Levanga Hokkaido vs Cá ngựa Mikawa 28/12/2024
- 28/12/24 01:10
-
- 69 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
18
19
14
69

25
22
15
24
86
Quý 1
18
:
25
2
0 - 3
Cá ngựa Mikawa
2
4 - 5
Cá ngựa Mikawa
2
4 - 7
Cá ngựa Mikawa
2
6 - 9
Cá ngựa Mikawa
2
8 - 10
Cá ngựa Mikawa
2
8 - 13
Cá ngựa Mikawa
2
8 - 16
Cá ngựa Mikawa
2
9 - 16
Levanga Hokkaido
2
12 - 18
Cá ngựa Mikawa
2
14 - 22
Cá ngựa Mikawa
2
16 - 24
Cá ngựa Mikawa
2
16 - 25
Cá ngựa Mikawa
2
18 - 25
Levanga Hokkaido
Quý 2
18
:
22
2
18 - 27
Cá ngựa Mikawa
2
18 - 29
Cá ngựa Mikawa
2
18 - 31
Cá ngựa Mikawa
2
18 - 33
Cá ngựa Mikawa
2
20 - 33
Levanga Hokkaido
2
22 - 33
Levanga Hokkaido
2
22 - 35
Cá ngựa Mikawa
2
24 - 35
Levanga Hokkaido
2
28 - 35
Levanga Hokkaido
2
31 - 40
Cá ngựa Mikawa
2
34 - 42
Cá ngựa Mikawa
2
34 - 44
Cá ngựa Mikawa
2
36 - 47
Cá ngựa Mikawa
Quý 3
19
:
15
2
36 - 49
Cá ngựa Mikawa
2
38 - 51
Cá ngựa Mikawa
2
40 - 53
Cá ngựa Mikawa
2
42 - 54
Cá ngựa Mikawa
2
45 - 54
Levanga Hokkaido
2
48 - 56
Cá ngựa Mikawa
2
48 - 57
Cá ngựa Mikawa
2
49 - 57
Levanga Hokkaido
2
50 - 57
Levanga Hokkaido
2
52 - 57
Levanga Hokkaido
2
55 - 61
Cá ngựa Mikawa
2
55 - 62
Cá ngựa Mikawa
Quý 4
14
:
24
2
55 - 64
Cá ngựa Mikawa
2
55 - 70
Cá ngựa Mikawa
2
55 - 71
Cá ngựa Mikawa
2
55 - 72
Cá ngựa Mikawa
2
57 - 74
Cá ngựa Mikawa
2
59 - 74
Levanga Hokkaido
2
61 - 76
Cá ngựa Mikawa
2
63 - 78
Cá ngựa Mikawa
2
65 - 80
Cá ngựa Mikawa
2
65 - 82
Cá ngựa Mikawa
2
67 - 84
Cá ngựa Mikawa
2
67 - 85
Cá ngựa Mikawa
2
69 - 85
Levanga Hokkaido
2
69 - 86
Cá ngựa Mikawa
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Levanga Hokkaido trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4
6 / 10 trận đấu cuối cùng Cá ngựa Mikawa trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 152
- GP
- 152
- 69
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
29/12/24
00:05
Levanga Hokkaido
Cá ngựa Mikawa

- 17
- 21
- 26
- 10

- 26
- 24
- 10
- 15
TTG
28/12/24
01:10
Levanga Hokkaido
Cá ngựa Mikawa

- 18
- 18
- 19
- 14

- 25
- 22
- 15
- 24
TTG
22/10/23
02:05
Cá ngựa Mikawa
Levanga Hokkaido

- 22
- 32
- 12
- 12

- 8
- 10
- 18
- 20
TTG
21/10/23
02:05
Cá ngựa Mikawa
Levanga Hokkaido

- 23
- 19
- 26
- 16

- 17
- 18
- 12
- 18
TTG
18/03/23
03:05
Levanga Hokkaido
Cá ngựa Mikawa

- 20
- 18
- 20
- 24

- 33
- 17
- 22
- 20
# | Hình thức B1 League | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 60 | 48 | 12 | 5074:4507 | |
2 | 59 | 47 | 12 | 5355:4691 | |
3 | 60 | 46 | 14 | 5129:4581 | |
4 | 60 | 44 | 16 | 4566:4211 | |
5 | 60 | 42 | 18 | 4913:4567 | |
6 | 60 | 39 | 21 | 4649:4294 | |
7 | 60 | 39 | 21 | 4903:4562 | |
8 | 60 | 37 | 23 | 4785:4518 | |
9 | 60 | 35 | 25 | 4928:4765 | |
10 | 60 | 33 | 27 | 4920:4800 | |
11 | 60 | 30 | 30 | 4356:4252 | |
12 | 60 | 30 | 30 | 4689:4756 | |
13 | 60 | 29 | 31 | 4917:5023 | |
14 | 60 | 28 | 32 | 4377:4473 | |
15 | 60 | 28 | 32 | 4813:4982 | |
16 | 60 | 26 | 34 | 4548:4697 | |
17 | 60 | 24 | 36 | 4513:4770 | |
18 | 60 | 22 | 38 | 4588:4745 | |
19 | 60 | 21 | 39 | 4529:4795 | |
20 | 60 | 19 | 41 | 4485:4835 | |
21 | 60 | 18 | 42 | 4725:5195 | |
22 | 60 | 15 | 45 | 4354:4775 | |
23 | 60 | 11 | 49 | 4350:4954 | |
24 | 59 | 8 | 51 | 4546:5264 |
# | Hình thức Central Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 59 | 47 | 12 | 5355:4691 | |
2 | 60 | 44 | 16 | 4566:4211 | |
3 | 60 | 39 | 21 | 4903:4562 | |
4 | 60 | 35 | 25 | 4928:4765 | |
5 | 60 | 30 | 30 | 4689:4756 | |
5 | 60 | 30 | 30 | 4356:4252 | |
7 | 60 | 24 | 36 | 4513:4770 | |
8 | 60 | 18 | 42 | 4725:5195 |