Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lahti (Nữ) vs Pyrinto Akatemia (Nữ) 02/03/2025

1
2
3
4
T
Lahti (Nữ)
14
18
10
23
65
Pyrinto Akatemia (Nữ)
14
25
18
13
70
Lahti (Nữ) TEA

Chi tiết trận đấu

Pyrinto Akatemia (Nữ) PYR
Quý 1
14 : 14
3
0 - 3
Pyrinto Akatemia (Nữ)
0:34
2
2 - 3
Lahti (Nữ)
1:09
3
5 - 3
Lahti (Nữ)
1:56
2
7 - 3
Lahti (Nữ)
2:14
2
9 - 3
Lahti (Nữ)
2:53
3
9 - 6
Pyrinto Akatemia (Nữ)
3:08
3
9 - 9
Pyrinto Akatemia (Nữ)
3:41
3
12 - 9
Lahti (Nữ)
4:33
3
12 - 12
Pyrinto Akatemia (Nữ)
4:45
2
14 - 12
Lahti (Nữ)
6:01
2
14 - 14
Pyrinto Akatemia (Nữ)
8:38
Quý 2
18 : 25
2
14 - 16
Pyrinto Akatemia (Nữ)
10:41
3
17 - 16
Lahti (Nữ)
11:32
2
17 - 18
Pyrinto Akatemia (Nữ)
11:49
1
17 - 19
Pyrinto Akatemia (Nữ)
11:49
3
17 - 22
Pyrinto Akatemia (Nữ)
12:22
2
19 - 22
Lahti (Nữ)
12:42
3
22 - 22
Lahti (Nữ)
13:09
1
22 - 23
Pyrinto Akatemia (Nữ)
13:30
1
22 - 24
Pyrinto Akatemia (Nữ)
13:30
2
22 - 26
Pyrinto Akatemia (Nữ)
14:22
1
22 - 27
Pyrinto Akatemia (Nữ)
14:22
3
22 - 30
Pyrinto Akatemia (Nữ)
15:26
3
22 - 33
Pyrinto Akatemia (Nữ)
15:56
2
22 - 35
Pyrinto Akatemia (Nữ)
16:40
2
24 - 35
Lahti (Nữ)
17:08
2
26 - 35
Lahti (Nữ)
17:57
3
26 - 38
Pyrinto Akatemia (Nữ)
18:23
3
29 - 38
Lahti (Nữ)
18:45
1
29 - 39
Pyrinto Akatemia (Nữ)
18:58
3
32 - 39
Lahti (Nữ)
19:59
Quý 3
10 : 18
1
32 - 40
Pyrinto Akatemia (Nữ)
20:51
1
32 - 41
Pyrinto Akatemia (Nữ)
20:51
1
33 - 41
Lahti (Nữ)
21:12
1
34 - 41
Lahti (Nữ)
21:12
3
34 - 44
Pyrinto Akatemia (Nữ)
22:37
3
37 - 44
Lahti (Nữ)
24:00
2
37 - 46
Pyrinto Akatemia (Nữ)
25:04
2
39 - 46
Lahti (Nữ)
25:21
3
39 - 49
Pyrinto Akatemia (Nữ)
25:40
2
39 - 51
Pyrinto Akatemia (Nữ)
26:19
2
39 - 53
Pyrinto Akatemia (Nữ)
27:00
3
42 - 53
Lahti (Nữ)
27:14
2
42 - 55
Pyrinto Akatemia (Nữ)
27:39
2
42 - 57
Pyrinto Akatemia (Nữ)
28:41
Quý 4
23 : 13
3
42 - 60
Pyrinto Akatemia (Nữ)
30:31
3
45 - 60
Lahti (Nữ)
31:42
2
47 - 60
Lahti (Nữ)
32:11
3
47 - 63
Pyrinto Akatemia (Nữ)
32:24
2
49 - 63
Lahti (Nữ)
33:26
3
52 - 63
Lahti (Nữ)
34:23
2
54 - 63
Lahti (Nữ)
34:36
2
54 - 65
Pyrinto Akatemia (Nữ)
34:46
1
55 - 65
Lahti (Nữ)
35:42
1
56 - 65
Lahti (Nữ)
35:42
2
58 - 65
Lahti (Nữ)
36:25
3
58 - 68
Pyrinto Akatemia (Nữ)
36:53
3
61 - 68
Lahti (Nữ)
38:00
2
61 - 70
Pyrinto Akatemia (Nữ)
38:27
1
62 - 70
Lahti (Nữ)
38:50
3
65 - 70
Lahti (Nữ)
39:50
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Lahti (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Pyrinto Akatemia (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lahti (Nữ)
Lahti (Nữ)
Pyrinto Akatemia (Nữ)
Pyrinto Akatemia (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 129
  • GP
  • 129
  • 62
  • SP
  • 67
TTG 02/03/25 10:00
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 10
  • 23
65
Pyrinto Akatemia (Nữ) Pyrinto Akatemia (Nữ)
  • 14
  • 25
  • 18
  • 13
70
TTG 03/11/24 07:00
Pyrinto Akatemia (Nữ) Pyrinto Akatemia (Nữ)
  • 16
  • 23
  • 17
  • 12
68
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)
  • 13
  • 16
  • 16
  • 11
56
TTG 04/02/24 06:00
Pyrinto Akatemia (Nữ) Pyrinto Akatemia (Nữ)
  • 15
  • 8
  • 14
  • 26
63
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)
  • 22
  • 10
  • 16
  • 10
58
TTG 08/10/23 10:00
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)
  • 16
  • 19
  • 13
  • 13
61
Pyrinto Akatemia (Nữ) Pyrinto Akatemia (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 9
  • 9
57
TTG 15/01/23 06:00
Pyrinto Akatemia (Nữ) Pyrinto Akatemia (Nữ)
  • 17
  • 25
  • 22
  • 13
77
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)
  • 22
  • 20
  • 16
  • 16
74
Lahti (Nữ) TEA

Bảng xếp hạng

Pyrinto Akatemia (Nữ) PYR
# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 21 15 6 1657:1324 30
2 21 14 7 1491:1355 28
3 21 11 10 1642:1503 22
4 21 11 10 1433:1458 22
5 21 10 11 1341:1359 20
6 21 8 13 1308:1381 16
7 21 7 14 1419:1522 14
8 21 4 17 1256:1656 8
# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 20 17 3 1574:1272 34
2 20 16 4 1622:1316 32
3 21 14 7 1485:1330 28
4 20 12 8 1328:1159 24
5 20 11 9 1455:1222 22
6 20 5 15 1388:1676 10
7 20 0 20 1043:1822 0

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2025, 10:00