Unicaja Málaga vs Rytas Vilnius 04/02/2025
- 04/02/25 14:30
-
- 92 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

20
22
22
28
92

15
19
27
13
74
Quý 1
20
:
15
2
2 - 0
Unicaja Málaga
0:22
3
5 - 0
Unicaja Málaga
1:02
2
5 - 2
Rytas Vilnius
3:13
1
5 - 3
Rytas Vilnius
3:13
2
7 - 3
Unicaja Málaga
3:28
1
7 - 4
Rytas Vilnius
3:46
1
7 - 5
Rytas Vilnius
3:46
3
10 - 5
Unicaja Málaga
4:09
2
10 - 7
Rytas Vilnius
5:08
2
10 - 9
Rytas Vilnius
5:30
1
10 - 10
Rytas Vilnius
5:55
2
12 - 10
Unicaja Málaga
6:13
2
12 - 12
Rytas Vilnius
6:33
2
14 - 12
Unicaja Málaga
6:52
2
16 - 12
Unicaja Málaga
7:35
1
17 - 12
Unicaja Málaga
7:58
1
18 - 12
Unicaja Málaga
7:58
1
19 - 12
Unicaja Málaga
8:25
1
20 - 12
Unicaja Málaga
8:31
1
20 - 13
Rytas Vilnius
8:44
1
20 - 14
Rytas Vilnius
8:44
1
20 - 15
Rytas Vilnius
9:14
Quý 2
22
:
19
3
20 - 18
Rytas Vilnius
10:08
2
20 - 20
Rytas Vilnius
10:38
3
23 - 20
Unicaja Málaga
11:28
2
25 - 20
Unicaja Málaga
11:57
1
26 - 20
Unicaja Málaga
11:55
3
29 - 20
Unicaja Málaga
12:37
3
29 - 23
Rytas Vilnius
12:58
2
29 - 25
Rytas Vilnius
14:25
2
31 - 25
Unicaja Málaga
14:57
3
31 - 28
Rytas Vilnius
15:09
2
33 - 28
Unicaja Málaga
15:30
2
33 - 30
Rytas Vilnius
15:50
1
33 - 31
Rytas Vilnius
15:50
3
36 - 31
Unicaja Málaga
16:17
1
36 - 32
Rytas Vilnius
16:38
3
39 - 32
Unicaja Málaga
17:26
3
42 - 32
Unicaja Málaga
17:54
2
42 - 34
Rytas Vilnius
18:12
Quý 3
22
:
27
3
42 - 37
Rytas Vilnius
20:41
2
42 - 39
Rytas Vilnius
21:07
2
44 - 39
Unicaja Málaga
21:33
3
44 - 42
Rytas Vilnius
22:08
2
46 - 42
Unicaja Málaga
22:31
2
46 - 44
Rytas Vilnius
22:47
1
46 - 45
Rytas Vilnius
23:14
1
46 - 46
Rytas Vilnius
23:14
2
46 - 48
Rytas Vilnius
23:21
2
46 - 50
Rytas Vilnius
24:47
1
47 - 50
Unicaja Málaga
24:54
2
47 - 52
Rytas Vilnius
26:24
3
50 - 52
Unicaja Málaga
26:39
2
52 - 52
Unicaja Málaga
27:08
1
52 - 53
Rytas Vilnius
27:24
3
55 - 53
Unicaja Málaga
27:41
3
55 - 56
Rytas Vilnius
28:01
3
58 - 56
Unicaja Málaga
28:12
2
60 - 56
Unicaja Málaga
29:00
3
60 - 59
Rytas Vilnius
29:14
2
62 - 59
Unicaja Málaga
29:23
2
62 - 61
Rytas Vilnius
29:31
2
64 - 61
Unicaja Málaga
29:59
Quý 4
28
:
13
2
64 - 63
Rytas Vilnius
30:26
1
64 - 64
Rytas Vilnius
31:05
2
66 - 64
Unicaja Málaga
31:50
2
68 - 64
Unicaja Málaga
32:29
2
70 - 64
Unicaja Málaga
33:16
2
72 - 64
Unicaja Málaga
33:58
1
72 - 65
Rytas Vilnius
34:25
3
75 - 65
Unicaja Málaga
34:41
3
75 - 68
Rytas Vilnius
34:55
2
77 - 68
Unicaja Málaga
35:22
2
79 - 68
Unicaja Málaga
35:36
3
82 - 68
Unicaja Málaga
36:04
2
82 - 70
Rytas Vilnius
36:36
2
84 - 70
Unicaja Málaga
36:58
2
86 - 70
Unicaja Málaga
37:25
3
89 - 70
Unicaja Málaga
37:52
3
92 - 70
Unicaja Málaga
38:33
2
92 - 72
Rytas Vilnius
38:51
2
92 - 74
Rytas Vilnius
39:28
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Unicaja Málaga trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Rytas Vilnius trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 14/26 (53.8%)
- 3 con trỏ
- 8/21 (38.1%)
- 22/39 (56.4%)
- 2 con trỏ
- 18/31 (58.1%)
- 6/7 (85%)
- Ném miễn phí
- 14/22 (63%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 7
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi

Carter, Tyson
G

DIM
26
REB
2
HT
2
PHT
18:39
Kính
26
Ba con trỏ
5/6
(83%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
18:39
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/15
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Perry, Kendrick
G

DIM
15
REB
1
HT
7
PHT
21:38
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:38
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Cole, RJ
G

DIM
15
REB
3
HT
4
PHT
30:03
Kính
15
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
30:03
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Kalinoski, Tyler
G

DIM
13
REB
1
HT
1
PHT
16:49
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
16:49
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Radzevicius, Gytis
F

DIM
12
REB
6
HT
1
PHT
31:31
Kính
12
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:31
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 87
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
25/03/25
13:30
Rytas Vilnius
Unicaja Málaga

- 18
- 21
- 28
- 15

- 24
- 24
- 23
- 12
TTG
04/02/25
14:30
Unicaja Málaga
Rytas Vilnius

- 20
- 22
- 22
- 28

- 15
- 19
- 27
- 13
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 513:489 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 500:492 | 9 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 472:478 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 493:519 | 8 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 584:432 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 475:503 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 468:480 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 388:500 | 6 |