Montenegro
29:59
Quý 4
21
:
25
2
50 - 68
Lithuania
30:23
2
50 - 70
Lithuania
30:50
2
50 - 72
Lithuania
31:35
2
52 - 72
Montenegro
31:57
1
53 - 72
Montenegro
32:25
1
54 - 72
Montenegro
32:25
3
57 - 72
Montenegro
32:50
2
57 - 74
Lithuania
33:52
2
59 - 74
Montenegro
34:09
1
60 - 74
Montenegro
34:53
1
61 - 74
Montenegro
34:53
2
61 - 76
Lithuania
35:10
3
61 - 79
Lithuania
35:49
1
62 - 79
Montenegro
36:10
1
63 - 79
Montenegro
36:10
2
63 - 81
Lithuania
36:32
1
64 - 81
Montenegro
36:41
1
65 - 81
Montenegro
36:41
2
65 - 83
Lithuania
37:00
2
67 - 83
Montenegro
37:49
2
67 - 85
Lithuania
38:04
1
68 - 85
Montenegro
38:29
1
69 - 85
Montenegro
38:29
2
69 - 87
Lithuania
39:13
2
69 - 89
Lithuania
39:52
2
71 - 89
Montenegro
39:56
2
71 - 91
Lithuania
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Montenegro trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
6 / 10 trận đấu cuối cùng Lithuaniat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
- 5/31 (16.1%)
- 3 con trỏ
- 8/17 (47.1%)
- 18/38 (47.4%)
- 2 con trỏ
- 27/43 (62.8%)
- 20/26 (76%)
- Ném miễn phí
- 13/20 (65%)
- 30
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 14
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Jokubaitis, Rokas
G

DIM
19
REB
5
HT
6
PHT
30:32
Kính
19
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:32
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/12
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Vucevic, Nikola
C

DIM
19
REB
4
HT
2
PHT
31:19
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
11/11
(100%)
Phút
31:19
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/13
(31%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Kuzminskas, Mindaugas
F

DIM
15
REB
3
HT
2
PHT
18:26
Kính
15
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
18:26
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Perry, Kendrick
G

DIM
13
REB
3
HT
2
PHT
29:03
Kính
13
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
2/5
(40%)
Phút
29:03
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Simonovic, Marko
C

DIM
13
REB
6
HT
-
PHT
15:10
Kính
13
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
15:10
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 148
- GP
- 148
- 66
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
29/08/23
08:30
Montenegro
Lithuania

- 27
- 13
- 10
- 21

- 26
- 22
- 18
- 25
TTG
14/11/22
13:00
Montenegro
Lithuania

- 15
- 15
- 14
- 12

- 19
- 18
- 12
- 16
TTG
27/08/22
12:30
Lithuania
Montenegro

- 22
- 17
- 32
- 19

- 21
- 15
- 15
- 22
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |